Logo

Logo

Đại học Gyeongju

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    khoảng 6.000
  • Icon
    Xếp hạng giáo dục:
    #204 
  • Icon
    Địa chỉ:
    188 Taejong-ro, Hyohyeon-dong, Gyeongju, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
Đại học Gyeongju
Điều kiện đầu vào

Đại học Gyeongju – Gyeongju University (경주대학교), Hàn Quốc

1. Giới thiệu chung

Đại học Gyeongju được thành lập năm 1988 với tên gọi ban đầu là Korea Tourism University, sau đó đổi tên thành Gyeongju University vào năm 1993. Trường tọa lạc tại Gyeongju – cố đô của vương quốc Silla, nơi được mệnh danh là “bảo tàng không tường” của Hàn Quốc.

2. Thông tin cơ bản

  • Tên tiếng Hàn: 경주대학교

  • Tên tiếng Anh: Gyeongju University (GJU)

  • Năm thành lập: 1988 (đổi tên năm 1993) 

  • Địa chỉ: 188 Taejong-ro, Hyohyeon-dong, Gyeongju, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc

  • Khẩu hiệu (Motto): "Truth, Justice, Faith, Service" 

3. Số lượng sinh viên & giảng viên

  • Sinh viên: khoảng 6.000 (giai đoạn 2018) ; một nguồn khác ghi khoảng 4.333 sinh viên .

  • Giảng viên: khoảng 297 người .


4. Thế mạnh & thành tích nổi bật

  • Nổi tiếng là trường đào tạo ngành Du lịch hàng đầu, thuộc Top 5 về Du lịch theo đánh giá của Bộ Giáo dục (1997–2000)

  • Mạnh trong các lĩnh vực: Du lịch, Công nghệ thông tin, Điều dưỡng.

  • Ban đầu thành lập ngay sau Olympic Seoul 1988, tận dụng vị trí tại trung tâm văn hóa lịch sử và du lịch.

5. Vị trí địa lý

  • Khuôn viên nằm tại sườn núi Sondo, vùng ngoại ô Gyeongju, cách Busan khoảng 1 giờ đi xe buýt.

  • Gyeongju được xem là “viện bảo tàng không tường”, nơi tích hợp lịch sử, văn hóa với giáo dục hiện đại .

6. Cơ sở vật chất

  • Có ký túc xá sinh viên được xây dựng năm 2004, tạo điều kiện sống tại campus cho sinh viên.

  • Campus tổ chức nhiều hoạt động sôi nổi như lễ hội trường và lễ hội thể thao hàng năm.

7. Chương trình đào tạo

Các khoa hệ đại học:

  • Du lịch; Ngoại ngữ & Du lịch; Luật & Hành chính công; Kỹ thuật xây dựng & Môi trường; Quản trị kinh doanh & Quảng cáo; CNTT & Tin học; Di sản văn hoá; Viết sáng tạo; Thể thao cộng đồng & Giải trí; Nghệ thuật thị giác.

Cao học:

  • Quản trị Du lịch; Phát triển Du lịch; Di sản văn hoá; Kiến trúc cảnh quan môi trường; Quản lý khách sạn; Chính quyền địa phương; Quản trị kinh doanh.

8. Chương trình tiếng Hàn & quốc tế

Thông tin cụ thể về chương trình tiếng Hàn chưa được trích dẫn. Tuy nhiên, trường có hệ sau đại học và chương trình liên kết quốc tế, với mục tiêu nâng cao năng lực toàn diện cho sinh viên.

9. Xếp hạng giáo dục

  • EduRank 2025:

    • #134 tại Hàn Quốc, #6.732 toàn cầu, #2 trong số các trường tại Gyeongju.

  • Quantum/Unirank: trung bình xếp hạng toàn cầu khoảng #14.569; Hàn Quốc: #204 

10. Hỗ trợ sinh viên quốc tế & cơ hội việc làm

  • Trường nổi bật về đào tạo ứng dụng ngành Du lịch, cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế .

  • Môi trường lý tưởng cho thực hành và phát triển nghề nghiệp trong ngành du lịch, công nghệ và y tế.

11. Kết luận: Vì sao nên chọn Đại học Gyeongju?

  • Đặt tại cố đô Gyeongju, kết hợp lịch sử–văn hóa và giáo dục du lịch thực tế.

  • Chuyên ngành Du lịch & CNTT mạnh, phù hợp xu hướng việc làm quốc tế.

  • Học phí hợp lý, học bổng hấp dẫn, môi trường học tập thân thiện.

  • Xếp hạng vững vàng, có vị trí uy tín trong khu vực Gyeongju — nơi phát triển cả giáo dục lẫn du lịch.

12. Bạn đang quan tâm đến du học tại Đại học Gyeongju?

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm