Logo

Logo

Đại học Quốc gia Chungbuk

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    ~20.000
  • Icon
    Địa chỉ:
    Thành phố Cheongju, tỉnh Chungcheongbuk-do
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Đại học quốc gia
Đại học Quốc gia Chungbuk
Điều kiện đầu vào

Đại học Quốc gia Chungbuk – Trường đại học trọng điểm quốc gia tại Cheongju, Hàn Quốc

1. Giới thiệu

Đại học Quốc gia Chungbuk (Chungbuk National University – 충북대학교, viết tắt CBNU) được thành lập năm 1951, là một trong những trường đại học quốc gia trọng điểm của Hàn Quốc. Trường tọa lạc tại Cheongju, tỉnh Chungcheongbuk-do, nổi tiếng với môi trường học tập yên bình, chất lượng giảng dạy xuất sắc và nghiên cứu tiên tiến.

CBNU được xem là trung tâm giáo dục và nghiên cứu hàng đầu tại khu vực miền Trung Hàn Quốc, đặc biệt mạnh về khoa học kỹ thuật, công nghệ sinh học, y dược, nông nghiệp và khoa học xã hội.

2. Thông tin về trường

  • Tên tiếng Hàn: 충북대학교

  • Tên tiếng Anh: Chungbuk National University (CBNU)

  • Loại hình: Đại học quốc gia

  • Năm thành lập: 1951

  • Địa điểm: Thành phố Cheongju, tỉnh Chungcheongbuk-do

  • Quy mô: ~20.000 sinh viên (bao gồm sinh viên quốc tế)

3. Điều kiện nhập học tại Đại học Quốc gia Chungbuk

  • Chương trình tiếng Hàn: Tốt nghiệp THPT, không yêu cầu TOPIK.

  • Bậc Đại học:

    • Tốt nghiệp THPT, điểm trung bình từ 6.0 trở lên.

    • Yêu cầu TOPIK 3 trở lên (TOPIK 4 đối với ngành Y, Kỹ thuật, Khoa học).

  • Bậc Sau đại học:

    • Tốt nghiệp Đại học cùng chuyên ngành.

    • Yêu cầu TOPIK 4 hoặc IELTS 5.5+/TOEFL iBT 71+.

4. Các ngành học thế mạnh

  • Kỹ thuật & Công nghệ: Cơ khí, Điện – Điện tử, CNTT, Trí tuệ nhân tạo.

  • Nông nghiệp & Khoa học đời sống: Nông học, Công nghệ sinh học, Khoa học thực phẩm.

  • Y dược: Dược học, Điều dưỡng, Y học dự phòng.

  • Khoa học xã hội & Nhân văn: Quản trị, Kinh tế, Luật, Giáo dục, Quan hệ quốc tế.

  • Khoa học tự nhiên: Toán, Hóa, Sinh.

  • Nghệ thuật & Thể thao.

5. Chương trình đào tạo

  • Chương trình tiếng Hàn 4 kỳ/năm (sơ – trung – cao cấp).

  • Bậc Đại học: hơn 80 ngành học đa dạng.

  • Sau đại học: chương trình Thạc sĩ, Tiến sĩ với định hướng nghiên cứu.

  • Liên kết quốc tế với hơn 200 trường, nhiều chương trình trao đổi sinh viên.

6. Học phí

  • Tiếng Hàn: ~1.200.000 KRW/kỳ (~23 triệu VNĐ).

  • Đại học: 3.000.000 – 4.000.000 KRW/kỳ (~60 – 80 triệu VNĐ/năm).

  • Sau đại học: 3.500.000 – 5.000.000 KRW/kỳ.

  • Ký túc xá: 600.000 – 1.000.000 KRW/kỳ.

7. Học bổng

  • Học bổng nhập học (30 – 70% học phí).

  • Học bổng duy trì GPA xuất sắc (20 – 100%).

  • Học bổng GKS (Chính phủ Hàn Quốc).

  • Học bổng trao đổi, nghiên cứu quốc tế.

8. Cơ sở vật chất

  • Khuôn viên rộng lớn, hiện đại tại Cheongju.

  • Thư viện số, phòng thí nghiệm tiên tiến, trung tâm nghiên cứu.

  • Ký túc xá khang trang, khu thể thao, trung tâm sinh viên.

  • Trung tâm hỗ trợ sinh viên quốc tế (ISS).

9. Kỳ nhập học

  • Đại học & Sau đại học: tháng 3 và tháng 9.

  • Tiếng Hàn: tháng 3, 6, 9, 12.

10. Kết luận: Vì sao nên du học Hàn Quốc tại Đại học Quốc gia Chungbuk?

  • Trường đại học quốc gia uy tín, trực thuộc hệ thống công lập.

  • Học phí hợp lý, chất lượng đào tạo cao.

  • Nhiều ngành học thế mạnh, đặc biệt về công nghệ, nông nghiệp và y dược.

  • Học bổng đa dạng cho sinh viên quốc tế.

  • Môi trường học tập hiện đại, cơ hội nghiên cứu và giao lưu văn hóa phong phú.

Nếu bạn muốn học tập tại một trường quốc gia chất lượng, có học phí hợp lý và môi trường sống yên bình, thì Đại học Quốc gia Chungbuk (CBNU) chính là lựa chọn lý tưởng.

11. Bạn đang quan tâm đến du học tại Đại học Quốc gia Chungbuk?

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm