Logo

Logo

Đại học Daeduk

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    ~8.000
  • Icon
    Xếp hạng giáo dục:
    Top 130
  • Icon
    Địa chỉ:
    68 Daehak-ro, Seo-gu, Daejeon, Hàn Quốc
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Đại học tư thục, đào tạo từ hệ tiếng Hàn, Cao đẳng, Đại học, Sau đại học.
Đại học Daeduk
Điều kiện đầu vào

Du học Hàn Quốc tại Đại học Daeduk – Điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế

1. Giới thiệu

Đại học Daeduk (Daeduk University – DDU) được thành lập năm 1977, là một trong những trường đại học tư thục nổi bật tại thành phố Daejeon, trung tâm khoa học và công nghệ hàng đầu của Hàn Quốc. Với lợi thế nằm ở thành phố có nhiều viện nghiên cứu quốc gia, khu công nghệ cao, Daeduk mang đến cho sinh viên môi trường học tập năng động, hiện đại và gắn liền thực tiễn.

Trong hơn 45 năm phát triển, trường đã khẳng định tên tuổi nhờ mô hình đào tạo chú trọng ứng dụng – thực hành, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cho các ngành mũi nhọn như Kỹ thuật – Công nghệ thông tin, Y tế – Chăm sóc sức khỏe, Nghệ thuật – Thiết kế. Nhờ phương châm “Đào tạo gắn liền với thực tiễn”, Đại học Daeduk luôn nằm trong top lựa chọn của nhiều du học sinh quốc tế.

2. Thông tin về trường

  • Số lượng sinh viên: ~8.000 sinh viên, trong đó có hơn 300 sinh viên quốc tế.
  • Xếp hạng giáo dục tại Hàn Quốc: Nằm trong Top 130 các trường đại học cả nước, nổi bật trong đào tạo nghề nghiệp và ứng dụng.
  • Xếp hạng quốc tế (Webometrics 2024): khoảng #7200 toàn cầu, #2600 châu Á.
  • Địa chỉ: 68 Daehak-ro, Seo-gu, Daejeon, Hàn Quốc.
  • Loại hình: Đại học tư thục, đào tạo từ hệ tiếng Hàn, Cao đẳng, Đại học, Sau đại học.
  • Ngành học: Kỹ thuật – Công nghệ, Y tế – Điều dưỡng, Quản trị kinh doanh, Nghệ thuật – Thiết kế, Xã hội – Nhân văn.
  • Học phí trung bình/năm: ~5.500.000 – 7.800.000 KRW (tùy ngành).
  • Chi phí sinh hoạt/năm: ~7.000.000 – 9.500.000 KRW, bao gồm ký túc xá, ăn uống và sinh hoạt phí.

Đại học Daeduk

3. Điều kiện nhập học tại Đại học Daeduk

Hệ tiếng Hàn

  • Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
  • GPA từ 6.0 trở lên.
  • Không yêu cầu TOPIK khi nhập học.
  • Chứng minh tài chính ~10.000 USD trong sổ tiết kiệm.

Hệ Đại học (Bachelor)

  • Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.5/10.
  • Đạt TOPIK cấp 3–4 trở lên, hoặc IELTS ≥ 5.5 / TOEFL iBT ≥ 71.

Hệ Sau đại học

  • Thạc sĩ: Tốt nghiệp đại học, GPA ≥ 7.0/10; TOPIK ≥ 3 hoặc IELTS ≥ 5.5.
  • Tiến sĩ: Tốt nghiệp thạc sĩ đúng chuyên ngành, GPA ≥ 7.0/10; yêu cầu ngôn ngữ tương tự.
  • Một số ngành như Y tế, Nghệ thuật có thể cần portfolio hoặc đề án nghiên cứu.

4. Các ngành học thế mạnh

NGÀNH CHUYÊN NGÀNH ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Kỹ thuật – Công nghệ CNTT, Khoa học máy tính, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật điện tử Liên kết với khu khoa học Daedeok Innopolis, sinh viên có nhiều cơ hội thực tập – nghiên cứu
Y tế – Chăm sóc sức khỏe Điều dưỡng, Vật lý trị liệu, Công nghệ y sinh Chương trình gắn với bệnh viện đối tác, cơ hội việc làm cao trong lĩnh vực y tế
Kinh tế – Quản trị Quản trị kinh doanh, Tài chính, Marketing Chương trình định hướng thực hành, cơ hội việc làm trong các doanh nghiệp vừa và lớn
Nghệ thuật – Thiết kế Thiết kế công nghiệp, Thiết kế đồ họa, Nghệ thuật biểu diễn Phòng studio hiện đại, chương trình ươm mầm tài năng sáng tạo
Xã hội – Nhân văn Ngôn ngữ Hàn, Truyền thông đa phương tiện, Quan hệ quốc tế Phù hợp với sinh viên quốc tế muốn phát triển kỹ năng giao tiếp – văn hóa

5. Chương trình đào tạo

Hệ tiếng Hàn

  • Kỳ học: Xuân, Hạ, Thu, Đông (4 kỳ/năm).
  • Thời lượng: 10 tuần/kỳ, 200 giờ.
  • Mục tiêu: Nâng cao năng lực tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ học chuyên ngành.

Hệ chuyên ngành

  • Bậc Đại học: Các chương trình đào tạo đa dạng, thực hành cao.
  • Bậc Sau đại học: Hướng đến nghiên cứu, ứng dụng công nghệ.
  • Liên kết quốc tế: Hợp tác với nhiều trường đại học châu Á và châu Âu, tạo cơ hội trao đổi sinh viên.

6. Học phí

Hệ tiếng Hàn

  • Học phí: ~1.100.000 KRW/kỳ.
  • Phí nhập học: ~50.000 KRW.
  • Giáo trình: ~60.000 KRW/kỳ.
  • Bảo hiểm y tế: ~130.000 KRW/năm.

Hệ chuyên ngành (ước tính)

  • Nhân văn – Xã hội: ~5.500.000 KRW/năm.
  • Kinh tế – Quản trị: ~5.800.000 KRW/năm.
  • Khoa học tự nhiên: ~6.800.000 KRW/năm.
  • Kỹ thuật – CNTT: ~7.500.000 KRW/năm.
  • Nghệ thuật – Thiết kế, Y tế: ~7.800.000 KRW/năm.

7. Học bổng

Đại học Daeduk có chính sách học bổng phong phú, hỗ trợ sinh viên quốc tế giảm bớt gánh nặng tài chính:

  • Học bổng nhập học: Giảm từ 30% – 50% học phí kỳ đầu dựa trên thành tích học tập.
  • Học bổng duy trì: Sinh viên đạt GPA cao mỗi kỳ được miễn giảm từ 20% – 70% học phí.
  • Học bổng nghiên cứu/khoa: Dành cho sinh viên xuất sắc trong hoạt động nghiên cứu khoa học.
  • Học bổng đặc biệt: Hỗ trợ sinh viên có hoàn cảnh khó khăn hoặc tham gia tích cực hoạt động cộng đồng.

8. Cơ sở vật chất

  • Ký túc xá: Phòng 2–4 người, đầy đủ trang thiết bị, chi phí ~700.000 – 1.200.000 KRW/2 kỳ.
  • Thư viện: Kho tài liệu phong phú, phòng học nhóm, hệ thống mượn/trả online.
  • Phòng thí nghiệm – studio: Được đầu tư hiện đại cho các ngành CNTT, Kỹ thuật, Nghệ thuật.
  • Trung tâm thể thao – nghệ thuật: Có nhà thi đấu, phòng gym, hội trường biểu diễn.
  • Hoạt động ngoại khóa: Nhiều CLB sinh viên (ngôn ngữ, thể thao, nghệ thuật, giao lưu văn hóa).

9. Kỳ nhập học tại Đại học Daeduk

  • Hệ tiếng Hàn: Xuân (3–5), Hạ (6–8), Thu (9–11), Đông (12–2).
  • Hệ chuyên ngành: Xuân (tháng 3) và Thu (tháng 9).

10. Kết luận: Vì sao nên du học Hàn Quốc tại Đại học Daeduk?

  • Vị trí tại thành phố khoa học Daejeon, trung tâm công nghệ của Hàn Quốc.
  • Chương trình đào tạo thực hành – ứng dụng cao.
  • Ngành học mạnh về CNTT, Kỹ thuật, Y tế, Nghệ thuật.
  • Học phí hợp lý, nhiều học bổng hấp dẫn.
  • Cơ sở vật chất hiện đại, môi trường thân thiện.

Đại học Daeduk là lựa chọn phù hợp cho sinh viên Việt Nam muốn du học Hàn Quốc với chi phí hợp lý, cơ hội học tập chất lượng và nhiều triển vọng nghề nghiệp.

11. Bạn đang quan tâm đến du học tại Daeduk University?

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

Tư vấn chọn ngành, chương trình phù hợp.

Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ – học bổng – visa.

Đồng hành trong suốt hành trình học tập tại Hàn Quốc.

 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm