Logo

Logo

Đại học Jeonju Kijeon

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    ~4.500
  • Icon
    Địa chỉ:
    410 Wansan-ro, Wansan-gu, Jeonju-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Đại học tư thục
  • Icon
    Quốc tịch sinh viên quốc tế:
    ~400
Đại học Jeonju Kijeon
Điều kiện đầu vào

Đại học Jeonju Kijeon – 전주기전대학교 (Jeonju Kijeon University)

1. Giới thiệu chung

Đại học Jeonju Kijeon là trường đại học tư thục tọa lạc tại thành phố Jeonju, tỉnh Jeollabuk-do – cái nôi văn hóa truyền thống Hàn Quốc. Thành lập từ năm 1976, trường phát triển với định hướng “Giáo dục nhân tài thực tiễn, phục vụ cộng đồng”, nổi bật với các ngành nghề ứng dụng, kỹ thuật, chăm sóc sức khỏe, phúc lợi xã hội và nghệ thuật.

2. Thông tin cơ bản

  • Tên tiếng Hàn: 전주기전대학교

  • Tên tiếng Anh: Jeonju Kijeon University

  • Năm thành lập: 1976

  • Loại hình: Đại học tư thục

  • Địa chỉ: 410 Wansan-ro, Wansan-gu, Jeonju-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc

  • Website: www.kijeon.ac.kr

3. Số lượng sinh viên & giảng viên

  • Tổng số sinh viên: ~4.500

  • Sinh viên quốc tế: ~400 (chủ yếu đến từ Việt Nam, Trung Quốc, Mông Cổ)

  • Số giảng viên: ~250 giảng viên cơ hữu và thỉnh giảng

4. Thế mạnh & thành tích nổi bật

  • Trường định hướng đào tạo ứng dụng thực tiễn: Y tế, Điều dưỡng, Phúc lợi xã hội, Nghệ thuật biểu diễn, Thiết kế, Công nghệ ô tô.

  • Là một trong những trường đại học trọng điểm trong đào tạo nguồn nhân lực y tế – phúc lợi xã hội cho vùng Jeollabuk-do.

  • Có nhiều chương trình liên kết với doanh nghiệp địa phương, giúp sinh viên dễ dàng thực tập và tìm việc làm.

  • Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận về chất lượng đào tạo và quản lý sinh viên quốc tế.

5. Vị trí địa lý

Trường nằm tại thành phố Jeonju, nổi tiếng với làng cổ Hanok và ẩm thực truyền thống Hàn Quốc. Jeonju là thành phố yên bình, chi phí sinh hoạt thấp hơn Seoul và Busan, rất phù hợp cho du học sinh quốc tế muốn vừa học vừa trải nghiệm văn hóa Hàn.

6. Cơ sở vật chất

  • Khuôn viên khang trang, thân thiện, nhiều không gian xanh.

  • Phòng thực hành Điều dưỡng, Phúc lợi xã hội, Công nghệ ô tô hiện đại.

  • Trung tâm nghệ thuật và phòng tập cho sinh viên ngành biểu diễn.

  • Ký túc xá đầy đủ tiện nghi, có khu riêng dành cho sinh viên quốc tế.

7. Chương trình đào tạo

Một số khoa, ngành tiêu biểu:

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Điều dưỡng, Phúc lợi xã hội, Trị liệu phục hồi.

  • Công nghệ & Kỹ thuật: Công nghệ ô tô, Điện – Điện tử, Kỹ thuật máy móc.

  • Nghệ thuật & Thể thao: Thiết kế, Nghệ thuật biểu diễn, Giáo dục thể chất.

  • Xã hội & Quản trị: Quản trị kinh doanh, Du lịch – Khách sạn, Ngôn ngữ & Văn hóa.

8. Chương trình tiếng Hàn

Trung tâm Ngôn ngữ Hàn Quốc của trường mở khóa tiếng Hàn cho du học sinh quốc tế:

  • 4 kỳ/năm (10 tuần/kỳ)

  • 20 giờ/tuần, chia lớp theo trình độ

  • Hoạt động ngoại khóa trải nghiệm văn hóa Jeonju

  • Học phí: ~1.000.000 – 1.200.000 KRW/kỳ (~20 – 24 triệu VND)

9. Học phí (tham khảo)

  • Đại học: 2.800.000 – 4.500.000 KRW/kỳ (~56 – 90 triệu VND)

  • Sau đại học: 3.500.000 – 5.500.000 KRW/kỳ (~70 – 110 triệu VND)

  • Ký túc xá: 600.000 – 1.000.000 KRW/kỳ (~12 – 20 triệu VND, đã bao gồm ăn uống)

10. Học bổng & hỗ trợ việc làm

  • Học bổng nhập học: giảm 30% – 50% học phí cho sinh viên có TOPIK từ cấp 3 trở lên.

  • Học bổng thành tích: 30% – 100% học phí dựa vào GPA mỗi kỳ.

  • Học bổng hỗ trợ du học sinh Việt Nam: nhiều suất dành riêng cho sinh viên ASEAN.

  • Hỗ trợ thực tập tại doanh nghiệp, bệnh viện và cơ sở phúc lợi xã hội tại Jeollabuk-do.

11. Kết luận: Vì sao nên chọn Đại học Jeonju Kijeon?

  • Chương trình học gắn liền thực tiễn, cơ hội việc làm cao sau tốt nghiệp.

  • Mạnh về y tế, phúc lợi xã hội, công nghệ ô tô, nghệ thuật.

  • Chi phí hợp lý, thấp hơn nhiều so với các trường ở Seoul.

  • Jeonju là thành phố văn hóa – ẩm thực nổi tiếng, môi trường học tập yên bình, chi phí sinh hoạt tiết kiệm.

  • Chính sách học bổng đa dạng, hỗ trợ tốt cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là Việt Nam.

12. Bạn đang quan tâm đến du học tại Đại học Jeonju Kijeon?

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm