Logo

Logo

Đại học Seojeong

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    từ 6.649–7.000 sinh viên
  • Icon
    Địa chỉ:
    Yangju-si, tỉnh Gyeonggi-do
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Tư thục
  • Icon
    Quốc tịch sinh viên quốc tế:
    hơn 600
Đại học Seojeong
Điều kiện đầu vào

Đại học Seojeong – Seojeong University (SJU)

1. Giới thiệu chung

Đại học Seojeong là một cơ sở giáo dục tư thục, thành lập năm 2002 và chính thức hoạt động từ năm 2003. Đến năm 2011, trường được đổi tên thành “Seojeong University” nhằm khẳng định vị thế trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc . Trường nổi bật với định hướng “giáo dục thực tiễn – gắn liền với việc làm”, phù hợp với xu hướng du học nghề và học tập ứng dụng.

2. Thông tin cơ bản

  • Tên tiếng Hàn: 서정대학교

  • Tên tiếng Anh: Seojeong University (cũng được gọi là Seojeong College).

  • Năm thành lập: 2002 (chính thức hoạt động từ 2003).

  • Loại hình: Tư thục, thuộc nhóm Top 3% trường tư thục theo xếp hạng năm 2023.

  • Địa chỉ: Yangju-si, tỉnh Gyeonggi-do – cách Seoul khoảng 30 phút lái xe.

3. Số lượng sinh viên & giảng viên

  • Số sinh viên: khoảng 6.200 (2021); một số nguồn ghi nhận từ 6.649–7.000 sinh viên.

  • Du học sinh: hơn 600 sinh viên quốc tế, trong đó có nhiều bạn đến từ Việt Nam.

  • Giảng viên: khoảng 477 người (năm 2020).

4. Thế mạnh & thành tích nổi bật

  • Là một trong 20 trường được Bộ Giáo dục & Bộ Lao động – Việc làm ủy thác đặt Trung tâm hướng nghiệp ngay trong khuôn viên trường từ năm 2017.

  • Tỷ lệ việc làm cao, nhiều ngành đạt tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm 100% (như khoa Điều dưỡng & Cấp cứu).

  • Một số khoa được đánh giá xuất sắc và giành giải cao trong các cuộc thi nghề như: Khoa Ẩm thực – Khách sạn, Thực phẩm & Dinh dưỡng, Nghệ thuật Làm đẹp, Chăm sóc Vật nuôi.

  • Cấp chứng chỉ nghề quốc gia các lĩnh vực: thợ thủ công, kỹ sư,… giúp sinh viên gia tăng cơ hội việc làm và dễ được tuyển dụng ngay khi còn học.

  • Tham gia dự án giá trị 1,5 tỷ KRW từ Chính phủ Hàn Quốc (2021–2023), đặc biệt ưu tiên sinh viên các ngành làm đẹp, ẩm thực khách sạn

5. Vị trí địa lý

Trường tọa lạc tại Yangju-si, Gyeonggi-do, cách thủ đô Seoul khoảng 30 phút lái xe, thuận tiện cho học tập và sinh hoạt, nhưng chi phí sinh hoạt hợp lý.

6. Cơ sở vật chất

Trường quy mô vừa, có ký túc xá, học xá hiện đại, hỗ trợ du học sinh quốc tế tốt (theo bài tổng hợp của Du học MAP).

7. Chương trình đào tạo

Cung cấp hệ đào tạo đa cấp (2, 3 và 4 năm), tập trung vào các ngành thực hành, như:

  • Điều dưỡng & Hồi sức cấp cứu

  • Quản trị Khách sạn – Du lịch – Nấu ăn chuyên nghiệp

  • Công nghệ ô tô, Công nghệ thông tin

  • Làm đẹp – Thẩm mỹ

  • Giáo dục mầm non, Phúc lợi xã hội, Y tế cộng đồng

  • Quản trị Kinh doanh – Hàng không – Logistics.

8. Chương trình đào tạo tiếng Hàn & quốc tế

Trường có chương trình tiếng Hàn học bốn kỳ một năm, hỗ trợ du học sinh hội nhập nhanh và có thể làm thêm ngay từ khi nhập học.

9. Học phí & Học bổng

  • Học phí tiếng Hàn khoảng 4 triệu KRW/năm; ký túc xá khoảng 1 triệu KRW/kỳ.

  • Nhiều chính sách hỗ trợ tài chính và học bổng cho sinh viên quốc tế, tuy chưa rõ mức cụ thể.

10. Hỗ trợ sinh viên quốc tế & cơ hội nghề nghiệp

  • Trường hỗ trợ tìm việc làm thêm ngay sau nhập học, mức thu nhập khoảng 25–30 triệu VND/tháng.

  • Cơ hội chuyển sang visa E-7 (kỹ sư/chuyên gia) sau khi tốt nghiệp.

  • Trung tâm hướng nghiệp ngay tại trường giúp sinh viên tiếp cận doanh nghiệp, khách sạn, bệnh viện để thực tập và làm việc thực tế.

11. Kết luận: Vì sao nên chọn Đại học Seojeong?

  • Trường trẻ, năng động, định hướng nghề nghiệp rõ ràng, phù hợp với sinh viên muốn học nghề & thực hành.

  • Địa điểm thuận lợi, chi phí hợp lý, hỗ trợ sinh viên quốc tế tốt.

  • Chuyên sâu đào tạo các ngành thực tế như điều dưỡng, ẩm thực, ô tô, thẩm mỹ, khách sạn…

  • Có cơ hội việc làm thực tế, visa làm việc sau tốt nghiệp (E-7).

  • Được Bộ Giáo dục & Lao động Hàn Quốc tín nhiệm, ủy thác Trung tâm hướng nghiệp tại trường.

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm