Logo

Logo

Đại học Công giáo Hàn Quốc

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    Hơn 10000
  • Icon
    Địa chỉ:
    Seoul và Bucheon (Gyeonggi-do)
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Đại học tư thục theo hệ Công giáo
Đại học Công giáo Hàn Quốc
Điều kiện đầu vào

Đại học Công giáo Hàn Quốc – The Catholic University of Korea (CUK)

1. Giới thiệu chung

Đại học Công giáo Hàn Quốc là một trường đại học tư thục theo mô hình Công giáo (Roman Catholic), được thành lập từ năm 1855, xuất phát từ St. Joseph’s Seminary – một trong những cơ sở giáo dục hiện đại đầu tiên tại Hàn Quốc. Trường có truyền thống sớm và bề dày lịch sử trong giáo dục Cao Hàn Quốc 

Trải qua nhiều giai đoạn, trường chính thức mang tên Catholic University of Korea vào năm 1995 sau khi hợp nhất nhiều đơn vị giáo dục. Hiện trường có 3 campus tại Seoul – gồm Campus Thần học (Songsin), campus Y khoa (Songeui), và campus Bucheon (Songsim) cho các ngành còn lại.

2. Thông tin cơ bản

  • Tên tiếng Anh: The Catholic University of Korea (CUK)

  • Tên tiếng Hàn: 가톨릭대학교

  • Loại hình: Đại học tư thục theo hệ Công giáo

  • Năm thành lập: 1855; tên hiện tại từ 1995

  • Cơ sở chính: Seoul và Bucheon (Gyeonggi-do)

  • Sinh viên hiện tại (2024):

    • Đại học: 8,714 sinh viên chính thức + 2,358 sinh viên đang nghỉ học = 11,072 tổng 

    • Sau đại học: 1,636 sinh viên chính + 1,393 nghỉ học = 3,029 tổng 

  • Giảng viên (năm 2024): tổng cộng 1,285 người

3. Thế mạnh & thành tích nổi bật

  • Là một trong những trường đại học tư thục lớn và danh tiếng tại Hàn Quốc.

  • Thuộc top trường mạnh trong Y học, với 8 bệnh viện trực thuộc như Seoul St. Mary’s Hospital nổi tiếng – từng đứng #91 trong “World’s Best Hospitals 2023” 

  • Là trung tâm đào tạo y khoa, sinh học và kỹ thuật, đồng thời là cơ sở nghiên cứu trọng điểm ở Hàn Quốc 

4. Vị trí địa lý

Campus của trường nằm tại:

  • Songsin (Học viện Thần học)– trung tâm Seoul

  • Songeui (Y khoa) – Seoul

  • Songsim Global (các ngành khác) – Bucheon, Gyeonggi-do, nằm gần Seoul với giao thông thuận tiện 

5. Cơ sở vật chất

  • Ký túc xá quốc tế (English dormitories): phục vụ 1.200 sinh viên để tăng cường môi trường học tiếng Anh và giao lưu quốc tế 

  • Hệ thống phúc lợi đầy đủ: thư viện, bookstore, global lounge, job cafe, công viên, trung tâm y tế trong khuôn viên, quán café, căng tin, dịch vụ ngân hàng... theo mô tả từ QS

  • Hỗ trợ nghiên cứu: không gian học tập & nghiên cứu hiện đại như phòng đa phương tiện, các lounge sáng tạo, cơ sở dữ liệu học tập phong phú 

6. Chương trình đào tạo

CUK cung cấp chương trình từ hệ Cử nhân đến Tiến sĩ trải dài các ngành:

  • Thần học & Nhân văn

  • Khoa học xã hội

  • Y học, Nha khoa, Điều dưỡng

  • Kỹ thuật, Khoa học tự nhiên

  • Quản trị, Kinh tế, Luật, Truyền thông, Thiết kế, Giáo dục...

7. Chương trình quốc tế & tiếng Anh

  • Ký túc xá học tiếng Anh tạo môi trường toàn English, hỗ trợ giao lưu quốc tế 

  • Trường có độ quốc tế hoá cao, hợp tác với nhiều trường đại học quốc tế (theo QS).

  • Một số chương trình học bằng tiếng Anh, đặc biệt tại các khoa như Kinh tế, Công nghệ, Du lịch, Y khoa.

8. Xếp hạng giáo dục

  • THE World University Rankings 2025: hạng 601–800 toàn cầu

  • QS World University Ranking 2026: hạng 741–750 toàn cầu 

  • US News Best Global Universities: hạng #1297 toàn cầu, #26 tại Hàn Quốc, #437 tại châu Á 

  • CWUR 2025: xếp #654 toàn cầu, #18 tại Hàn Quốc 

  • Webometrics (7/2025): hạng #1360 toàn cầu; #30 tại Hàn Quốc 

  • EduRank 2025: #1622 toàn cầu; #26 tại Hàn Quốc; y học top #5 trong nước; 264 toàn cầu.

  • Các bảng xếp hạng khác như Scimago (#589), Leiden (#364) cũng ghi nhận vị thế nghiên cứu khá cao của trường 

9. Số lượng sinh viên quốc tế & giảng viên

  • Sinh viên quốc tế (THE 2025): chiếm khoảng 11% trong tổng số sinh viên (7263 tổng sinh viên) 

  • Sinh viên quốc tế trong QS: khoảng 1.088 trong tổng 6.522 sinh viên (~17%) 

  • Giảng viên: khoảng 1,285 giảng viên toàn thời gian (2024) 

10. Hỗ trợ & cơ hội việc làm

  • Trường cung cấp ký túc xá chuẩn quốc tế, môi trường học tiếng Anh rõ rệt để tăng khả năng hội nhập.

  • Mạng lưới 8 bệnh viện đại học giúp sinh viên ngành y thực hành và kết nối nghề nghiệp, trong đó có Seoul St. Mary’s – được xếp hạng #91 thế giới

  • Sẵn có các dịch vụ hỗ trợ sinh viên như job cafe, counseling, center for disability support, chỗ trú, etc. 

11. Kết luận: Vì sao nên chọn Đại học Công giáo Hàn Quốc?

  • Lịch sử lâu đời (1855), truyền thống Công giáo – nhân văn sâu sắc.

  • Chất lượng đào tạo & y tế (medical) hàng đầu tại Hàn Quốc.

  • Môi trường quốc tế, ký túc xá tiếng Anh, sinh viên quốc tế đa dạng.

  • Xếp hạng ổn định và mạnh về nghiên cứu, nhất là trong lĩnh vực y học.

  • Hệ thống cơ sở vật chất & bệnh viện trực thuộc hỗ trợ học tập, nghiên cứu và định hướng nghề nghiệp. 

12. Bạn đang quan tâm đến du học tại Đại học Công giáo Hàn Quốc?

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm