Logo

Logo

Đại học Dankook

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    ~28.000
  • Icon
    Xếp hạng giáo dục:
    18
  • Icon
    Địa chỉ:
    152, Jukjeon-ro, Suji-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Tư thục
  • Icon
    Học phí trung bình/năm:
    8.500.000 - 13.600.000 KRW/ Năm
  • Icon
    Chi phí sinh hoạt TB/năm:
    7.000.000 – 10.000.000 KRW/ Năm
Đại học Dankook
Điều kiện đầu vào

Du học Hàn Quốc tại Đại học Dankook

 

1. Giới thiệu

Đại học Dankook (Dankook University – DKU) được thành lập vào năm 1947, là một trong những trường đại học tư thục lâu đời và danh tiếng bậc nhất tại Hàn Quốc. Trường hiện có hai cơ sở chính, vị trí này mang đến cho sinh viên sự cân bằng giữa môi trường học tập yên tĩnh và cơ hội tiếp cận trung tâm thủ đô Seoul chỉ trong khoảng 30 phút đi tàu.

  • Cơ sở Jukjeon tại thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi (gần Seoul).

  • Cơ sở Cheonan tại tỉnh Chungcheongnam.

Với triết lý giáo dục “Thật – Đức – Trí”, Đại học Dankook không ngừng mở rộng quy mô, cải tiến chương trình đào tạo và tăng cường hợp tác quốc tế. DKU tự hào là một trong những trường tiên phong trong việc kết hợp đào tạo lý thuyết và ứng dụng thực tiễn, nhằm tạo ra thế hệ sinh viên vừa có tri thức, vừa có kỹ năng hội nhập toàn cầu.

Cơ sở chính của trường ở Seoul tự hào vì có công nghệ tiên tiến, tiện nghi cao cấp, không gian ký túc xá rộng rãi và Dankook là một trong những trường đại học thẩm mỹ đẹp nhất Hàn Quốc. Khuôn viên mở rộng khác của Dankook nằm ở Cheonan, một thành phố ở miền Nam tỉnh Chungcheong, nằm giữa một ngọn đồi và một hồ nước. Khuôn viên Cheonan bao gồm các bệnh viện lớn nhất trong khu vực và là một trong các chương trình nha khoa hàng đầu của Hàn Quốc.

Điểm nổi bật của Đại học Dankook là sự đa dạng ngành đào tạo, trải rộng từ Y dược, Kỹ thuật, Khoa học tự nhiên, Kinh tế – Quản trị cho đến Nghệ thuật và Khoa học xã hội. Trong đó, Y dược và Nghệ thuật biểu diễn là hai lĩnh vực mũi nhọn làm nên tên tuổi của trường, với hệ thống Bệnh viện Đại học Dankook hiện đại và nhiều khoa nghệ thuật từng đào tạo ra những nghệ sĩ, diễn viên nổi tiếng tại Hàn Quốc.

Bên cạnh đó, DKU còn sở hữu mạng lưới hợp tác quốc tế với hơn 200 trường đại học trên toàn thế giới, giúp sinh viên có cơ hội tham gia trao đổi, nghiên cứu và tiếp cận nhiều học bổng giá trị. Trường cũng đi đầu trong việc áp dụng công nghệ 4.0 vào đào tạo, đặc biệt trong các lĩnh vực AI, Big Data, Khoa học đời sống và Robot học. Nhờ đó, sinh viên Dankook sau khi tốt nghiệp luôn được đánh giá cao về kiến thức lẫn kỹ năng thực hành, tự tin tham gia vào thị trường lao động toàn cầu.

2. Thông tin về trường

  • Số lượng sinh viên: khoảng 28.000 sinh viên, trong đó có hơn 1.000 sinh viên quốc tế.

  • Xếp hạng trong nước: 18

  • Địa chỉ:

    • Cơ sở Jukjeon: 152 Jukjeon-ro, Suji-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do.

    • Cơ sở Cheonan: 119 Dandae-ro, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do.

  • Loại hình đào tạo: Đại học tư thục, đa ngành, đa cấp từ tiếng Hàn, cử nhân, thạc sĩ đến tiến sĩ.

  • Học phí trung bình/năm: 8.500.000 - 13.600.000 KRW/ Năm (tùy ngành).

  • Chi phí sinh hoạt/năm: khoảng 7.000.000 – 10.000.000 KRW, tùy hình thức ký túc xá hay thuê ngoài.

Chương trình học tập ngắn hạn tại trường Đại học Dankook – Hàn Quốc -  Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng

3. Điều kiện nhập học tại Đại học Dankook

Hệ tiếng Hàn

  • Học vấn: Tốt nghiệp THPT, điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm trên 6.0 trở lên.

  • Ngôn ngữ: Không yêu cầu TOPIK.

  • Tài chính: Chứng minh sổ tiết kiệm tối thiểu 10.000 USD.

Hệ đại học

  • Học vấn: Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.5/10 trở lên. Số năm học trống không quá 2 năm. 

  • Ngôn ngữ:

    • Tối thiểu TOPIK 3–4 trở lên

    • IELTS ≥ 5.5 / TOEFL iBT ≥ 71.

    • Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL iBT hoặc IELTS 5.5

    • Khi tốt nghiệp cần đạt TOPIK 4 trở lên. 

Hệ sau đại học

  • Thạc sĩ: Tốt nghiệp Đại học tại trường Dankook hoặc trường khác với GPA từ 7.0/10, TOPIK 3–4 trở lên hoặc IELTS ≥ 5.5.

  • Tiến sĩ: Tốt nghiệp thạc sĩ cùng/ gần chuyên ngành, GPA ≥ 7.0/10, TOPIK 4 trở lên.

  • Ngành đặc thù (Nghệ thuật, Âm nhạc): Yêu cầu thêm portfolio hoặc phỏng vấn.

  • Sinh viên tham gia học hệ tiếng Anh cần sở hữu một trong những chứng chỉ tiếng Anh như sau: TOEFL PBT 550, CBT 220, IBT 80, IELTS 5.5 trở lên.

4. Các ngành học thế mạnh

NHÓM NGÀNH CHUYÊN NGÀNH TIÊU BIỂU ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Kinh tế – Quản trị Quản trị kinh doanh, Marketing, Kinh doanh quốc tế, Tài chính – Ngân hàng Nhiều chương trình hợp tác doanh nghiệp, cơ hội việc làm cao.
Kỹ thuật – Công nghệ Kỹ thuật điện, CNTT, Khoa học máy tính, Công nghệ sinh học Hệ thống lab hiện đại, nhiều dự án R&D hợp tác với Samsung, LG, Hyundai.
Y dược – Sức khỏe Nha khoa, Y học cổ truyền, Điều dưỡng DKU nổi bật trong đào tạo nha khoa và y học cổ truyền hàng đầu Hàn Quốc.
Nghệ thuật – Thiết kế Âm nhạc, Thiết kế công nghiệp, Mỹ thuật, Diễn xuất Nổi tiếng với nhiều nghệ sĩ, diễn viên, idol xuất thân từ DKU.
Ngôn ngữ – Xã hội Ngôn ngữ Hàn, Ngôn ngữ Anh, Truyền thông, Quan hệ quốc tế Chương trình quốc tế hóa, giúp sinh viên dễ dàng hội nhập.

 

5. Chương trình đào tạo

Học phí Đại học Dankook Hàn Quốc được tính tuỳ theo loại chương trình đào tạo mà sinh viên theo học. Cụ thể:

  • Bậc Tiếng: 
  CƠ SỞ JUKJEON CƠ SỞ CHEONAN
Các khoản phí
  • Phí nhập học: 50.000 KRW
  • Học phí: 1.300.000 KRW/ học kỳ
  • Phí nhập học: Miễn phí
  • Học phí: 1.990.000 KRW/ học kỳ
Số kỳ học
  • 4 học kỳ/năm (Xuân, Hạ, Thu, Đông) vào tháng 3 – 6 – 9 – 12
  • Mỗi học kỳ có 10 tuần, 200 giờ, 5 buổi/tuần 
Tương tự
Cấp độ đào tạo
  • Có 6 cấp độ theo trình độ tiếng Hàn và sẽ phù hợp với năng lực của từng học viên
Tương tự
Chương trình đào tạo
  • Chương trình đào tạo sẽ tổng hợp đầy đủ cả 4 kỹ năng bao gồm: Nghe, nói, đọc, viết
  • Kiến thức văn hoá và sinh hoạt về đất nước cũng như con người ở Hàn Quốc
Tương tự
Chương trình ngoại khóa Tương tự
  • Bậc Đại học: hơn 20 khoa với 70+ chuyên ngành.

  • Bậc Sau đại học: 7 trường sau đại học, đào tạo 50+ chuyên ngành.

  • Liên kết quốc tế: Hơn 200 đối tác tại Mỹ, Anh, Úc, Nhật, Trung Quốc…

6. Học phí (tham khảo)

  • Hệ tiếng Hàn:

    • Học phí: ~1.300.000 KRW/kỳ. (tùy ngành)

    • Phí nhập học: ~50.000 KRW.

    • Bảo hiểm y tế: ~130.000 KRW/năm.

  • Hệ chuyên ngành:

    • Nhân văn – Xã hội: ~6.000.000 KRW/năm

    • Kinh tế – Quản trị: ~6.500.000 KRW/năm

    • Kỹ thuật – CNTT: ~7.500.000 – 8.500.000 KRW/năm

    • Nghệ thuật – Âm nhạc: ~8.500.000 – 9.000.000 KRW/năm

7. Học bổng

Dankook University tài trợ học bổng cho các bạn sinh viên đạt thành tích xuất sắc sau các kỳ học. Học bổng này vừa hỗ trợ một phần hoặc toàn phần học phí, vừa “ưu đãi” chi phí ký túc xá cho sinh viên. Theo đó, chính sách học bổng Đại học Dankook được chia như sau: 

  • Học bổng dành cho tân sinh viên mới nhập học:
TIÊU CHÍ HỌC BỔNG GIÁ TRỊ HỌC BỔNG
TOPIK 6 Miễn giảm 60% học phí và 100% phí kí túc xá cho 4 năm học (lưu ý: sinh viên cần duy trì GPA từ 3,7 trở lên để nhận học bổng từ những kì sau)
TOPIK 5 Miễn giảm 50% học phí và 100% phí kí túc xá (1 kỳ học)
TOPIK 4 Miễn giảm 50% học phí và 100% phí kí túc xá (1 kỳ học)
TOPIK 3 hoặc đỗ kỳ thi tiếng Hàn của trường Miễn giảm 20% - 30% học phí và 100% phí kí túc xá (1 kỳ học)
  • Học bổng dành cho sinh viên học từ học kỳ 2 đến học kỳ 8:
TIÊU CHÍ HỌC BỔNG GIÁ TRỊ HỌC BỔNG
GPA cao nhất Miễn giảm 100% học phí + phí kí túc xá + bảo hiểm Y tế
GPA 4.0 – 4.5 Miễn giảm 45% học phí + phí kí túc xá + bảo hiểm Y tế
GPA 3.5 – 4.0 Miễn giảm 35% học phí + phí kí túc xá + bảo hiểm Y tế
GPA 3.0 – 3.5 Miễn giảm 25% học phí + phí kí túc xá + bảo hiểm Y tế
GPA 2.5 – 3.0 Miễn phí kí túc xá + bảo hiểm Y tế

 

8. Cơ sở vật chất

Ký túc xá (Dormitories)

  • Sinh viên trao đổi hoặc quốc tế được bố trí phòng đôi tại:

    • Woongbi Hall (cơ sở Jukjeon)

    • Danwoo Hall (cơ sở Cheonan)

  • Mỗi phòng được trang bị: 2 giường đơn, bàn học, ghế, tủ quần áo, kết nối Internet, phòng tắm riêng

  • Ký túc xá cung cấp thêm tiện ích như:

           - Phòng giặt đồ trả phí, nhà ăn, phòng tập gym, cửa hàng tiện lợi (convenience store)

           - Ký túc xá có các quy tắc nghiêm ngặt về giờ giới nghiêm, phân khu nam – nữ riêng biệt, cấm thú cưng và thiết bị dễ cháy…

Giảng đường, phòng thí nghiệm & thư viện

  • Cơ sở chính Jukjeon nổi bật với các toà nhà hiện đại, bao gồm:

    • Giảng đường, trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thư viện đạt tiêu chuẩn cao

  • Ngoài ra, trường còn có các viện nghiên cứu chuyên sâu, như: Viện nghiên cứu về văn hóa, laser y sinh, tài nguyên văn hóa, thông tin hiển thị…

Nhà ăn, dịch vụ & tiện ích hỗ trợ sinh viên

  • Trên cả hai cơ sở (Jukjeon & Cheonan) có:

    • Căng-tin, quán ăn phục vụ sinh viên và giảng viên

    • Nhà ăn trong khu ký túc xá, quán nhỏ (snack corner), cửa hàng tiện lợi

  • Các tiện ích khác bao gồm:

  • Hiệu sách, quầy văn phòng phẩm, bưu điện, máy bán hàng tự động

  • Phòng y tế, phòng tắm vòi sen, phòng lounge dành riêng cho nữ…

  • Tại cơ sở Jukjeon còn có: Ngân hàng, phòng khám sức khỏe, phòng lounge, phòng tắm dành riêng

Trung tâm thể thao & giải trí

  • Trường sở hữu những cơ sở thể thao chất lượng cao:

    • Sân vận động, phòng thể dục – thể thao, hội trường đa năng

    • Không gian xanh, hồ nước và môi trường thiên nhiên xung quanh tạo nên cảnh quan đẹp, đặc biệt vào mùa hoa anh đào

  • Thêm vào đó, có nhiều hoạt động văn hóa – thể thao, câu lạc bộ phong phú tạo môi trường sinh hoạt năng động, gắn kết cộng đồng

Hỗ trợ sinh viên & các dịch vụ tiện ích khác

  • Sinh viên được hỗ trợ toàn diện với: Tư vấn học thuật, hỗ trợ nghề nghiệp, hỗ trợ quốc tế, hướng dẫn hòa nhập…

  • Về vị trí và kết nối: Cơ sở Jukjeon nằm ở Yongin, dễ dàng di chuyển đến Seoul bằng tàu điện và xe buýt. Gần đó còn có trung tâm thương mại, cà phê, nhà hàng – tạo thuận tiện cho sinh hoạt và giải trí.

9. Kỳ nhập học

  • Hệ tiếng Hàn: 4 kỳ/năm (tháng 3, 6, 9, 12).

  • Hệ chuyên ngành: 2 kỳ/năm – Xuân (tháng 3) và Thu (tháng 9).

10. Kết luận: Vì sao nên chọn Đại học Dankook?

  • Vị trí thuận lợi: gần Seoul nhưng chi phí sinh hoạt thấp hơn nhiều so với trung tâm thủ đô.

  • Chương trình đào tạo đa dạng, mạnh về Y dược, Nghệ thuật, CNTT.

  • Học phí hợp lý, nhiều học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế.

  • Cơ sở vật chất hiện đại, môi trường học tập – nghiên cứu chất lượng cao.

  • Cơ hội việc làm rộng mở nhờ hợp tác chặt chẽ với các tập đoàn lớn.

11. Bạn đang quan tâm đến du học tại University of Dankook?

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm