Logo

Logo

Đại học Dongguk

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    ~15.600
  • Icon
    Xếp hạng giáo dục:
    #23
  • Icon
    Địa chỉ:
    trung tâm Seoul
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Tư thục, Phật giáo
  • Icon
    Quốc tịch sinh viên quốc tế:
    ~2.289
Đại học Dongguk
Điều kiện đầu vào

Đại học Dongguk – Dongguk University (동국대학교), Hàn Quốc

1. Giới thiệu chung

Đại học Dongguk là trường đại học tư thục danh tiếng, có lịch sử lâu đời — được thành lập từ năm 1906 dưới tên Myeongjin School bởi Giáo hội Tông phái Jogye (Buddhist) để đào tạo nhân tài vì mục tiêu dân tộc và Phật giáo. Trường nhận danh hiệu đại học toàn diện từ năm 1953, và là một trong số ít các trường đại học Phật giáo trên thế giới.
Vị trí: Seoul (cơ sở chính tại Jung-gu, gần núi Namsan), cùng các campus tại Gyeongju, Goyang, và Los Angeles.

2. Thông tin cơ bản

  • Tên tiếng Hàn: 동국대학교

  • Tên tiếng Anh: Dongguk University

  • Loại hình: Tư thục, Phật giáo (Mahayana Buddhist)

  • Mục tiêu: Trí tuệ – Từ bi – Nỗ lực (Wisdom, Compassion, Endeavor)

3. Số lượng sinh viên & giảng viên

  • Sinh viên đại học: ~13.700

  • Sinh viên sau đại học: ~1.800
    (Theo dữ liệu năm 2017)

  • Theo QS cập nhật: Tổng sinh viên: ~15.600; giảng viên: ~2.388; sinh viên quốc tế: ~2.289

4. Thế mạnh & thành tích

  • Là trường hàng đầu về đào tạo nghệ thuật & truyền thông, nổi bật nhất là Khoa Điện ảnh và Nghệ thuật hình ảnh

  • Quan hệ quốc tế mạnh, xếp thứ #73 châu Á theo QS International

  • Sản xuất nhiều chuyên gia đóng góp nhiều trong chính trị, xã hội, giáo dục tại Hàn Quốc

5. Vị trí địa lý

Cơ sở chính tọa lạc trung tâm Seoul (Jung-gu) — thuận tiện di chuyển, gần ga tàu điện ngầm và các khu thương mại nổi bật.
Các campus khác: Gyeongju (văn hóa lịch sử), Goyang (kỹ thuật y học), Los Angeles (truyền thông y học cổ truyền).

6. Cơ sở vật chất

  • Ký túc xá cho sinh viên quốc tế và nội trú, tuy mật độ cao — nhiều đánh giá cho thấy có khu sử dụng chung nhà tắm và phòng sinh hoạt chung 

  • English Café hỗ trợ môi trường giao tiếp tiếng Anh

  • Trang thiết bị hiện đại: thư viện, phòng lab, phòng studio, bệnh viện đại học, bệnh viện y học cổ truyền

7. Chương trình đào tạo

  • Độc đáo với Khoa Điện ảnh & Nghệ thuật hình ảnh, đào tạo nhiều nghệ sĩ nổi tiếng

  • Chương trình đa ngành bao gồm: Khoa học xã hội, Kinh doanh, Khoa học tự nhiên, Giáo dục, Phật học, Y học Cổ truyền...

8. Chương trình quốc tế & tiếng Hàn

  • Môi trường quốc tế mạnh, có chương trình trao đổi sinh viên toàn cầu

  • Viện Ngôn ngữ Hàn tích hợp giảng dạy tiếng Hàn và hoạt động văn hóa đặc thù

9. Xếp hạng giáo dục

  • QS World University Rankings 2026: #618

  • Webometrics (7/2025): #997 toàn cầu, #23 Hàn Quốc

  • U.S. News: #900 toàn cầu; ARWU: #801 toàn cầu

10. Hỗ trợ sinh viên quốc tế & đời sống sinh viên

  • Hỗ trợ ký túc xá, làm thêm, cộng đồng Buddy giúp hòa nhập nhanh

  • Có nhóm cộng đồng và forum trao đổi sinh viên quốc tế

11. Kết luận: Vì sao chọn Đại học Dongguk?

  • Truyền thống hơn 100 năm, gắn liền với Phật giáo và văn hóa Hàn Quốc sâu sắc

  • Nổi bật trong ngành nghệ thuật, đặc biệt là điện ảnh — ngành quan trọng tại Hàn Quốc

  • Xếp hạng quốc tế ổn định, môi trường học hiện đại và giao lưu toàn cầu

  • Vị trí trung tâm Seoul, thuận tiện cho học tập và trải nghiệm văn hóa

12. Bạn đang quan tâm đến du học tại Đại học Dongguk?

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm