Logo

Logo

Đại học Seoil

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    8.400 sinh viên
  • Icon
    Địa chỉ:
    28 Yongmasan-ro 90-gil, Jungnang-gu, Seoul, Hàn Quốc
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    ại học tư thục định hướng thực hành – ứng dụng
  • Icon
    Học phí trung bình/năm:
    5.000.000 – 7.000.000 KRW
  • Icon
    Chi phí sinh hoạt TB/năm:
    8.000.000 – 10.000.000 KRW
Đại học Seoil
Điều kiện đầu vào

Du học Hàn Quốc tại Đại học Seoil (Seoil University) – Cơ hội học tập và nghề nghiệp tại thủ đô Seoul

1. Giới thiệu

Đại học Seoil (Seoil University) là một trong những trường đại học tư thục định hướng thực hành uy tín tại Hàn Quốc. Được thành lập từ thập niên 1970 và tọa lạc tại quận Jungnang, Seoul, trường không chỉ thuận tiện về mặt địa lý mà còn giúp sinh viên tiết kiệm chi phí sinh hoạt hơn so với những khu trung tâm đắt đỏ.

Trải qua nhiều năm phát triển, Đại học Seoil đã xây dựng được thương hiệu đào tạo gắn liền thực tiễn, chú trọng trang bị kỹ năng nghề nghiệp, kỹ năng mềm và khả năng hội nhập toàn cầu cho sinh viên. Trường nổi bật với các ngành công nghệ hiện đại như AI, IoT, Digital Twin, bên cạnh thế mạnh truyền thống ở lĩnh vực Kinh tế, Ngôn ngữ, Nghệ thuật, Thiết kế.

Mạng lưới hợp tác rộng rãi với doanh nghiệp và tổ chức trong nước giúp sinh viên có nhiều cơ hội thực tập, dự án thực tế ngay từ khi còn học, tạo nền tảng vững chắc để nhanh chóng tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.


2. Thông tin về trường

  • ​​​​​​Số lượng sinh viên: khoảng 8.400 sinh viên (bao gồm cả sinh viên quốc tế).
  • Xếp hạng giáo dục tại Hàn Quốc: thuộc nhóm đại học tư thục ứng dụng uy tín, chú trọng đào tạo nghề và việc làm.
  • Xếp hạng quốc tế: chưa có vị trí cao trên bảng xếp hạng toàn cầu, nhưng được ghi nhận trong một số chỉ số nghiên cứu khu vực.
  • Địa chỉ: 28 Yongmasan-ro 90-gil, Jungnang-gu, Seoul, Hàn Quốc (02192).
  • Loại hình đào tạo: đại học tư thục định hướng thực hành – ứng dụng (2–3 năm, một số ngành có lộ trình hoàn tất lên cử nhân).
  • Học phí trung bình/năm: khoảng 5.000.000 – 7.000.000 KRW (tùy ngành).
  • Chi phí sinh hoạt trung bình/năm: 8.000.000 – 10.000.000 KRW tại Seoul (bao gồm ký túc xá, ăn uống, đi lại, bảo hiểm).

Đại học Seoil


3. Điều kiện nhập học tại Đại học Seoil

  • Hệ tiếng Hàn:

    • Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.

    • Chứng minh tài chính bằng sổ tiết kiệm theo quy định (khoảng 10.000 USD).

    • Không bắt buộc TOPIK khi nhập học lớp tiếng Hàn.

  • Hệ đại học (2–3 năm, có thể hoàn tất lên cử nhân):

    • Tốt nghiệp THPT, điểm GPA đạt yêu cầu từng khoa.

    • TOPIK cấp 3–4 trở lên hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương (IELTS/TOEFL).

    • Một số ngành nghệ thuật/thiết kế cần nộp portfolio.

  • Hệ sau đại học/hoàn tất cử nhân:

    • Tốt nghiệp đại học cùng ngành hoặc gần chuyên ngành đăng ký.

    • Yêu cầu TOPIK hoặc chứng chỉ tiếng Anh tùy chương trình.


4. Các ngành học thế mạnh

Khối ngành Chuyên ngành tiêu biểu Ưu điểm nổi bật
CNTT – Kỹ thuật số - Information & Communication
- Software Engineering
- AI Convergence Contents
- Digital Twin Elevator
Ngành công nghệ “hot” gắn với xu thế Công nghiệp 4.0, có nhiều dự án thực tế với doanh nghiệp.
Kỹ thuật – Công nghệ - Automobile Engineering
- Electrical/Electronics
- Biochemical Engineering
- Architecture, Civil, Interior Design
Hệ thống phòng thí nghiệm hiện đại, một số ngành có lộ trình 1 năm để hoàn tất bằng cử nhân.
Thiết kế – Nghệ thuật - Communication Design
- Furniture & Living Design
- Film & Performing Arts
- Fashion/Visual Design
Cơ sở vật chất chuyên nghiệp, gắn liền với ngành công nghiệp thiết kế và giải trí Hàn Quốc.
Kinh doanh – Ngôn ngữ - Business English
- Business Japanese
- Business Chinese
- Tax Accounting
- Food & Nutrition
Kết hợp ngôn ngữ và thương mại, giúp sinh viên dễ dàng hội nhập môi trường quốc tế.
Xã hội – Giáo dục - Social Welfare
- Early Childhood Education
Cơ hội nghề nghiệp ổn định, chương trình hướng đến phục vụ cộng đồng.

5. Chương trình đào tạo

  • Hệ tiếng Hàn: phù hợp cho sinh viên quốc tế chưa có TOPIK; học 4 kỳ/năm (Xuân, Hạ, Thu, Đông), mỗi kỳ 10 tuần (~200 giờ).

  • Hệ đại học ứng dụng (2–3 năm): tập trung thực hành, đào tạo kỹ năng nghề nghiệp, đồ án với doanh nghiệp.

  • Lộ trình hoàn tất lên cử nhân: một số khoa kỹ thuật/công nghệ sinh học có chương trình bổ sung 1 năm để nhận bằng cử nhân.

  • Ngôn ngữ giảng dạy: chủ yếu bằng tiếng Hàn; một số môn có hỗ trợ tiếng Anh.


6. Học phí

Khối ngành Học phí trung bình/năm (KRW)
Nhân văn – Xã hội ~5.000.000 – 5.500.000
Kinh tế – Quản trị – Ngôn ngữ ~5.500.000 – 6.000.000
Khoa học tự nhiên – Công nghệ sinh học ~6.000.000 – 6.500.000
Kỹ thuật – CNTT ~6.500.000 – 7.000.000
Nghệ thuật – Thiết kế ~7.000.000 – 7.500.000
Âm nhạc – Nghệ thuật biểu diễn ~7.500.000 – 8.000.000

Các chi phí khác:

  • Phí nhập học: 300.000 – 500.000 KRW (một lần).

  • Bảo hiểm y tế: khoảng 130.000 KRW/năm.

  • Giáo trình: 50.000 – 100.000 KRW/kỳ.


7. Học bổng

  • Học bổng nhập học: giảm 30% – 50% học phí cho sinh viên quốc tế.
  • Học bổng thành tích học tập: giảm 30% – 60% học phí, xét dựa trên GPA.
  • Học bổng khoa/ngành: cho sinh viên có thành tích nghiên cứu hoặc chuyên môn.
  • Học bổng toàn phần: miễn 100% học phí cho sinh viên xuất sắc nhất.

8. Cơ sở vật chất

  • Ký túc xá: phòng 2–4 người, chi phí 750.000 – 1.500.000 KRW/năm.
  • Thư viện: kho tài liệu phong phú, khu tự học và phòng nhóm.
  • Phòng thí nghiệm & xưởng: trang thiết bị hiện đại cho IT, Kỹ thuật, Ô tô, Kiến trúc, Thiết kế.
  • Trung tâm nghệ thuật & thể thao: nhà thi đấu, sân vận động, phòng tập thể hình, studio nghệ thuật.
  • Hoạt động sinh viên: nhiều CLB học thuật, thể thao, văn hóa – nghệ thuật.

9. Kỳ nhập học

  • Hệ chuyên ngành:

    • Học kỳ Xuân: tháng 3

    • Học kỳ Thu: tháng 9

  • Hệ tiếng Hàn:

    • Kỳ Xuân: tháng 3 – 5

    • Kỳ Hạ: tháng 6 – 8

    • Kỳ Thu: tháng 9 – 11

    • Kỳ Đông: tháng 12 – 2 năm sau


10. Kết luận: Vì sao nên du học tại Đại học Seoil?

  • Chương trình thực tiễn: thời gian đào tạo 2–3 năm giúp sinh viên nhanh chóng bước vào thị trường lao động, đồng thời có lựa chọn nâng cấp bằng cử nhân.

  • Ngành học “hot”: AI, IoT, Software, Digital Twin – những lĩnh vực đang được doanh nghiệp Seoul săn đón.

  • Vị trí thuận lợi: nằm tại Jungnang (Seoul), dễ di chuyển, chi phí sinh hoạt “mềm” hơn khu trung tâm.

  • Học bổng & hỗ trợ: đa dạng, giảm gánh nặng tài chính cho sinh viên quốc tế.

  • Cơ sở vật chất toàn diện: đáp ứng cả học tập, nghiên cứu, nghệ thuật và thể thao.

Với tất cả những lợi thế này, Đại học Seoil là lựa chọn phù hợp cho những bạn trẻ Việt Nam mong muốn một môi trường học tập chất lượng, định hướng thực hành và cơ hội nghề nghiệp rộng mở ngay tại thủ đô Seoul.

11. Bạn đang quan tâm đến du học tại Đại học Seoil?

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 KRW/ Năm