Logo

Logo

Đại học Quốc gia Hankyong

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    ~7.000
  • Icon
    Xếp hạng giáo dục:
    96/193
  • Icon
    Địa chỉ:
    Anseong, tỉnh Gyeonggi-do, Hàn Quốc
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Đại học công lập quốc gia
  • Icon
    Học phí trung bình/năm:
    4.000.000 – 6.000.000 KRW
  • Icon
    Chi phí sinh hoạt TB/năm:
    8.000.000 – 12.000.000 KRW
Đại học Quốc gia Hankyong
Điều kiện đầu vào

 

Du học Hàn Quốc tại Đại học Quốc gia Hankyong (Hankyong National University – HKNU)

1. Giới thiệu

Đại học Quốc gia Hankyong (Hankyong National University – HKNU là trường đại học công lập duy nhất tại tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Được thành lập từ năm 1939, trường tọa lạc tại thành phố Anseong – nơi được biết đến như “thành phố của các nghệ nhân”, cách thủ đô Seoul khoảng 80 km. HKNU nổi bật với sứ mệnh đào tạo kết hợp lý thuyết – thực tiễn, ưu tiên nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực môi trường, khoa học nông nghiệp, công nghệ sinh học và kỹ thuật. Môi trường học tập tại HKNU hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và tiện ích hiện đại, phù hợp cho sinh viên quốc tế mong muốn trải nghiệm du học năng động mà tiết kiệm chi phí.

2. Thông tin về trường

  • Năm thành lập: 1939.
  • Loại hình: Đại học công lập.
  • Vị trí: Anseong, tỉnh Gyeonggi – gần Seoul.
  • Quy mô: Khoảng 7.000–8.000 sinh viên theo học.
  • Lĩnh vực đào tạo nổi bật: Môi trường, khoa học nông nghiệp, công nghệ sinh học, CNTT, kỹ thuật xây dựng, kỹ thuật xây dựng dân dụng và kiến trúc, các ngành xã hội – nhân văn.
  • Đặc điểm nổi bật: HKNU là một trong những trung tâm đào tạo nổi bật tại khu vực phía Nam Seoul, tập trung nhiều thế mạnh kỹ thuật, nông nghiệp và nghiên cứu ứng dụng.

Đại học Quốc gia Hankyong

3. Điều kiện nhập học

Hệ tiếng Hàn: Yêu cầu tốt nghiệp THPT, chứng minh tài chính; không yêu cầu TOPIK.

Hệ Đại học: Tốt nghiệp THPT, GPA từ khá trở lên, yêu cầu TOPIK 3–4 hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương.

Hệ Sau đại học: Tốt nghiệp bậc trước đúng chuyên ngành, GPA từ 7.0/10; tiếng Hàn hoặc tiếng Anh tương đương, tùy ngành có thể yêu cầu đề cương hoặc portfolio.

4. Các ngành đào tạo thế mạnh tại HKNU

Nhóm ngành Chuyên ngành tiêu biểu Điểm nổi bật
Khoa học nông nghiệp & đời sống Khoa học nông nghiệp, Thực phẩm, Động vật, Bioresource Science Khai thác lợi thế vùng nông nghiệp; đào tạo gắn với thực tế nông nghiệp.
Kỹ thuật & Công nghệ Xây dựng-môi trường, Cơ khí-robot, Điện – Điện tử, CNTT, Kỹ thuật hóa sinh Quy mô đào tạo kỹ thuật đa dạng, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp.
Kinh tế – Quản trị & Du lịch Quản trị Kinh doanh, Kinh tế, Quản lý du lịch Đáp ứng nhu cầu phát triển ngành dịch vụ và kinh doanh quốc tế.
Nhân văn & Xã hội Văn học Hàn, Văn học Anh, Lịch sử & Văn hóa, Hành chính công, Phúc lợi xã hội Đào tạo nhân lực văn hóa và xã hội, nghiên cứu địa phương.
Khoa học tự nhiên Toán – Thống kê, Môi trường, Dinh dưỡng & Thực phẩm Kết hợp kiến thức sâu rộng và nghiên cứu khoa học ứng dụng.

5. Chương trình đào tạo

Hệ tiếng Hàn

  • Dành cho sinh viên quốc tế chưa đủ trình độ ngôn ngữ vào chuyên ngành.
  • Thiết kế gồm 4 cấp độ từ cơ bản đến nâng cao; mỗi kỳ học kéo dài 10 tuần, khoảng 200 giờ.
  • Tích hợp học văn hóa Hàn, kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng sống; giúp sinh viên dễ dàng đạt TOPIK từ cấp 3–4 để nhập chuyên ngành.

Hệ chuyên ngành

  • Bậc Đại học: Hơn 50 chuyên ngành trải khắp các lĩnh vực: kỹ thuật, nông nghiệp, kinh doanh, xã hội, tự nhiên.
  • Bậc Sau đại học: Có chương trình thạc sĩ và tiến sĩ; nhiều cơ hội nghiên cứu ứng dụng và trao đổi quốc tế.
  • Quốc tế hóa: Hợp tác với đa dạng trường đại học toàn cầu, chương trình trao đổi học thuật mở cửa cho sinh viên quốc tế.

6. Học phí tại Đại học Quốc gia Hankyong

Bậc học Học phí trung bình/năm (KRW)
Đại học (quốc tế) ~5.014.000 KRW
Sau đại học (quốc tế) ~6.267.000 KRW

7. Học bổng

HKNU áp dụng nhiều loại học bổng cho sinh viên quốc tế theo tiêu chí:

  • Thành tích học tập xuất sắc (GPA cao).
  • Học phí giảm thuộc các mức: 20% – 100%, tùy từng thành tích.
  • Thường hỗ trợ thông qua xếp loại xuất sắc theo kỳ.

Không ít sinh viên còn có cơ hội nhận học bổng của chính phủ hoặc các tổ chức tài trợ bên ngoài.

8. Cơ sở vật chất tại HKNU

  • Khuôn viên & giảng đường: Môi trường xanh mát, giảng đường hiện đại, kết nối internet tốc độ cao.
  • Thư viện & trung tâm học thuật: Kho tài liệu đa dạng, phòng tự học, phòng nhóm, hệ thống tra cứu điện tử.
  • Phòng thí nghiệm & xưởng: Trang bị cho các ngành kỹ thuật, kỹ thuật sinh học, thực phẩm và nông nghiệp.
  • Ký túc xá: Sẵn sàng đón sinh viên quốc tế với phòng 1–4 người, trang bị tiện nghi, không gian sinh hoạt chung và bếp, chi phí hợp lý.
  • Thể thao & nghệ thuật: Sân thể thao, phòng gym, phòng biểu diễn, hỗ trợ hoạt động ngoại khóa và đời sống sinh viên.
  • Dịch vụ hỗ trợ sinh viên: Văn phòng tư vấn quốc tế, hướng dẫn học tập, visa, sinh hoạt và tổ chức câu lạc bộ giao lưu văn hóa.

9. Kỳ nhập học

  • Hệ tiếng Hàn: 4 kỳ mỗi năm (tháng 3, 6, 9, 12).
  • Hệ chuyên ngành: 2 kỳ chính – Xuân (tháng 3) và Thu (tháng 9).

10. Kết luận

Hankyong National University là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế muốn du học tại Hàn Quốc với:

  • Vị trí gần Seoul nhưng có chi phí sinh hoạt dễ chịu.
  • Chương trình đào tạo khoa học – kỹ thuật – nông nghiệp đi đầu, kết hợp thực tiễn.
  • Học phí hợp lý, nhiều học bổng dành cho quốc tế.
  • Cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập đa dạng, hỗ trợ toàn diện.

11. Liên hệ tư vấn du học Đại học Quốc gia Hankyong

Bạn đang quan tâm đến du học tại Đại học Quốc gia Hankyong?
Hãy liên hệ ngay với Amec – Công ty Tư vấn Du học Uy tín để được hỗ trợ toàn diện:

  • Tư vấn chọn ngành học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ và thủ tục du học

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Liên hệ Amec ngay hôm nay để biến giấc mơ du học Hàn Quốc tại Hankyong National University thành hiện thực!

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 KRW/ Năm