1. Vì sao cần học các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng để bạn giao tiếp và viết đúng ngữ pháp. Chúng giúp bạn diễn đạt chính xác thời điểm xảy ra của một hành động hoặc sự việc, từ quá khứ, hiện tại cho đến tương lai.
Việc nắm vững các thì sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, tránh hiểu nhầm và diễn đạt rõ ràng hơn. Đặc biệt, đối với người mới bắt đầu, việc học các thì cơ bản sẽ tạo nền tảng vững chắc trước khi chuyển sang những cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.
Hiện nay, tiếng Anh hiện đại có 12 thì chính, chia thành ba nhóm: hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi nhóm bao gồm bốn thì, và mỗi thì có mục đích sử dụng riêng.

2. Nhóm thì hiện tại trong tiếng Anh
Nhóm thì hiện tại diễn tả những hành động, sự việc đang xảy ra hoặc mang tính lặp lại thường xuyên.
2.1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Cách dùng: Diễn tả thói quen hoặc thật hiển nhiên.
- Cấu trúc: S + V(s/es) với chủ ngữ số ít; S + Vbare với chủ ngữ số nhiều.
- Ví dụ:
She works every day.
They work at AMEC company.
- Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, everyday,...
2.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Cấu trúc: S + is/are/am + V-ing.
- Ví dụ: I am reading a book right now.
- Dấu hiệu nhận biết: now, at the moment, right now,...
2.3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Cách dùng: Nói về hành động đã hoàn thành nhưng vẫn kéo dài đến hiện tại.
- Cấu trúc: S + have/has + V3.
- Ví dụ: I have watched TV for two hours.
- Dấu hiệu nhận biết: already, yet, since, for, just,...
2.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
- Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại.
- Cấu trúc: S + have/has been + V-ing.
- Ví dụ: She has been studying for three hours.
- Dấu hiệu nhận biết:
- For the whole + N (N chỉ thời gian): trong khoảng
- For + N (quãng thời gian): trong khoảng
- Since + N (mốc/điểm thời gian): kể từ khi
- All + thời gian (all the morning, all the afternoon,…): toàn bộ
3. Nhóm thì quá khứ trong tiếng Anh
Nhóm thì quá khứ diễn tả những hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
3.1. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
- Cách dùng: Nói về hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Cấu trúc: S + V2/V-ed.
- Ví dụ: I visited Hanoi last year.
- Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last week, in + năm trong quá khứ,...
3.2. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
- Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Cấu trúc: S + was/were + V-ing.
- Ví dụ: They were playing when it rained.
- Dấu hiệu nhận biết: while, when, at that time,..
3.3. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Cấu trúc: S + had + V3.
- Ví dụ: She had left before I came.
- Dấu hiệu nhận biết: before, after, by the time,...
3.4. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
- Cách dùng: Nói về hành động kéo dài trước một mốc thời gian trong quá khứ.
- Cấu trúc: S + had been + V-ing.
- Ví dụ: He had been working for two hours before lunch.
- Dấu hiệu nhận biết: for, since, until then,...
4. Nhóm thì tương lai trong tiếng Anh
Nhóm thì tương lai được dùng để diễn tả những hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
4.1. Thì tương lai đơn (Future Simple)
- Cách dùng: Nói về kế hoạch, dự đoán hoặc quyết định ngay tại lúc nói.
- Cấu trúc: S + will + V.
- Ví dụ: I will call you tomorrow.
- Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next week, soon,...
4.2. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
- Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai.
- Cấu trúc: S + will be + V-ing.
- Ví dụ: We will be traveling at this time next week.
- Dấu hiệu nhận biết: at this time tomorrow, at this time next week,...
4.3. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
- Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
- Cấu trúc: S + will have + V3.
- Ví dụ: She will have finished the project by Friday.
- Dấu hiệu nhận biết: by, before, by the time,...
4.4. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
- Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.
- Cấu trúc: S + will have been + V-ing.
- Ví dụ: By next year, I will have been living here for a decade.
- Dấu hiệu nhận biết: for, since, by,...
5. Bảng tóm tắt 12 thì tiếng Anh
Thì
|
Cấu trúc
|
Cách dùng
|
Từ nhận biết
|
Hiện tại đơn
|
S + V(s/es)
|
Thói quen, sự thật
|
always, often, every day,...
|
Hiện tại tiếp diễn
|
S + is/are/am + V-ing
|
Đang xảy ra
|
now, right now,...
|
Hiện tại hoàn thành
|
S + have/has + V3
|
Đã làm, liên quan hiện tại
|
already, yet, since,...
|
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
|
S + have/has been + V-ing
|
Bắt đầu trước, còn tiếp diễn
|
for, since, all day,...
|
Quá khứ đơn
|
S + V2/V-ed
|
Đã xảy ra, kết thúc
|
yesterday, last year,...
|
Quá khứ tiếp diễn
|
S + was/were + V-ing
|
Đang xảy ra ở quá khứ
|
while, when,...
|
Quá khứ hoàn thành
|
S + had + V3
|
Trước một hành động quá khứ
|
before, after,...
|
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
|
S + had been + V-ing
|
Kéo dài trước mốc quá khứ
|
for, since,...
|
Tương lai đơn
|
S + will + V
|
Sẽ làm, dự đoán
|
tomorrow, next week,...
|
Tương lai tiếp diễn
|
S + will be + V-ing
|
Sẽ đang xảy ra
|
at this time tomorrow,...
|
Tương lai hoàn thành
|
S + will have + V3
|
Hoàn thành trước mốc tương lai
|
by, before,...
|
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
|
S + will have been + V-ing
|
Kéo dài đến mốc tương lai
|
for, since,...
|
6. Mẹo học và ghi nhớ nhanh các thì tiếng Anh
- Học theo nhóm (hiện tại, quá khứ, tương lai) để dễ so sánh.
- Ghi nhớ từ nhận biết đặc trưng cho từng thì.
- Luyện đặt câu mỗi ngày để nhớ lâu hơn.
- Sử dụng flashcard để ôn tập nhanh.
- Liên hệ các thì với tình huống thực tế.
- Học theo sơ đồ tư duy để hệ thống kiến thức.
- Nghe các video có phụ đề để nhận diện thì.
- Ghi âm khi luyện nói để kiểm tra và chỉnh lỗi.

7. Lời khuyên cho người mới bắt đầu
Đừng cố gắng học thuộc lòng một cách máy móc, hãy hiểu bản chất và cách áp dụng từng thì. Kết hợp luyện nghe, nói, đọc và viết trong quá trình học.
Mỗi ngày, chỉ cần 15–20 phút luyện một thì, bạn sẽ thấy tiến bộ rõ rệt sau một tháng. Sai sót là một phần của quá trình học, vì vậy đừng ngại mắc lỗi – đó chính là cách để bạn học nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn.
Bài viết tham khảo: 4 bí quyết giúp đạt IELTS 7.0 thật dễ dàng