Du học Hàn Quốc tại Đại học Korea
1. Giới thiệu
Đại học Korea (Korea University – KU) được thành lập năm 1905, là một trong những trường đại học tư thục lâu đời và danh giá nhất Hàn Quốc. Trường tọa lạc tại quận Seongbuk (khu Anam), ngay trung tâm Seoul, giúp sinh viên thuận lợi tiếp cận các cơ hội thực tập – việc làm, mạng lưới doanh nghiệp và đời sống văn hóa sôi động của thủ đô.
Trải qua hơn 120 năm xây dựng và phát triển, Korea University luôn giữ vị thế hàng đầu trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc. Là một thành viên của nhóm SKY (Seoul National University – Korea University – Yonsei University) top 3 trường Đại học danh giá và đắt đỏ bậc nhất Hàn Quốc, KU định vị mình như một đại học nghiên cứu toàn diện, kết hợp vững chắc giữa nền tảng học thuật và ứng dụng thực tiễn.
Điểm nổi bật của KU là triết lý “Libertas, Justitia, Veritas” (Tự do – Công lý – Chân lý), nhấn mạnh giáo dục toàn diện, tư duy phản biện và trách nhiệm xã hội. Nhà trường chú trọng phát triển cả kiến thức chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp và năng lực toàn cầu thông qua hệ sinh thái học thuật – nghiên cứu – khởi nghiệp – thực tập liên thông.
Korea University sở hữu mạng lưới hợp tác rộng khắp với hàng trăm trường đại học và tổ chức quốc tế; nhiều chương trình thực tập doanh nghiệp, phòng lab liên ngành, trung tâm sáng tạo – khởi nghiệp. Nhờ đó, tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp luôn thuộc nhóm cao tại Hàn Quốc, đặc biệt ở các lĩnh vực mũi nhọn như Kinh tế – Quản trị, Luật, Kỹ thuật – CNTT, Y – Điều dưỡng, Khoa học đời sống và Quan hệ quốc tế.
Với bề dày lịch sử, chất lượng đào tạo – nghiên cứu đẳng cấp và môi trường học tập quốc tế, Korea University là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên mong muốn theo học tại Seoul với chương trình mạnh, học bổng đa dạng và cơ hội nghề nghiệp rộng mở.
2. Thông tin về trường
-
Số lượng sinh viên: khoảng 35.000 – 37.000 (trong đó vài nghìn sinh viên quốc tế).
-
Vị thế trong nước: Thuộc top đầu Hàn Quốc (nhóm SKY), xếp hạng thứ 4.
-
Địa chỉ: 145 Anam-ro, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc (Khuôn viên Anam).
-
Loại hình đào tạo: Đại học tư thục, đa ngành; từ hệ tiếng Hàn, cử nhân, thạc sĩ đến tiến sĩ.
-
Học phí trung bình/năm (tham khảo): khoảng 10.600.000 - 14.200.000 KRW/ Năm (tùy ngành).
-
Chi phí sinh hoạt/năm (Seoul): khoảng 9.000.000 - 13.000.000 KRW/ Năm (tùy ký túc xá/thuê ngoài và mức chi tiêu).

3. Điều kiện nhập học tại Korea University
Hệ tiếng Hàn
-
Học vấn: Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.0/10 trở lên.
-
Ngôn ngữ: Không bắt buộc TOPIK khi đăng ký hệ tiếng.
-
Tài chính: Khuyến nghị chứng minh tối thiểu ~10.000 USD.
Hệ chuyên ngành bậc Đại học (Bachelor)
-
Học vấn: Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.5–7.0/10 trở lên (cạnh tranh hơn ở các khoa “hot”).
-
Ngôn ngữ (một trong các yêu cầu):
-
Lưu ý: Một số khoa có yêu cầu thêm bài luận, phỏng vấn, hồ sơ hoạt động.
Hệ Sau đại học (Thạc sĩ & Tiến sĩ)
-
Thạc sĩ (Master): Tốt nghiệp đại học GPA ≥ 7.0/10; TOPIK 3–4 hoặc IELTS ≥ 6.0 / TOEFL iBT ≥ 80 (tùy chương trình); có thể yêu cầu đề cương nghiên cứu/thư giới thiệu.
-
Tiến sĩ (PhD): Tốt nghiệp thạc sĩ đúng/gần ngành; GPA ≥ 7.0/10; TOPIK ≥ 4 hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương; đề cương nghiên cứu/định hướng với giáo sư hướng dẫn.
-
Ngành đặc thù (Nghệ thuật, Thiết kế, Âm nhạc): Có thể yêu cầu portfolio và/hoặc phỏng vấn – audition.
4. Các ngành học thế mạnh
NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH |
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT |
Kinh tế – Quản trị |
Quản trị kinh doanh, Tài chính, Kinh tế quốc tế, Marketing |
Trường Kinh doanh thuộc nhóm đầu Hàn Quốc; mạng lưới cựu sinh viên – đối tác doanh nghiệp mạnh, cơ hội thực tập – việc làm cao. |
Luật – Chính sách – Quốc tế học |
Luật, Hành chính công, Quan hệ quốc tế |
Trường Luật KU nổi tiếng lâu đời; nhiều chính trị gia, quan chức xuất thân từ KU. |
Kỹ thuật – Công nghệ |
Khoa học máy tính, Kỹ thuật điện – điện tử, Trí tuệ nhân tạo, Khoa học dữ liệu |
Hệ sinh thái R&D – lab liên ngành, hợp tác với Samsung, LG, các viện AI/robotics. |
Y – Điều dưỡng – Khoa học đời sống |
Y khoa, Điều dưỡng, Công nghệ sinh học |
Bệnh viện Đại học Korea thuộc nhóm uy tín; nghiên cứu y sinh mạnh. |
Nhân văn – Xã hội – Truyền thông |
Ngôn ngữ Hàn/Anh, Lịch sử, Xã hội học, Truyền thông |
Chương trình quốc tế hóa sâu; nhiều cơ hội trao đổi, đôi bằng (double degree). |
Nghệ thuật – Thiết kế – Thể thao |
Thiết kế, Nghệ thuật, Giáo dục thể chất |
Cơ sở vật chất chuyên biệt; hỗ trợ hoạt động nghệ thuật – thể thao sinh viên. |
5. Chương trình đào tạo
-
Hệ tiếng Hàn: 1 năm 4 kỳ (Xuân – Hạ – Thu – Đông).
-
Bậc Đại học: Hơn 20+ khoa với 60–80+ ngành (tùy năm tuyển sinh).
-
Bậc Sau đại học: Nhiều trường sau đại học chuyên sâu (Kinh doanh, Luật, Kỹ thuật, Y sinh, Chính sách công…).
-
Liên kết quốc tế: Hợp tác với hàng trăm trường đối tác ở Mỹ, Anh, Úc, châu Âu, Nhật, Trung…, nhiều chương trình trao đổi/dual degree/học bổng.
6. Học phí (tham khảo)
Hệ tiếng Hàn:
-
Học phí: khoảng 1.500.000 – 1.700.000 KRW/kỳ.
-
Phí nhập học, giáo trình, bảo hiểm y tế: tính riêng theo quy định từng kỳ.
Hệ chuyên ngành (bình quân năm):
-
Nhân văn – Xã hội: ~7.000.000 – 9.000.000 KRW/năm
-
Kinh tế – Quản trị: ~8.000.000 – 10.000.000 KRW/năm
-
Kỹ thuật – CNTT: ~9.000.000 – 12.000.000 KRW/năm
-
Y – Điều dưỡng – Khoa học đời sống: có thể cao hơn tùy khoa/chương trình
Lưu ý: Học phí có thể thay đổi theo khoa, số tín chỉ và năm học.
7. Học bổng
Dành cho tân sinh viên quốc tế (tuyển thẳng hệ cử nhân)
-
Global Leader Scholarship A: Miễn 100% học phí (Freshman: tối đa 4 học kỳ; Transfer: tối đa 2 học kỳ). Duy trì: mỗi kỳ phải đạt ≥12 tín chỉ & GPA ≥3.5 kỳ liền trước.
-
Global Leader Scholarship B: Giảm 50% học phí (Freshman: 4 kỳ; Transfer: 2 kỳ). Duy trì: ≥12 tín chỉ & GPA ≥3.0.
-
Challenge Scholarship C (TOPIK): Nộp chứng chỉ hoàn thành chương trình Regular của KU Korean Language Center (Seoul) cấp Level 5–6 khi ứng tuyển: Level 6: 500,000 KRW; Level 5: 300,000 KRW (trao 1 lần học kỳ đầu).
-
Bright Futures Scholarship (B): Dành cho sinh viên đã nhận học bổng nhà nước nước sở tại (national scholarship). Trị giá: 1,000,000 KRW/kỳ; Freshman tối đa 8 kỳ (Transfer tối đa 4 kỳ). Duy trì: kỳ đầu GPA ≥3.0.
-
Anam Global Scholarship: Full học phí 8 kỳ (yêu cầu duy trì: ≥12 tín chỉ & GPA ≥3.5 mỗi kỳ).
-
KU Global Friends Scholarship (quốc gia đang phát triển): Freshman: Full học phí 4 kỳ (Transfer: 2 kỳ). Duy trì: GPA ≥3.0 và ≥12 tín chỉ/kỳ.
-
KU STEM Scholarship (thành tích STEM nổi trội): Full học phí 4 kỳ (Freshman) / 2 kỳ (Transfer). Duy trì: GPA ≥3.5 và ≥12 tín chỉ/kỳ.
Dành cho sinh viên đang học
Do Global Services Center (GSC) quản lý. Có suất tự động xét và suất cần nộp đơn trên cổng KUPID (tháng 1 cho kỳ Mùa Xuân, 7 cho kỳ Mùa Thu). Điều kiện chung: kỳ được xét phải hoàn thành ≥12 tín chỉ, không cảnh báo học vụ, và đạt ngưỡng GPA yêu cầu.
-
Excellence Scholarship A: Miễn 100% học phí kỳ kế tiếp (dựa GPA kỳ trước).
-
Excellence Scholarship B: Giảm 65% học phí kỳ kế tiếp.
-
High Achievers Scholarship: Giảm 50% học phí (dựa GPA của 2 kỳ liên tiếp).
-
Challenge Scholarship A: Giảm 30% học phí (dựa đà tăng GPA trong 2 kỳ gần nhất) → nộp đơn online trên KUPID.
-
Challenge Scholarship B (TOPIK 6 sau khi vào KU): 300,000 KRW hỗ trợ.
-
Bright Futures Scholarship A (hỗ trợ tài chính): Giảm 50% học phí kỳ kế, cần hồ sơ chứng minh tài chính và GPA ≥2.75 ở kỳ trước → nộp đơn.
-
(Tân sinh viên) Global Leader A/B và Bright Futures B cũng được nhắc lại ở trang GSC (điều kiện GPA 3.5 / 3.0 để duy trì học kỳ sau).
Quy trình & thời điểm: tự động xét với Excellence A/B & High Achievers; nộp đơn với Challenge A và Bright Futures A (chi tiết, mẫu minh chứng đăng trên KUPID vào tháng 1/7).
Sinh viên trao đổi (Exchange)
Chương trình Global KU Scholarship cho exchange (theo hiệp định cấp trường) – Admission Scholarship và Travel Scholarship mỗi loại từ 100,000 ~ 1,600,000 KRW (xét học kỳ đầu tại KU; học kỳ thứ hai có khung riêng).
Học bổng bậc sau Đại học (Graduate)
Loại & điều kiện đầu vào (tóm tắt):
-
Global Leader (Type A): yêu cầu GPA đầu vào rất cao (≈4.0/4.5 hoặc tương đương), IELTS 7.0 / TOEFL iBT 90 / TOPIK 6, đề cử khoa & chấp thuận Dean. Quyền lợi: 100% phí nhập học + 100% học phí, phụ cấp sinh hoạt 500,000 KRW/tháng (4 tháng/kỳ).
-
Humanities & Social Sciences (Type B): GPA ≥3.5/4.5, IELTS ≥6.0 / TOEFL iBT ≥82 / TOPIK ≥4, có đề cử; quyền lợi: 60% học phí.
-
Natural Science & Engineering (Type C): ngưỡng tương tự Type B; quyền lợi: 65% học phí. (Riêng College of Medicine chỉ có thể nhận Type C).
Học bổng chính phủ & ngoài trường (phổ biến)
-
GKS – Global Korea Scholarship (KGSP): Học bổng toàn phần của Chính phủ Hàn (học phí, vé máy bay, sinh hoạt phí,…), có track Đại sứ quán hoặc Đại học (KU là trường tiếp nhận).
-
Ngoài ra, một số quỹ/đề án như BK21 (cho cao học nghiên cứu) được quản lý theo dự án – sinh viên tham gia lab thuộc BK21 có thể nhận stipend/miễn giảm theo quy định đề án.
8. Cơ sở vật chất
Khuôn viên & Kiến trúc
-
Khuôn viên chính (Anam Campus, Seoul): Nằm ở quận Seongbuk, có diện tích rộng lớn với kiến trúc đá granit cổ kính pha lẫn hiện đại, tạo nên một trong những khuôn viên đẹp nhất Hàn Quốc.
-
Các cơ sở khác: KU còn có Sejong Campus, cùng với các bệnh viện, trung tâm nghiên cứu y học và nhiều viện chuyên ngành.
-
Không gian xanh: Trường nổi tiếng với cảnh quan nhiều cây xanh, hồ nước, đường dạo bộ, đặc biệt đẹp vào mùa thu lá vàng – đỏ và mùa xuân hoa anh đào.
Thư viện & Trung tâm học liệu
-
Main Library & Centennial Digital Library: Một trong những hệ thống thư viện đại học lớn nhất Hàn Quốc, với hàng triệu đầu sách, tạp chí khoa học và cơ sở dữ liệu trực tuyến.
-
Không gian học tập: Khu tự học 24/7, phòng đọc nhóm, khu nghiên cứu cao học.
-
Hệ thống số hóa: Sinh viên có thể truy cập hàng nghìn tạp chí quốc tế, e-books, luận văn, tài liệu nghiên cứu trực tuyến.
Phòng thí nghiệm & Trung tâm nghiên cứu
-
KU sở hữu nhiều trung tâm nghiên cứu liên ngành hiện đại:
-
AI & Big Data Lab (Trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn).
-
KU-KIST Graduate School of Converging Science and Technology.
-
Trung tâm nghiên cứu y sinh, công nghệ nano, năng lượng, môi trường.
-
Các phòng thí nghiệm và trung tâm đổi mới được trang bị máy móc, thiết bị hiện đại, tạo điều kiện cho sinh viên tham gia nghiên cứu, R&D, khởi nghiệp ngay từ khi học.
Ký túc xá & Dịch vụ sinh viên quốc tế
-
Ký túc xá chính:
-
CJ International House: Dành riêng cho sinh viên quốc tế, phòng đơn hoặc đôi, tiện nghi hiện đại.
-
Anam Hall (1, 2, 3): Nhiều loại phòng (2–4 người), giá hợp lý.
-
Trang bị: Internet tốc độ cao, bàn học, tủ đồ, máy lạnh/sưởi, khu bếp chung, phòng giặt, phòng sinh hoạt chung.
-
Chi phí: dao động khoảng 1.200.000 – 2.000.000 KRW/kỳ, tùy loại phòng.
-
Quy định: Có giờ giới nghiêm, phân khu nam – nữ, bảo vệ 24/7.
Trung tâm thể thao & Giải trí
-
Tiger Dome (고려대학교 화정체육관): Nhà thi đấu đa năng, tổ chức giải thể thao, concert, lễ hội.
-
Sân vận động KU (Korea University Stadium): Sân bóng đá, nơi diễn ra “Giao hữu Yonsei-Korea” (연고전 – lễ hội thể thao lớn nhất giữa KU & Yonsei).
-
Phòng gym, hồ bơi, sân bóng rổ, tennis, bóng chày, phòng võ thuật.
-
Sinh viên còn có nhiều câu lạc bộ thể thao – nghệ thuật (bóng đá, bóng rổ, kịch nghệ, nhạc cụ…).
Nhà ăn & Tiện ích sinh hoạt
-
Nhà ăn sinh viên & giảng viên: Thực đơn đa dạng, giá chỉ từ 3.000 – 6.000 KRW/bữa.
-
Cửa hàng tiện lợi, hiệu sách, quầy văn phòng phẩm, quán cà phê (Starbucks, Hollys…), ngân hàng (KB, Woori).
-
Trung tâm y tế KU: Cung cấp dịch vụ y tế cơ bản, tiêm chủng, cấp cứu cho sinh viên.
Bệnh viện & Trường Y trực thuộc
-
Korea University Medical Center (KUMC): Một trong những hệ thống bệnh viện đại học lớn nhất Hàn Quốc, gồm Anam Hospital, Guro Hospital, Ansan Hospital.
-
Đây là cơ sở thực tập – nghiên cứu hàng đầu cho sinh viên các ngành Y, Điều dưỡng, Dược, Khoa học đời sống.
Hạ tầng công nghệ & Hỗ trợ học tập
-
Hệ thống học tập trực tuyến (KUPID): Đăng ký môn học, tra cứu điểm, nộp bài, tham gia lớp online.
-
Phòng học thông minh: Hầu hết các giảng đường có màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh – ánh sáng hiện đại, hỗ trợ cả dạy học online – offline (hybrid learning).
-
Wifi phủ toàn bộ campus, miễn phí cho sinh viên.
Các dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế
-
Global Services Center (GSC): Tư vấn học thuật, hỗ trợ visa, hướng dẫn hòa nhập.
-
Buddy Program: Kết nối sinh viên quốc tế với sinh viên Hàn để hỗ trợ ngôn ngữ, văn hóa.
-
Chương trình trao đổi văn hóa – tình nguyện: Giúp sinh viên quốc tế tham gia hoạt động cộng đồng.
9. Kỳ nhập học
Hệ tiếng Hàn (Korean Language Center – KLC)
Chương trình tiếng Hàn tại KU được chia thành 4 kỳ/năm:
-
Kỳ Xuân (Spring): Bắt đầu tháng 3, kết thúc tháng 5.
-
Kỳ Hạ (Summer): Tháng 6 – 8.
-
Kỳ Thu (Fall): Tháng 9 – 11.
-
Kỳ Đông (Winter): Tháng 12 – 2 năm sau.
Hệ chuyên ngành (Đại học & Sau đại học)
Korea University có 2 kỳ tuyển sinh chính mỗi năm:
10. Kết luận: Vì sao nên du học Hàn Quốc tại Korea University?
-
Vị thế SKY – top đầu Hàn Quốc, thương hiệu mạnh trong học thuật & tuyển dụng.
-
Chương trình đa dạng, mũi nhọn ở Kinh doanh, Luật, Kỹ thuật – CNTT, Y – Điều dưỡng.
-
Mạng lưới doanh nghiệp – cựu sinh viên rộng, nhiều cơ hội thực tập – việc làm.
-
Cơ sở vật chất hiện đại, hệ sinh thái nghiên cứu – khởi nghiệp phong phú.
-
Học bổng đa dạng, hỗ trợ thiết thực cho sinh viên quốc tế.
11. Bạn đang quan tâm đến du học tại Korea University?
Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:
-
Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp
-
Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết
-
Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng
-
Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc
Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6