Du học Hàn Quốc tại Đại học Catholic Busan (CUP) – Trải nghiệm học tập và văn hóa tại thành phố cảng năng động
1. Giới thiệu
Đại học Catholic Busan (Catholic University of Pusan – CUP, 부산가톨릭대학교) được thành lập năm 1964, là trường đại học tư thục Công giáo uy tín tại miền Nam Hàn Quốc. Với triết lý giáo dục nhân văn, chú trọng phát triển toàn diện con người, CUP vừa cung cấp nền tảng kiến thức chuyên môn vững chắc, vừa rèn luyện nhân cách và tinh thần phục vụ cộng đồng cho sinh viên.
Trường tọa lạc tại thành phố cảng Busan – trung tâm thương mại, logistics và du lịch lớn thứ hai của Hàn Quốc. Đây là môi trường lý tưởng để du học sinh quốc tế vừa học tập, vừa trải nghiệm văn hóa, đồng thời tận hưởng cuộc sống năng động bên bờ biển. CUP đặc biệt nổi bật ở các lĩnh vực Y tế – Điều dưỡng – Dược, Công nghệ, Xã hội học, Nghệ thuật và Ngôn ngữ quốc tế.
2. Thông tin về trường
- Số lượng sinh viên: khoảng 4.000 – 5.000 (bao gồm sinh viên quốc tế).
- Xếp hạng giáo dục tại Hàn Quốc: đứng #139 trong hệ thống các trường đại học.
- Xếp hạng quốc tế: khoảng #6.942 toàn cầu và ~#2.671 tại khu vực châu Á.
- Địa chỉ: 57 Oryundae-ro, Geumjeong-gu, Busan, Hàn Quốc.
- Loại hình đào tạo: Đại học tư thục, đào tạo hệ tiếng Hàn, cử nhân và sau đại học.
- Học phí trung bình/năm: 6.000.000 – 8.000.000 KRW (tùy ngành học).
- Chi phí sinh hoạt trung bình/năm: 7.000.000 – 9.000.000 KRW (thấp hơn so với Seoul).
3. Điều kiện nhập học
Hệ tiếng Hàn:
- Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK.
- Cần chứng minh tài chính với sổ tiết kiệm khoảng 10.000 USD.
Hệ đại học:
- Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.5 trở lên.
- TOPIK từ cấp 3–4 hoặc IELTS ≥ 5.5.
- Một số ngành Y tế – Điều dưỡng có thể yêu cầu phỏng vấn bổ sung.
Hệ sau đại học (Thạc sĩ & Tiến sĩ):
- Tốt nghiệp đại học/thạc sĩ đúng hoặc gần ngành đăng ký.
- GPA từ 7.0 trở lên.
- TOPIK ≥ 3 hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương.

4. Các ngành học thế mạnh
Khối ngành |
Chuyên ngành tiêu biểu |
Ưu điểm nổi bật |
Y tế – Điều dưỡng – Dược |
Điều dưỡng, Dược học, Công nghệ y sinh, Vật lý trị liệu |
Ngành thế mạnh truyền thống, tỷ lệ việc làm cao, nhiều cơ hội tại bệnh viện và viện nghiên cứu. |
Kinh tế – Xã hội |
Quản trị kinh doanh, Quản lý xã hội, Phúc lợi xã hội |
Đáp ứng nhu cầu nhân lực địa phương, gắn với thực tiễn doanh nghiệp. |
Công nghệ & Khoa học ứng dụng |
Công nghệ thông tin, Kỹ thuật y sinh, Công nghệ môi trường |
Cơ sở vật chất hiện đại, chú trọng thực hành và nghiên cứu. |
Nghệ thuật – Thiết kế |
Thiết kế truyền thông, Thiết kế thời trang, Âm nhạc |
Môi trường sáng tạo, nhiều hoạt động giao lưu nghệ thuật. |
Ngôn ngữ & Văn hóa |
Ngôn ngữ Hàn, Ngôn ngữ Anh, Nhật, Trung |
Giúp sinh viên nâng cao kỹ năng ngoại ngữ, tăng cơ hội hội nhập quốc tế. |
5. Chương trình đào tạo
- Hệ tiếng Hàn: 4 kỳ/năm (Xuân, Hạ, Thu, Đông), mỗi kỳ 10 tuần (~200 giờ học).
- Hệ đại học: thời gian 4 năm, đa ngành, đào tạo cân bằng giữa lý thuyết và thực hành.
- Hệ sau đại học: chương trình thạc sĩ và tiến sĩ với nhiều chuyên ngành, chú trọng nghiên cứu.
- Liên kết quốc tế: hợp tác với nhiều trường đại học Công giáo và ngoài Công giáo trên thế giới, tạo cơ hội trao đổi và học tập toàn cầu.
6. Học phí
Khối ngành |
Học phí trung bình/năm (KRW) |
Nhân văn – Xã hội – Ngôn ngữ |
6.000.000 – 6.500.000 |
Kinh tế – Quản trị |
6.500.000 – 7.000.000 |
Kỹ thuật – Công nghệ |
7.000.000 – 7.500.000 |
Nghệ thuật – Thiết kế |
7.500.000 – 8.000.000 |
Y tế – Điều dưỡng – Dược |
7.500.000 – 8.000.000 |
Chi phí khác:
- Phí nhập học: 300.000 – 500.000 KRW.
- Bảo hiểm y tế: 120.000 – 150.000 KRW/năm.
- Tài liệu học tập: 50.000 – 100.000 KRW/kỳ.
7. Học bổng
- Học bổng nhập học: giảm 30% – 50% học phí kỳ đầu.
- Học bổng thành tích: giảm 30% – 60% học phí tùy theo GPA.
- Học bổng đặc biệt: hỗ trợ sinh viên tham gia nghiên cứu, dự án cộng đồng hoặc hoạt động ngoại khóa xuất sắc.
- Học bổng sau đại học: ưu tiên học viên cao học có công trình nghiên cứu nổi bật.
8. Cơ sở vật chất
- Ký túc xá: phòng 2–4 người, tiện nghi đầy đủ, chi phí hợp lý.
- Thư viện: tài liệu đa dạng, không gian học nhóm và nghiên cứu cá nhân.
- Phòng thí nghiệm & trung tâm nghiên cứu: hiện đại, phục vụ khối Y tế, Công nghệ, Khoa học ứng dụng.
- Trung tâm thể thao – nghệ thuật: nhà thi đấu, sân vận động, phòng tập thể hình, hội trường biểu diễn.
- Hoạt động sinh viên: nhiều câu lạc bộ học thuật, thể thao, tình nguyện, giúp sinh viên quốc tế dễ hòa nhập.
9. Kỳ nhập học
- Hệ tiếng Hàn: 4 kỳ/năm – Xuân (3–5), Hạ (6–8), Thu (9–11), Đông (12–2).
- Hệ chuyên ngành: 2 kỳ chính/năm – Xuân (tháng 3), Thu (tháng 9).
10. Kết luận: Vì sao nên du học tại Đại học Catholic Busan?
- Vị trí thuận lợi: Nằm tại Busan – thành phố cảng lớn nhất Hàn Quốc, giao lưu quốc tế mạnh mẽ, nhiều cơ hội việc làm.
- Ngành học thế mạnh: đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực Y tế – Điều dưỡng – Dược.
- Chi phí hợp lý: học phí và sinh hoạt thấp hơn Seoul, phù hợp với sinh viên quốc tế.
- Học bổng đa dạng: giảm gánh nặng tài chính, khuyến khích nỗ lực học tập.
- Môi trường giáo dục nhân văn: kết hợp giữa tri thức và đạo đức, hướng tới sự phát triển toàn diện.
Với tất cả những lợi thế trên, Đại học Catholic Busan (CUP) là lựa chọn đáng cân nhắc cho sinh viên Việt Nam mong muốn du học Hàn Quốc với chương trình chất lượng, chi phí hợp lý và cơ hội nghề nghiệp rộng mở.
11. Bạn đang quan tâm đến du học tại Đại học Catholic Busan
Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:
- Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp
- Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết
- Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng
- Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc
Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6