Logo

Logo

Đại học Seowon

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    7.000 – 8.000
  • Icon
    Xếp hạng giáo dục:
    161
  • Icon
    Địa chỉ:
    377-3 Musimseoro, Seowon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Đại học tư thục, đào tạo từ hệ tiếng Hàn, đại học đến sau đại học.
  • Icon
    Học phí trung bình/năm:
    5.500.000 – 7.500.000 KRW
  • Icon
    Chi phí sinh hoạt TB/năm:
    7.000.000 – 9.000.000 KRW
Đại học Seowon
Điều kiện đầu vào

Du học Hàn Quốc tại Đại học Seowon (Seowon University) – Điểm đến học tập lý tưởng tại Cheongju

1. Giới thiệu

Đại học Seowon (Seowon University – 서원대학교) được thành lập vào năm 1968 tại thành phố Cheongju, thủ phủ của tỉnh Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc. Với bề dày hơn 50 năm hình thành và phát triển, trường đã trở thành một trong những cơ sở giáo dục tư thục uy tín, được biết đến với phương châm đào tạo gắn liền với thực tiễn, chú trọng trang bị kiến thức lẫn kỹ năng nghề nghiệp cho sinh viên.

Cheongju là thành phố có vị trí chiến lược, chỉ cách thủ đô Seoul khoảng 1 giờ đi tàu cao tốc. Đây là nơi có môi trường sống yên bình, chi phí sinh hoạt phải chăng, đồng thời vẫn đảm bảo nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên. Chính vì vậy, lựa chọn du học tại Đại học Seowon không chỉ mang đến trải nghiệm học tập chất lượng mà còn giúp du học sinh quốc tế tiết kiệm chi phí và dễ dàng hòa nhập cuộc sống.

Đại học Seowon hiện đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, nổi bật ở các nhóm ngành: Kinh tế – Quản trị, Giáo dục – Sư phạm, Công nghệ thông tin – Kỹ thuật, Nghệ thuật – Thiết kế, Ngôn ngữ và Khoa học xã hội. Với sự kết hợp giữa đào tạo lý thuyết và thực hành, cùng mạng lưới hợp tác quốc tế rộng lớn, Seowon University trở thành lựa chọn lý tưởng cho những bạn trẻ Việt Nam đang ấp ủ giấc mơ du học Hàn Quốc.

2. Thông tin về trường

  • Số lượng sinh viên: khoảng 7.000 – 8.000 sinh viên, trong đó có hàng trăm sinh viên quốc tế đến từ nhiều quốc gia.
  • Xếp hạng giáo dục tại Hàn Quốc: đứng thứ 161 trong tổng số gần 200 trường đại học tư thục.
  • Xếp hạng quốc tế: khoảng #8.995 toàn cầu và #3.529 khu vực châu Á.
  • Địa chỉ: 377-3 Musimseoro, Seowon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc.
  • Loại hình đào tạo: Đại học tư thục, đào tạo từ hệ tiếng Hàn, bậc đại học cho đến sau đại học.
  • Học phí trung bình/năm: 5.500.000 – 7.500.000 KRW (tùy khối ngành).
  • Chi phí sinh hoạt trung bình/năm: khoảng 7.000.000 – 9.000.000 KRW, bao gồm ký túc xá, ăn uống, đi lại và bảo hiểm y tế – thấp hơn đáng kể so với chi phí ở Seoul.

Điểm đặc biệt là Seowon University nằm ngay trung tâm Cheongju – thành phố có môi trường học thuật phát triển, nhiều doanh nghiệp, trường học và tổ chức quốc tế. Điều này tạo điều kiện cho sinh viên vừa học tập vừa trải nghiệm văn hóa, đồng thời mở rộng cơ hội thực tập và việc làm.

3. Điều kiện nhập học

Đại học Seowon mở cửa cho sinh viên quốc tế với nhiều chương trình linh hoạt. Điều kiện đầu vào không quá khắt khe, phù hợp cho cả những bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn.

Hệ tiếng Hàn:

  • Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
  • Không bắt buộc có chứng chỉ TOPIK khi nhập học.
  • Chứng minh tài chính bằng sổ tiết kiệm tối thiểu khoảng 10.000 USD.

Hệ đại học:

  • Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.5/10 trở lên.
  • Có TOPIK cấp 3–4 trở lên hoặc IELTS ≥ 5.5.
  • Một số ngành nghệ thuật, thiết kế yêu cầu nộp portfolio (hồ sơ tác phẩm).

Hệ sau đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ):

  • Tốt nghiệp đại học hoặc thạc sĩ đúng hoặc gần ngành đăng ký.
  • GPA từ 7.0/10 trở lên.
  • Yêu cầu TOPIK từ cấp 3 trở lên hoặc IELTS ≥ 5.5.

Nhìn chung, điều kiện nhập học tại Seowon University khá dễ tiếp cận, tạo cơ hội cho nhiều bạn trẻ quốc tế theo đuổi ước mơ du học Hàn Quốc.

Đại học Seowon

4. Các ngành học thế mạnh

Khối ngành Chuyên ngành tiêu biểu Ưu điểm nổi bật
Kinh tế – Quản trị Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Kế toán – Tài chính Gắn liền thực tế, chương trình cập nhật xu hướng toàn cầu, nhiều cơ hội việc làm.
Khoa học giáo dục Giáo dục mầm non, Giáo dục tiểu học Ngành truyền thống mạnh, tỷ lệ việc làm cao, phù hợp sinh viên nữ.
CNTT – Kỹ thuật Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính, Kỹ thuật điện tử Phòng lab hiện đại, liên kết doanh nghiệp công nghệ trong và ngoài nước.
Nghệ thuật – Thiết kế Thiết kế đồ họa, Thiết kế thời trang, Nghệ thuật biểu diễn Môi trường sáng tạo, nhiều chương trình giao lưu và triển lãm nghệ thuật.
Ngôn ngữ – Xã hội Ngôn ngữ Hàn, Ngôn ngữ Anh, Nhật, Trung, Quan hệ quốc tế Chú trọng ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp, mở rộng cơ hội việc làm quốc tế.

5. Chương trình đào tạo

Đại học Seowon cung cấp chương trình đào tạo toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên quốc tế:

  • Hệ tiếng Hàn: gồm 4 kỳ/năm (Xuân, Hạ, Thu, Đông), mỗi kỳ kéo dài 10 tuần (~200 giờ học). Chương trình được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, giúp sinh viên quốc tế nhanh chóng cải thiện khả năng tiếng Hàn.
  • Hệ đại học: đào tạo đa ngành, thời gian học 4 năm. Trường chú trọng giảng dạy kết hợp lý thuyết và thực hành, tạo nền tảng nghề nghiệp vững chắc.
  • Hệ sau đại học: chương trình thạc sĩ và tiến sĩ đa dạng chuyên ngành, hỗ trợ nghiên cứu khoa học và phát triển chuyên môn.
  • Liên kết quốc tế: hợp tác với nhiều trường đại học tại Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc và châu Âu, mang đến cơ hội trao đổi văn hóa và học tập ngắn hạn cho sinh viên.

6. Học phí

Khối ngành Học phí trung bình/năm (KRW)
Nhân văn – Xã hội – Ngôn ngữ 5.500.000 – 6.000.000
Kinh tế – Quản trị 6.000.000 – 6.500.000
CNTT – Kỹ thuật 6.500.000 – 7.000.000
Nghệ thuật – Thiết kế 7.000.000 – 7.500.000
Giáo dục – Sư phạm 6.000.000 – 6.500.000

 

Ngoài học phí, sinh viên còn cần chi trả một số khoản khác:

  • Phí nhập học: 300.000 – 500.000 KRW (đóng một lần duy nhất).
  • Bảo hiểm y tế: khoảng 120.000 – 150.000 KRW/năm.
  • Giáo trình & tài liệu: 50.000 – 100.000 KRW/kỳ.
  • So với các trường đại học ở Seoul, chi phí tại Seowon University khá hợp lý, phù hợp với du học sinh Việt Nam có ngân sách trung bình.

7. Học bổng

Để hỗ trợ sinh viên quốc tế, Đại học Seowon triển khai nhiều chính sách học bổng hấp dẫn:

  • Học bổng nhập học: giảm 30% – 50% học phí cho kỳ học đầu tiên.
  • Học bổng thành tích học tập: giảm 30% – 60% học phí cho sinh viên đạt GPA cao trong các kỳ học.
  • Học bổng nghiên cứu: áp dụng cho sinh viên sau đại học có thành tích nghiên cứu xuất sắc.
  • Học bổng đặc biệt: dành cho sinh viên tham gia tích cực vào các dự án, hoạt động văn hóa, nghệ thuật hoặc thể thao.
  • Hệ thống học bổng đa dạng này không chỉ giúp giảm gánh nặng tài chính mà còn khuyến khích sinh viên nỗ lực học tập và phát triển toàn diện.

8. Cơ sở vật chất

Đại học Seowon chú trọng đầu tư cơ sở vật chất hiện đại để đáp ứng tốt nhất nhu cầu học tập và sinh hoạt của sinh viên:

  • Ký túc xá: phòng ở 2–4 người, có đầy đủ tiện nghi (giường, bàn học, điều hòa, internet), chi phí phù hợp với sinh viên quốc tế.
  • Thư viện: kho sách phong phú, tài nguyên học liệu điện tử, khu tự học và phòng học nhóm.
  • Phòng thí nghiệm – xưởng thực hành: trang thiết bị hiện đại cho các ngành kỹ thuật, CNTT và thiết kế.
  • Trung tâm thể thao – nghệ thuật: sân vận động, phòng tập thể hình, hội trường biểu diễn đa năng.
  • Câu lạc bộ & hoạt động ngoại khóa: đa dạng lĩnh vực, từ học thuật, văn hóa, thể thao đến nghệ thuật, giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng mềm và mở rộng quan hệ.

9. Kỳ nhập học

  • Hệ tiếng Hàn: 4 kỳ/năm – Xuân (tháng 3–5), Hạ (6–8), Thu (9–11), Đông (12–2).
  • Hệ chuyên ngành: 2 kỳ chính/năm – Xuân (tháng 3), Thu (tháng 9).
  • Sinh viên quốc tế có thể lựa chọn kỳ nhập học phù hợp, đồng thời tham gia khóa tiếng Hàn trước khi bước vào chương trình chuyên ngành.

10. Kết luận: Vì sao nên du học tại Đại học Seowon?

  • Vị trí thuận lợi: Cheongju là thành phố trung tâm, chỉ cách Seoul 1 giờ đi tàu, chi phí sinh hoạt rẻ hơn nhiều so với thủ đô.
  • Chương trình đào tạo đa dạng: từ Kinh tế – Quản trị, Giáo dục – Sư phạm, Công nghệ – Kỹ thuật đến Nghệ thuật – Thiết kế và Ngôn ngữ.
  • Chi phí hợp lý: học phí và sinh hoạt ở mức vừa phải, phù hợp với sinh viên quốc tế.
  • Học bổng phong phú: hỗ trợ tài chính và khuyến khích sinh viên phấn đấu.
  • Cơ hội việc làm cao: tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm ở mức tốt, đặc biệt trong các ngành giáo dục, quản trị và công nghệ.
  • Môi trường sống thân thiện: an toàn, giàu bản sắc văn hóa, dễ dàng hòa nhập.

 Với tất cả những lợi thế trên, Đại học Seowon (Seowon University) chính là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc cho sinh viên Việt Nam mong muốn du học Hàn Quốc với chất lượng đào tạo thực tiễn, chi phí hợp lý và cơ hội nghề nghiệp rộng mở.

 

11. Liên hệ AMEC để du học Đại học Seowon

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm