Logo

Logo

Đại học Sangmyung

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    khoảng 16.705
  • Icon
    Xếp hạng giáo dục:
    #51
  • Icon
    Địa chỉ:
    20, Hongjimun 2-gil, Jongno-gu, Seoul
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Đại học tư thục
  • Icon
    Quốc tịch sinh viên quốc tế:
    khoảng 1.119
Đại học Sangmyung
Điều kiện đầu vào

Đại học Sangmyung – Sangmyung University (SMU), Hàn Quốc

1. Giới thiệu chung

Đại học Sangmyung thành lập năm 1937, bắt đầu với vai trò là một học viện giáo dục và trở thành đại học vào năm 1996. Ban đầu chỉ đào tạo nữ sinh, đến năm 1996, trường mới chính thức mở cửa cho cả nam sinh. SMU được biết đến là cái nôi đào tạo nhiều vận động viên thể thao, ca sĩ và diễn viên nổi bật Hàn Quốc.

2. Thông tin cơ bản

  • Tên tiếng Hàn: 상명대학교

  • Tên tiếng Anh: Sangmyung University

  • Loại hình: Đại học tư thục

  • Cơ sở:

    • Seoul Campus: 20, Hongjimun 2-gil, Jongno-gu, Seoul

    • Cheonan Campus: 31, Sangmyeongdae-gil, Dongnam-gu, Cheonan, Chungcheongnam-do.

3. Số lượng sinh viên & giảng viên

  • Tổng sinh viên: khoảng 16.705, bao gồm 86% đại học14% sau đại học.

  • Sinh viên quốc tế: khoảng 1.119.

  • Giảng viên: khoảng 778 người, chủ yếu là giảng viên nội địa.

4. Thế mạnh & thành tích nổi bật

  • SMU nổi bật trong các ngành Thiết kế, Truyền thông, Khoa học máy tính, Kỹ thuật, Nghệ thuật, và Giáo dục.

  • Nhà trường hợp tác với hơn 300 trường đại học đối tác toàn cầu.

5. Vị trí địa lý

  • Seoul Campus nằm tại trung tâm Seoul, thuận tiện cho việc học tập, làm thêm và trải nghiệm văn hóa.

  • Cheonan Campus tọa lạc tại Cheonan – thành phố giao thoa giữa truyền thống và hiện đại, chi phí sinh hoạt hợp lý.

6. Cơ sở vật chất

  • Cơ sở hiện đại với ký túc xá, thư viện, phòng lab công nghệ, studio nghệ thuật, phòng gym, sân thể thao, không gian sáng tạo, phòng quay video và trung tâm thực hành 3D.

7. Chương trình đào tạo

Đào tạo đa ngành từ cử nhân đến tiến sĩ trong các lĩnh vực:

  • Xã hội & Nhân văn

  • Kinh doanh & Kinh tế

  • Kỹ thuật & CNTT

  • Thiết kế & Truyền thông

  • Nghệ thuật, Âm nhạc

  • Khoa học tự nhiên & Thể thao
    Chi tiết tại cơ sở Cheonan bao gồm các ngành như ngôn ngữ toàn cầu, thiết kế, truyền thông, khoa học kỹ thuật, và nghệ thuật văn hóa.

8. Chương trình tiếng Hàn & quốc tế

  • SMU có chương trình đào tạo tiếng Hàn với chi phí hợp lý: khoảng 1,500,000 KRW/kỳ (Seoul)1,270,000 KRW/kỳ (Cheonan).

  • Môi trường quốc tế với các chương trình trao đổi, học bổng và mô hình dual degree (học 2 năm tại SMU + 2 năm tại trường đối tác).

9. Xếp hạng giáo dục

  • QS Asia Rankings 2025: xếp #290 khu vực Đông Á.

  • EduRank 2025:

    • #51 tại Hàn Quốc

    • #2.954 toàn cầu; nằm trong top 50% ngành học.

  • Webometrics: xếp vị trí #2.603 .

  • QS Asia 2024: xếp #621.

10. Hỗ trợ sinh viên quốc tế & học phí

  • Học phí ngành cử nhân (Seoul): từ 3.0–5.2 triệu KRW/kỳ, tùy ngành.

  • Hệ đại học Cheonan: tương tự nhưng thường thấp hơn.

  • Học bổng:

    • Học bổng đầu vào: TOPIK 4+ hoặc IELTS 6.5 → giảm 50% học phí kỳ đầu.

    • Học bổng theo GPA kỳ trước:

      • GPA 2.5–2.9 → 30%

      • GPA 3.0–3.4 → 40%

      • GPA 3.5–3.9 → 70%

      • GPA 4.0 → 100%

    • Ngoài ra còn có học bổng ODA, nghệ thuật, thể thao, và trao đổi văn hóa.

11. Kết luận: Vì sao nên chọn Đại học Sangmyung?

  • Truyền thống gần 90 năm, tầm ảnh hưởng văn hóa nghệ thuật mạnh mẽ.

  • Vị trí thuận lợi và hai campus linh hoạt, phù hợp cả trải nghiệm đô thị và chi phí hợp lý.

  • Chương trình học đa dạng, nhất là các ngành nghệ thuật, thiết kế và truyền thông.

  • Học bổng đầu vào hấp dẫn, hỗ trợ học phí vượt trội.

  • Xếp hạng quốc tế ngày càng cải thiện, hợp tác toàn cầu tiến triển.

12. Bạn đang quan tâm đến du học tại Đại học Sangmyung?

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm