Logo

Logo

Đại học Hanshin

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    10.000
  • Icon
    Xếp hạng giáo dục:
    Top 120
  • Icon
    Địa chỉ:
    137 Hanshindae-gil, Osan-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc.
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Đại học tư thục, đào tạo từ hệ tiếng Hàn, Cử nhân, Thạc sĩ đến Tiến sĩ.
  • Icon
    Học phí trung bình/năm:
    6.000.000 – 8.600.000 KRW
  • Icon
    Chi phí sinh hoạt TB/năm:
    7.500.000 – 10.000.000 KRW
Đại học Hanshin
Điều kiện đầu vào

Du học Hàn Quốc tại Đại học Hanshin – Cơ hội học tập và phát triển toàn diện

1. Giới thiệu

Đại học Hanshin (Hanshin University – HSU) là một trong những trường đại học tư thục uy tín tại Hàn Quốc, tọa lạc tại thành phố Osan, tỉnh Gyeonggi, cách thủ đô Seoul khoảng 1 giờ di chuyển. Vị trí “cận Seoul” này giúp sinh viên quốc tế vừa thuận tiện di chuyển, vừa tiết kiệm chi phí sinh hoạt so với việc học tập ngay trong trung tâm thủ đô.

Trải qua nhiều thập kỷ hình thành và phát triển, Hanshin luôn giữ vững triết lý giáo dục nhân bản, đề cao sự kết hợp giữa kiến thức hàn lâm và kỹ năng thực tế. Chính điều này đã giúp sinh viên tốt nghiệp tại Hanshin tự tin hội nhập vào thị trường lao động quốc tế đầy cạnh tranh.

2. Thông tin về trường

  • Số lượng sinh viên: Hơn 10.000 sinh viên, trong đó có hàng trăm sinh viên quốc tế.
  • Xếp hạng giáo dục tại Hàn Quốc: Nằm trong Top 120 đại học cả nước, thuộc nhóm trường tư thục uy tín.
  • Xếp hạng quốc tế (Webometrics 2024): khoảng #6300 toàn cầu, #2200 châu Á.
  • Địa chỉ: 137 Hanshindae-gil, Osan-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc.
  • Loại hình đào tạo: Đại học tư thục, đào tạo từ hệ tiếng Hàn, Cử nhân, Thạc sĩ đến Tiến sĩ.
  • Ngành học: Đa dạng: Kinh tế – Quản trị, CNTT – Kỹ thuật, Nghệ thuật – Thiết kế, Truyền thông – Xã hội, Thần học, Khoa học nhân văn.
  • Học phí trung bình/năm: ~6.000.000 – 8.600.000 KRW (tùy ngành).
  • Chi phí sinh hoạt/năm: ~7.500.000 – 10.000.000 KRW, bao gồm ký túc xá, ăn uống, đi lại.

Đại học Hanshin

3. Điều kiện nhập học tại Đại học Hanshin

Hệ tiếng Hàn

  • Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.0 trở lên.
  • Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK khi đăng ký.
  • Chứng minh tài chính ~10.000 USD trong sổ tiết kiệm.

Hệ Đại học (Bachelor)

  • Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.5/10.
  • Đạt TOPIK 4 hoặc IELTS ≥ 5.5 / TOEFL iBT ≥ 80.

Hệ Sau đại học

  • Thạc sĩ: Tốt nghiệp ĐH, GPA ≥ 7.0/10; TOPIK 3–4 hoặc IELTS ≥ 5.5.
  • Tiến sĩ: Tốt nghiệp Thạc sĩ đúng chuyên ngành, GPA ≥ 7.0/10; yêu cầu ngôn ngữ tương tự.
  • Các ngành đặc thù (Nghệ thuật, Thiết kế…) có thể cần portfolio hoặc đề cương nghiên cứu.

4. Các ngành học thế mạnh

NGÀNH CHUYÊN NGÀNH ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Kinh tế – Quản trị Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính Gắn liền thực tiễn, nhiều cơ hội việc làm tại các tập đoàn trong & ngoài nước
Kỹ thuật – CNTT Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính, Hệ thống thông tin Phòng lab hiện đại, dự án thực tế, dễ dàng làm việc tại tập đoàn công nghệ toàn cầu
Nghệ thuật – Thiết kế Thiết kế trực quan, Thiết kế truyền thông, Nghệ thuật biểu diễn Cơ sở vật chất chuyên nghiệp, studio sáng tạo, hợp tác với ngành công nghiệp
Truyền thông – Xã hội Truyền thông đa phương tiện, Báo chí, Quan hệ quốc tế Chương trình toàn cầu, rèn kỹ năng giao tiếp – văn hóa, mở rộng cơ hội nghề nghiệp
Thần học & Nhân văn Thần học, Triết học, Phúc lợi xã hội Truyền thống lâu đời, định hướng giá trị – phục vụ cộng đồng

5. Chương trình đào tạo

Hệ tiếng Hàn

  • 4 kỳ/năm: Xuân – Hạ – Thu – Đông.
  • Thời lượng: 10 tuần/kỳ, 5 buổi/tuần, 4 giờ/ngày (200 giờ/kỳ).
  • Đào tạo từ cơ bản → nâng cao, chú trọng kỹ năng giao tiếp & học thuật.

Hệ chuyên ngành

  • Đại học: Nhiều lựa chọn ngành thuộc 5 khối lớn.
  • Sau đại học: Chương trình Thạc sĩ – Tiến sĩ tập trung nghiên cứu và ứng dụng.
  • Liên kết quốc tế: Hợp tác với nhiều trường ĐH toàn cầu, có chương trình trao đổi sinh viên và nghiên cứu.

6. Học phí

Hệ tiếng Hàn

  • Học phí: ~1.200.000 KRW/kỳ (10 tuần).
  • Phí nhập học: ~50.000 KRW.
  • Giáo trình: ~70.000 KRW/kỳ.
  • Bảo hiểm y tế: ~130.000 KRW/năm.

Hệ chuyên ngành (ước tính)

  • Nhân văn – Xã hội: ~6.200.000 KRW/năm.
  • Kinh tế – Quản trị: ~6.200.000 KRW/năm.
  • Khoa học tự nhiên: ~7.300.000 KRW/năm.
  • Kỹ thuật – CNTT: ~8.000.000 KRW/năm.
  • Nghệ thuật – Thiết kế, Âm nhạc: ~8.600.000 KRW/năm.

7. Học bổng

Đại học Hanshin có nhiều loại học bổng dành cho sinh viên quốc tế:

  • Học bổng nhập học: Giảm 30% – 50% học phí kỳ đầu cho sinh viên có điểm học tập cao.
  • Học bổng thành tích: Sinh viên đạt GPA ≥ 3.5/4.5 sẽ được giảm từ 30% – 70% học phí trong các kỳ tiếp theo.
  • Học bổng nghiên cứu/khoa: Hỗ trợ cho sinh viên tham gia dự án nghiên cứu hoặc đạt giải thưởng học thuật, mức giảm 20% – 50% học phí.
  • Học bổng đặc biệt: Dành cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, tham gia hoạt động tình nguyện, hoặc được giáo sư giới thiệu.

Chính sách học bổng linh hoạt, đa dạng, tạo điều kiện để sinh viên quốc tế giảm áp lực tài chính và tập trung phát triển bản thân.

8. Cơ sở vật chất

Hanshin đầu tư mạnh vào hệ thống cơ sở vật chất nhằm đảm bảo chất lượng học tập và sinh hoạt cho sinh viên:

  • Ký túc xá: Phòng 2–4 người, có giường, bàn học, tủ, điều hòa, internet tốc độ cao. Chi phí hợp lý (~800.000 – 1.500.000 KRW/2 kỳ).
  • Thư viện hiện đại: Kho sách đa dạng, thư viện điện tử, phòng học nhóm, không gian nghiên cứu yên tĩnh.
  • Phòng thí nghiệm & studio: Dành cho khối CNTT – Kỹ thuật – Nghệ thuật, với máy tính cấu hình cao, phần mềm chuyên dụng, phòng thiết kế & biểu diễn.
  • Trung tâm thể thao – nghệ thuật: Có sân vận động, nhà thi đấu, phòng gym, hội trường biểu diễn.
  • Hoạt động ngoại khóa: Hơn 30 câu lạc bộ về thể thao, nghệ thuật, ngôn ngữ, tình nguyện và giao lưu văn hóa quốc tế.

9. Kỳ nhập học tại Đại học Hanshin

  • Hệ tiếng Hàn: 4 kỳ/năm – Xuân (3–5), Hạ (6–8), Thu (9–11), Đông (12–2).
  • Hệ chuyên ngành: 2 kỳ chính/năm – Xuân (tháng 3) và Thu (tháng 9).

10. Kết luận: Vì sao nên du học Hàn Quốc tại Đại học Hanshin?

  • Vị trí gần Seoul: thuận lợi đi lại, chi phí hợp lý.
  • Ngành học đa dạng, liên ngành.
  • Môi trường quốc tế thân thiện, hỗ trợ du học sinh tốt.
  • Học phí cạnh tranh, nhiều học bổng giá trị.
  • Cơ sở vật chất hiện đại, cơ hội thực tập – việc làm rộng mở.
  • Hanshin là điểm đến phù hợp cho sinh viên Việt Nam mong muốn học tập chất lượng – trải nghiệm văn hóa – phát triển sự nghiệp tại Hàn Quốc.

11. Bạn đang quan tâm đến du học tại Hanshin University?

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình phù hợp.
  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ – học bổng – visa.
  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc.
  • Đăng ký tư vấn du học miễn phí tại đây: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm