Logo

Logo

Đại học Hanil

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    1,621 sinh viên
  • Icon
    Địa chỉ:
    726-15 Waemok-ro, Sangsang-myeon, Wanju-gun, Jeollabuk-do
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Đại học tư thục có liên kết với Giáo hội Presbyterian.
Đại học Hanil
Điều kiện đầu vào

Đại học Hanil – Hanil University and Presbyterian Theological Seminary

1. Giới thiệu chung

Hanil University bắt nguồn từ Neel Bible School (1922) và Hamilton Bible School, được hợp nhất thành Hanil University vào năm 1923. Trường do Giáo hội Trưởng lão Hàn Quốc công nhận và phát triển với nền tảng thần học sâu sắc và tinh thần phục vụ cộng đồng.

2. Thông tin cơ bản

  • Tên tiếng Anh: Hanil University and Presbyterian Theological Seminary (HNU)

  • Tên tiếng Hàn: 한일장신대학교

  • Loại hình: Đại học tư thục có liên kết với Giáo hội Presbyterian.

  • Địa điểm: 726-15 Waemok-ro, Sangsang-myeon, Wanju-gun, Jeollabuk-do — cách Seoul khoảng 2 tiếng đi tàu cao tốc.

3. Số lượng sinh viên & giảng viên

  • Theo Du học MAP, trường có khoảng 1,621 sinh viên119 giảng viên.

  • Trường không công khai dữ liệu cụ thể khác về sinh viên hay giảng viên trên các trang chính thống.

4. Thế mạnh đào tạo

  • Là một trong 7 trường đại học có liên kết lớn nhất với Giáo hội Trưởng lão Hàn Quốc.

  • Thế mạnh chính nằm ở các ngành: Thần học, Phúc lợi xã hội, Điều dưỡng, cùng các ngành thực hành như Tư vấn tâm lý, Âm nhạc thực hành, Phục hồi chức năng.

  • Trường chú trọng đào tạo ứng dụng cao, phù hợp với nhu cầu xã hội toàn cầu.

5. Vị trí địa lý

  • Tọa lạc tại tỉnh Jeollabuk-do, gần thành phố Jeonju nổi tiếng về văn hóa và ẩm thực, cách Seoul bằng tàu khoảng 2 tiếng — một địa điểm yên bình, thuận lợi cho học tập.

6. Cơ sở vật chất

  • Trang bị cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giảng viên có chuyên môn cao, môi trường học tập thân thiện .

  • Ký túc xá tiện nghi với phòng đôi, phòng sinh hoạt chung, phòng máy tính, bếp, phòng học và máy giặt .

7. Chương trình đào tạo

Đại học:

  • Các ngành chủ lực gồm: Thần học, Phúc lợi xã hội, Âm nhạc thực hành, Tư vấn tâm lý, Điều dưỡng, Phục hồi chức năng, Quản trị đổi mới công nghệ, Nghệ thuật tự do.

Sau đại học:

  • Cung cấp các chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ ở các lĩnh vực như Thần học, Phúc lợi xã hội, Tư vấn gia đình, Chính sách NGO, Tâm lý trị liệu, Nghệ thuật trị liệu .

8. Chương trình tiếng Hàn & quốc tế

  • Trường có chương trình tiếng Hàn với lớp từ cơ bản đến nâng cao, khoảng 200 giờ học mỗi kỳ, tích hợp hoạt động văn hóa như thư pháp, taekwondo, luyện nghe, luyện viết …

  • Điều kiện chuyển lên chuyên ngành tiếng Hàn khá linh hoạt, học từ TOPIK 3 trở lên hoặc dự tuyển qua chương trình tiếng Hàn tại trường.

9. Học phí & học bổng

  • Hệ tiếng Hàn: khoảng 4–4,800,000 KRW/năm, cùng phí bảo hiểm và ký túc xá ~200,000 KRW/tháng/phòng đôi.

  • Hệ chuyên ngành: dao động 2,000,000 – 4,000,000 KRW/năm (~20–40 triệu VND) .

  • Học bổng gồm:

    • Học bổng nhập học: hỗ trợ tiền ăn 6 tháng đầu (đối với sinh viên GPA ≥ 7.0)

    • Học bổng chuyên ngành: giảm 50% học phí kỳ đầu cho sinh viên hoàn thành khóa tiếng Hàn

    • Học bổng thành tích: giảm 30–100% học phí dựa trên kết quả học tập

    • Học bổng gia đình, học bổng âm nhạc, học bổng cho người học muộn — hỗ trợ đa dạng nhu cầu sinh viên quốc tế.

10. Hỗ trợ sinh viên quốc tế & cơ hội việc làm

  • Trường hỗ trợ sinh viên quốc tế tìm việc làm thêm sau khi nhập học và có thể chuyển sang visa làm việc E-7 sau khi tốt nghiệp .

  • Môi trường học tập thân thiện, thường xuyên tổ chức hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên hòa nhập văn hóa Hàn Quốc .

11. Kết luận: Vì sao nên chọn Đại học Hanil?

  • Hơn 100 năm truyền thống giáo dục theo mô hình Thần học và Phúc lợi xã hội.

  • Học phí hợp lý, nhiều học bổng đa dạng, phù hợp với sinh viên quốc tế.

  • Ngành đào tạo thực hành mạnh, đặc biệt trong Điều dưỡng, Phúc lợi xã hội, Tâm lý trị liệu.

  • Cơ sở hiện đại tại Jeollabuk, môi trường học yên bình gần Seoul nhưng chi phí sống hợp lý.

  • Hỗ trợ việc làm thêm và cơ hội visa sau tốt nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho du học sinh phát triển sự nghiệp.

12. Bạn đang quan tâm đến du học tại Đại học Hanil?

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm