Logo

Logo

Duksung Women's University

  • Icon
    Địa chỉ:
    33 Samyang-ro 144-gil, Dobong-gu, Seoul, Hàn Quốc
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Tư thục
  • Icon
    Học phí trung bình/năm:
    11.000.000 KRW/ Năm
Duksung Women's University
Điều kiện đầu vào

Du học Hàn Quốc tại Đại học Duksung Women

 

1. Giới thiệu

Đại học Nữ Duksung (Duksung Women’s University – DWU) được thành lập năm 1920, là một trong những trường đại học nữ danh tiếng và lâu đời tại Hàn Quốc. Trường tọa lạc tại thủ đô Seoul, với hai cơ sở chính là Dobong (cơ sở gốc) và Ssangmun (cơ sở chính), mang đến môi trường học tập hiện đại, thuận tiện và an toàn cho sinh viên quốc tế. 

Đại học Duksung là trường dành cho nữ sinh đầu tiên được thành lập bởi một nhà hoạt động độc lập nữ. Người sáng lập nên trường là bà Cha Mirisa (차 미리사) (1880-1955), một nhà giáo dục và lãnh đạo của Hiệp hội Giáo dục Phụ nữ Joeson. Trường được gọi là Học viện Geunhwa vào thời điểm đó. Vì cái tên Geunhwa (근화 | 槿 花) dùng để chỉ quốc hoa của Hàn Quốc. Sau đó được đổi thành “Duksung” dưới áp lực của chính quyền Nhật Bản vào năm 1938.

Trong hơn 100 năm hình thành và phát triển, Đại học Nữ Duksung đã khẳng định được vị thế trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực đào tạo dành cho nữ sinh. Trường hướng đến mục tiêu bồi dưỡng những công dân toàn cầu có năng lực chuyên môn vững vàng, kỹ năng mềm linh hoạt và tư duy sáng tạo để thích ứng với thời đại hội nhập quốc tế.

Điểm nổi bật của DWU là triết lý giáo dục chú trọng sự kết hợp hài hòa giữa học thuật, thực tiễn và phát triển cá nhân. Sinh viên không chỉ được trang bị kiến thức chuyên môn mà còn được khuyến khích tham gia các hoạt động ngoại khóa, nghiên cứu, thực tập tại các doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước. Nhờ đó, sinh viên sau khi tốt nghiệp có thể tự tin tham gia thị trường lao động cạnh tranh toàn cầu. Đặc biệt, với vị trí ngay tại Seoul – trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của Hàn Quốc – sinh viên Đại học Nữ Duksung có cơ hội tiếp cận môi trường quốc tế năng động, vừa thuận tiện trong học tập, vừa dễ dàng hòa nhập vào đời sống xã hội Hàn Quốc.

Với bề dày lịch sử hơn một thế kỷ, môi trường giáo dục chất lượng và định hướng quốc tế hóa mạnh mẽ, Đại học Nữ Duksung chính là lựa chọn lý tưởng cho những bạn nữ mong muốn du học Hàn Quốc trong môi trường học tập an toàn, chuyên nghiệp và nhiều cơ hội phát triển.

2. Thông tin về trường

  • Số lượng sinh viên: khoảng 6.500 sinh viên theo học, trong đó có hàng trăm sinh viên quốc tế.

  • Xếp hạng giáo dục tại Hàn Quốc: thuộc nhóm các trường đại học nữ uy tín, được công nhận chất lượng bởi Bộ Giáo dục Hàn Quốc.

  • Xếp hạng quốc tế: tuy không nằm trong top đầu, nhưng DWU nổi bật trong các lĩnh vực ngôn ngữ, nghệ thuật, khoa học xã hội và phúc lợi xã hội.

  • Địa chỉ: 33 Samyang-ro 144-gil, Dobong-gu, Seoul, Hàn Quốc.

  • Loại hình đào tạo: Đại học tư thục dành cho nữ, đào tạo từ hệ tiếng Hàn, bậc cử nhân đến sau đại học.

  • Học phí trung bình/năm: từ 11.000.000 KRW/ Năm (tùy ngành học).

  • Chi phí sinh hoạt trung bình/năm: khoảng 8.000.000 – 10.000.000 KRW, bao gồm ký túc xá, ăn uống, đi lại.

Trường Đại học nữ Duksung Hàn Quốc – 덕성여자대학교

3. Điều kiện nhập học tại Đại học Nữ sinh Duksung

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ sau Đại học 
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 7.0
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên)    
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80, New TEPS 326, TEPS 600, PTE-A 53 trở lên)    

 

Nếu chưa có TOPIK 3 trở lên thì ứng viên có thể chứng minh trình độ tiếng Hàn thông qua một trong các phương thức sau:

  • Hoàn thành Chương trình tiếng Hàn Trung cấp 1 trở lên tại Học viện Giáo dục Toàn cầu Duksung
  • Vượt qua DS-TOPIK (Kỳ thi năng lực tiếng Hàn Duksung) với cấp độ 3 trở lên (tạm thời)

4. Các ngành học thế mạnh

NGÀNH CHUYÊN NGÀNH ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Ngôn ngữ & Văn hóa - Ngôn ngữ Hàn Quốc
- Ngôn ngữ Anh
- Văn hóa quốc tế
Thế mạnh truyền thống, phù hợp sinh viên quốc tế muốn rèn luyện ngoại ngữ và hội nhập toàn cầu.
Xã hội & Nhân văn - Xã hội học
- Quan hệ quốc tế
- Truyền thông
Chú trọng đào tạo kỹ năng phân tích, giao tiếp, cơ hội việc làm trong các tổ chức quốc tế.
Khoa học & Công nghệ - Khoa học đời sống
- Công nghệ thông tin
- Khoa học môi trường
Chương trình kết hợp lý thuyết và nghiên cứu thực tế, phù hợp nhu cầu lao động hiện đại.
Nghệ thuật – Thiết kế - Thiết kế thời trang
- Mỹ thuật
- Nghệ thuật biểu diễn
Trường nổi bật trong đào tạo nghệ thuật, nhiều sinh viên trở thành nghệ sĩ, nhà thiết kế nổi tiếng.
Phúc lợi xã hội & Giáo dục - Công tác xã hội
- Tâm lý học
- Giáo dục mầm non
Thế mạnh của DWU, phù hợp cho nữ sinh định hướng nghề nghiệp gắn với cộng đồng và giáo dục.

 

5. Chương trình đào tạo

  • Hệ tiếng Hàn: 4 kỳ/năm (Xuân, Hạ, Thu, Đông), mỗi kỳ 10 tuần, 5 buổi/tuần, 4 giờ/ngày.

  • Hệ cử nhân: đa dạng chuyên ngành từ Ngôn ngữ, Xã hội, Nghệ thuật đến Khoa học.

  • Hệ sau đại học: chương trình thạc sĩ và tiến sĩ ở các lĩnh vực giáo dục, xã hội học, ngôn ngữ, nghệ thuật và công nghệ.

  • Liên kết quốc tế: DWU hợp tác với nhiều trường đại học ở Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, châu Âu, mang đến cơ hội trao đổi du học và nghiên cứu.

6. Học phí (tham khảo)

  • Hệ tiếng Hàn:

    • Học phí: 1.200.000 KRW/kỳ (10 tuần).

    • Phí nhập học: 50.000 KRW. ( không hoàn trả )

    • Giáo trình: 70.000 KRW/kỳ.

    • Bảo hiểm: 130.000 KRW/năm.

  • Hệ chuyên ngành (Cử nhân & Sau đại học):

    • Nhân văn – Xã hội: ~6.000.000 KRW/năm.

    • Khoa học tự nhiên – Công nghệ: ~7.000.000 – 8.000.000 KRW/năm.

    • Nghệ thuật – Thiết kế – Âm nhạc: ~8.500.000 – 9.000.000 KRW/năm.

7. Học bổng

DWU có nhiều chính sách học bổng hấp dẫn cho sinh viên quốc tế:

  • Học bổng nhập học: giảm 30–50% học phí kỳ đầu.

  • Học bổng thành tích: cho sinh viên đạt GPA cao trong các kỳ học.

  • Học bổng toàn phần: cho sinh viên xuất sắc, có thể miễn học phí 100%.

  • Học bổng trao đổi quốc tế: hỗ trợ khi tham gia chương trình trao đổi, nghiên cứu.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm