Logo

Logo

Đại học Yeonsung

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    6.252 – 7.000 sinh viên
  • Icon
    Xếp hạng giáo dục:
    #152
  • Icon
    Địa chỉ:
    34, Yanghwa-ro 37beon-gil, Manan-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Đại học tư thục
Đại học Yeonsung
Điều kiện đầu vào

Đại học Yeonsung – Yeonsung University (연성대학교)

1. Giới thiệu chung

Yeonsung University là trường đại học tư thục tại Anyang, Gyeonggi-do, Hàn Quốc, cách Seoul chỉ khoảng 20 phút bằng tàu nhanh. Trường được thành lập năm 1977 với tên ban đầu là Anyang Industrial Technical School. Năm 1979 trở thành Cao đẳng kỹ thuật, và từ năm 2012 chính thức đổi tên là Yeonsung University.

2. Thông tin cơ bản

  • Tên tiếng Hàn: 연성대학교

  • Tên tiếng Anh: Yeonsung University (YSU)

  • Loại hình: Đại học tư thục

  • Địa chỉ: 34, Yanghwa-ro 37beon-gil, Manan-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc

3. Số lượng sinh viên & giảng viên

  • Sinh viên: khoảng 6.252 – 7.000 sinh viên

  • Giảng viên: khoảng 468 người

4. Thế mạnh & thành tích nổi bật

  • Trường nổi tiếng với các ngành Làm đẹp, Du lịch – Khách sạn và Dịch vụ Hàng không

  • Là trường đào tạo hệ ngành nghề cấp quốc gia (SCK), dẫn đầu đào tạo ngành Du lịch – Dịch vụ Hàng không tại Hàn Quốc

  • Tham gia các dự án hợp tác Đại học – Doanh nghiệp (LINC+) và được công nhận là trường WCC (World Class College)

  • Hợp tác quốc tế với hơn 49 trường đại học tại 14 quốc gia, như James Cook (Úc), Vũ Hán (Trung Quốc), Nigata Gakuen (Nhật)…

5. Vị trí địa lý

Cơ sở trường đặt tại Anyang, tỉnh Gyeonggi-do, cách Seoul khoảng 20 phút tàu — thuận tiện cho đi lại giữa trung tâm và môi trường học tập.

6. Cơ sở vật chất

  • Khuôn viên rộng khoảng 202,000 m², gồm thư viện, phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, sân thể thao và ký túc xá tiện nghi

7. Chương trình đào tạo

Đa ngành với các khoa chuyên về:

  • Kỹ thuật (Điện tử, Công nghệ thông tin, Thiết kế công nghiệp, Kỹ thuật môi trường…)

  • Du lịch, Khách sạn – Nhà hàng, Làm đẹp, Thời trang

  • Giáo dục (Mầm non, Giáo dục thể chất), Anh ngữ, Phúc lợi xã hội, Du lịch Trung Quốc và Nhân văn

8. Chương trình tiếng Hàn & quốc tế

  • Viện Hàn ngữ (Korean Language Institute): mở 4 kỳ/năm, từ sơ cấp đến nâng cao, có lớp luyện thi TOPIK và trải nghiệm văn hóa Hàn

9. Xếp hạng giáo dục

Theo Webometrics (tháng 7/2025):

  • Thế giới: #12.624

  • Hàn Quốc: #152

10. Hỗ trợ sinh viên quốc tế & đời sống sinh viên

  • Trường có học bổng đa dạng, hỗ trợ sinh viên quốc tế

  • Môi trường học tập năng động, thuận lợi để làm thêm, dễ hòa nhập

  • Trường từng được nhắc đến rộng rãi vì cải tiến căn-tin: từ chỉ có 2 món ăn, hiện đã nâng lên 40 món nhờ đề xuất trong chương trình truyền hình

11. Kết luận: Vì sao nên chọn Đại học Yeonsung?

  • Chi phí học tập hợp lý, vant trên mạng di chuyển thuận tiện từ Seoul

  • Chương trình đào tạo thực tế, ứng dụng mạnh, đặc biệt trong làm đẹp và dịch vụ

  • Cơ sở vật chất tốt và môi trường học thân thiện, năng động

  • Học bổng, hỗ trợ sinh viên quốc tế phong phú và campus chú trọng sinh viên.

12. Bạn đang quan tâm đến du học tại Đại học Yeonsung?

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm