Logo

Logo

Đại học Sejong

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    ~20.000
  • Icon
    Xếp hạng giáo dục:
    17
  • Icon
    Địa chỉ:
    209 Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc.
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Tư thục
  • Icon
    Học phí trung bình/năm:
    9.000.000 - 12.500.000 KRW/ Năm
  • Icon
    Chi phí sinh hoạt TB/năm:
    20.000.000 - 25.000.000 KRW/ Năm
Đại học Sejong
Điều kiện đầu vào

Du học Hàn Quốc tại Đại học Sejong

1. Giới thiệu

Đại học Sejong (Đại học Sejong – SJU) được thành lập năm 1940 với tên gọi ban đầu là Học viện Kyung Sung Humanities. Đến năm 1978, trường chính thức đổi tên thành Đại học Sejong để tưởng nhớ vị vua Sejong Đại Đế – vị vua thứ tư của triều đại Joseon, người nổi tiếng với việc sáng tạo ra bảng chữ cái Hangeul. Cái tên này không chỉ định lại giá trị lịch sử mà vẫn có thể đưa ra lý do giáo dục của các nhà trường: đề cao sự sáng tạo, học hỏi và phát triển tri thức cho toàn nhân loại .

tâm lạc bộ ngay tại quận Gwangjin, trung tâm thủ đô Seoul , Đại học Sejong sở hữu vị trí đắc địa khi nằm gần sông Hàn và khu thương mại Jamsil – nơi trung tập nhiều tập đoàn, doanh nghiệp lớn. Nhờ đó, sinh viên quốc tế vừa thuận tiện trong công việc đi lại, vừa dễ dàng hòa nhập vào đời sống năng động của thủ đô Hàn Quốc.

Trải qua hơn 80 năm hình thành và phát triển , Sejong đã khẳng định mình có nền tảng giáo dục Hàn Quốc. Trường nổi bật ở một số lĩnh vực đào tạo thoái hóa như ngành Quản trị khách sạn – Du lịch, Nghệ thuật biểu diễn, Truyền thông, Công nghệ và Kỹ thuật. Đây cũng là điểm được yêu thích của nhiều sinh viên quốc tế, trong đó có Việt Nam, nhờ chương trình học đa dạng, chất lượng đào tạo uy tín và nhiều cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp. Đại học Sejong không chỉ chú ý đến kiến ​​thức chuyên môn mà còn tạo điều kiện cho sinh viên phát triển kỹ năng mềm, tư duy sáng tạo và khả năng hội nhập toàn cầu. Hàng năm, trường thu hút hàng rào sinh viên quốc tế đến từ hơn 50 quốc gia, tạo nên cộng đồng học tập đa văn hóa và năng động.

2. Thông tin về trường

  • Số lượng sinh viên : khoảng 20.000 ( cả sinh viên sau Đại học )

  • Xếp hạng giáo dục tại Hàn Quốc : thuộc Top 17 trên các trường ở Hàn Quốc. 

  • Địa chỉ : 209 Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc.

  • Loại hình đào tạo : Đại học tư thục, đào tạo từ hệ tiếng Hàn, cử nhân đến thiên sứ và tiến sĩ.

  • Học phí trung bình/năm : 9.000.000 - 12.500.000 KRW/ Năm (chuyên ngành).

  • Chi phí sinh hoạt trung bình/năm : 20.000.000 - 25.000.000 KRW/ Năm (bao gồm ăn ở, đi lại, ký túc xá).

Đại Học Sejong - Trường Đào Tạo Quản Lý Khách Sạn Và Du Lịch Đứng Đầu Hàn Quốc

3. Điều kiện nhập học tại Đại học Sejong

Hệ tiếng Hàn

  • Tốt nghiệp THPT trở lên, GPA ≥ 6.0.

  • Chứng minh đủ điều kiện tài chính để đi du học.

  • Không bắt buộc TOPIK khi đăng ký.

Hệ Đại học

  • Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.5/10.

  • Yêu cầu ngôn ngữ: TOPIK 3–4 trở lên hoặc IELTS ≥ 5.5.

Hệ Sau đại học

  • Thạc sĩ: Tốt nghiệp đại học GPA ≥ 7.0, TOPIK 3–4 hoặc IELTS ≥ 5.5.

  • Tiến sĩ: Tốt nghiệp học cùng ngành, GPA ≥ 7.0, TOPIK 4 hoặc IELTS ≥ 5.5.

  • Một số chuyên ngành đặc thù (Nghệ thuật, Thiết kế) cần có danh mục đầu tư hoặc đề cương nghiên cứu.

4. Các ngành học thế mạnh

NGÀNH CHUYÊN NGÀNH CHUYÊN NGÀNH NỔI BẬT
Du lịch – Khách sạn Quản trị khách sạn, Quản trị du lịch
Top đầu Hàn Quốc, hợp tác với nhiều tập đoàn quốc tế
Nghệ thuật – Truyền thông Nghệ thuật biểu diễn, hình ảnh, Truyền thông đa phương tiện Cái nôi đào tạo nhiều nghệ sĩ, đạo diễn nổi tiếng
Kỹ thuật – Công nghệ CNTT, Khoa học máy tính, Kỹ thuật điện tử Phòng thí nghiệm hiện đại, nhiều dự án nghiên cứu thực tế
Quản trị – Kinh tế Quản trị kinh doanh, Kinh tế quốc tế, Marketing Liên kết doanh nghiệp rộng rãi, cơ hội làm việc cao

 

5. Chương trình đào tạo

  • Hệ tiếng Hàn:

    • 4 kỳ/năm (Xuân, Hạ, Thu, Đông), mỗi kỳ 10 tuần, học 200 giờ.

  • Hệ chuyên ngành:

    • Đại học: hơn 50 ngành thuộc Kinh tế – Quản trị, Du lịch – Khách sạn, Kỹ thuật – Công nghệ, Nghệ thuật – Thiết kế, Ngôn ngữ – Xã hội.

    • Sau đại học: đào tạo hơn 30 chuyên ngành thạc sĩ và tiến sĩ.

  • Liên kết quốc tế: Hợp tác với 200+ trường đại học tại Mỹ, Anh, Nhật, Úc…, tạo cơ hội trao đổi và thực tập quốc tế.

6. Học phí (tham khảo)

  • Hệ tiếng Hàn:

    • Học phí: ~1.200.000 KRW/kỳ.

    • Phí nhập học: ~60.000 KRW.

    • Giáo trình: ~70.000 KRW/kỳ.

    • Bảo hiểm y tế: ~130.000 KRW/năm.

  • Hệ chuyên ngành:

    • Nhân văn – Xã hội: ~7.000.000 KRW/năm

    • Kinh tế – Quản trị: ~7.500.000 KRW/năm

    • Kỹ thuật – CNTT: ~8.500.000 KRW/năm

    • Nghệ thuật – Thiết kế: ~9.500.000 KRW/năm

    • Khách sạn – Du lịch: ~9.500.000 KRW/năm

* Lưu ý: Học phí của trường Đại học Sejong có thể thay đổi tùy theo từng năm và theo từng chương trình học.  

7. Học bổng

Sejong University cung cấp nhiều loại học bổng cho sinh viên quốc tế, cả hệ đại học và sau đại học, nhằm hỗ trợ tài chính, khuyến khích thành tích học tập và năng lực ngôn ngữ. Dưới đây là các học bổng chính:

HỌC BỔNG ĐỐI TƯỢNG NỘI DUNG HỖ TRỢ/ MỨC GIẢM ĐIỀU KIỆN 
First Semester Scholarship (Undergraduate – Sinh viên mới hệ cử nhân quốc tế, kỳ đầu tiên) Sinh viên quốc tế năm đầu đại học Giảm học phí lên đến ~80% học phí kỳ đầu nếu đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ; nếu từ quốc gia nói tiếng Anh có thể được ~30% giảm. Yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh như TOEFL iBT ≥ 80, IELTS ≥ 5.5, hoặc New-TEPS 326.
Language Proficiency-Based Scholarships (Dựa vào trình độ tiếng Hàn – TOPIK) Sinh viên quốc tế, đại học hoặc sau đại học Mức giảm học phí theo cấp độ TOPIK: ví dụ TOPIK Level 6 có thể được miễn học phí 100%, các cấp thấp hơn nhận giảm từ 40%, 30%, 10% tùy cấp độ. Có chứng chỉ TOPIK trong vòng 2 năm trước khi nhập học; mỗi học kỳ sẽ xem xét GPA nếu muốn tiếp tục học bổng.
English Language Proficiency-Based Scholarships Sinh viên quốc tế dùng tiếng Anh / chương trình tiếng Anh hoặc có chứng chỉ tiếng Anh Giảm học phí ~30-40% nếu đạt các chứng chỉ tiếng Anh như TOEFL, IELTS, New TEPS. Ví dụ: TOEFL iBT 71-80, IELTS 5.5-6.0, New-TEPS tương đương. Phải có chứng chỉ tiếng Anh, thời hạn trong vòng 2 năm; đôi khi yêu cầu thêm bảng điểm, phỏng vấn tùy khoa.
Scholarship for International Students (Sau đại học – Thạc sĩ / Tiến sĩ) Sinh viên quốc tế hệ sau đại học Có học bổng toàn phần hoặc gần toàn phần (85-100%) cho những ai được đề cử làm trợ lý nghiên cứu (RA) trong dự án bên ngoài, hoặc có thành tích cao. Yêu cầu liên kết với giáo sư, có dự án nghiên cứu; trình độ ngôn ngữ (TOPIK / tiếng Anh) cao; hồ sơ nộp đúng hạn, GPA đạt tiêu chuẩn.
Daeyang Foundation Scholarship Cựu sinh viên Sejong tiếp tục học cao hơn tại trường (ví dụ từ cử nhân lên thạc sĩ/tiến sĩ) Giảm học phí khoảng ~20-30% (tùy chương trình) Đã tốt nghiệp đại học Sejong; nhập tiếp chương trình sau đại học; đáp ứng điều kiện học tập/ngôn ngữ của chương trình mới.
SEARCA Joint Graduate Research Scholarship Sinh viên nghiên cứu sau đại học trong các lĩnh vực phù hợp SEARCA (nông nghiệp, nghiên cứu liên quan vùng Đông Nam Á, v.v.) Hỗ trợ toàn bộ học phí + các chi phí khác như bảo hiểm, sinh hoạt, đi lại nếu đúng chương trình; trợ cấp nhỏ. Phải được giáo sư tại Sejong làm người hướng dẫn, có đề tài nghiên cứu phù hợp; tuổi, chuyên môn phải đáp ứng tiêu chí từ chương trình SEARCA.

Các điều kiện & lưu ý quan trọng

  • Ngôn ngữ: Các chứng chỉ tiếng Anh (TOEFL, IELTS, New-TEPS) hoặc tiếng Hàn (TOPIK) thường là điều kiện bắt buộc hoặc là lợi thế lớn để xin học bổng. Những chứng chỉ này thường phải có trong vòng 2 năm trước khi nhập học/khi đăng ký học bổng. 

  • GPA và thành tích học tập: Đối với học bổng tiếp tục (không chỉ kỳ nhập học), sinh viên cần duy trì GPA cao (thường ≥ 3.5 / tương đương) mỗi kỳ để được tiếp tục hưởng học bổng. Nếu GPA kỳ trước thấp hơn chuẩn, học bổng có thể bị đình chỉ hoặc chấm dứt. 

  • Thời hạn nộp: Hồ sơ học bổng thường phải được nộp cùng lúc hoặc trước khi nhập học / khi đăng ký học kỳ mới. Không nên để quá hạn vì thường trường sẽ không nhận xét bổ sung về sau. 

  • Giới hạn về học kỳ: Học bổng thường chỉ áp dụng cho các học kỳ chính (regular semesters), không tính các học kỳ phụ hoặc học tiếng/Han học bổ sung nếu chưa vào chuyên ngành chính thức. Ví dụ, hệ sau đại học có số học kỳ tối đa mà học bổng áp dụng. 

  • Không kết hợp nhiều học bổng: Nhiều chương trình học bổng của Sejong quy định rằng sinh viên không được đồng thời nhận nhiều học bổng giảm học phí từ trường. Nếu nhận được học bổng này, các học bổng khác có thể không được cộng thêm. Đây là điểm cần kiểm tra kỹ với quy định từng năm của trường. 

Ví dụ cụ thể (tham khảo cập nhật gần đây)

  • Theo tài liệu Graduate Admission Guide for International Students (Fall 2025), Sejong cho phép sinh viên sau đại học quốc tế nộp hồ sơ học bổng quốc tế có các mức giảm học phí nếu đáp ứng tốt các điều kiện như ngôn ngữ, thành tích học tập, và làm trợ lý nghiên cứu. 

  • Học bổng “Scholarship for International Students” có thể là toàn phần hoặc gần toàn phần (85-100%) nếu được đề cử tham gia dự án bên ngoài, hoặc mức giảm thấp hơn nếu chỉ đạt chứng chỉ ngôn ngữ cao.

8. Cơ sở vật chất

Sejong University có hệ thống cơ sở vật chất khá đầy đủ và hiện đại để phục vụ giảng dạy, nghiên cứu và sinh hoạt của sinh viên. Dưới đây là các điểm nổi bật:

Ký túc xá & chỗ ở

  • Trường có các ký túc xá “Happy Dormitory SaeNal-gwan”, Saimdang Dormitory, International Dormitory in Gwanggaeto Building IV, và các khu nhà ngoài ký túc xá (off-campus housing). 

  • Ký túc xá cách khu campus chỉ khoảng 3 phút đi bộ từ cổng chính/ cổng sau, rất tiện cho sinh viên. 

  • Trang thiết bị trong phòng: máy lạnh, hệ thống sưởi (floor heating), internet (LAN + Wi-Fi miễn phí), toilet & phòng tắm riêng trong phòng. 

  • Một số tiện nghi chung: bếp nhỏ (microwave), máy giặt (có phí sử dụng) trong khu chung, tuy nhiên trường không trang bị gối, chăn ga — sinh viên phải chuẩn bị. 

  • Về quản lý: có giờ giới nghiêm (curfew) — thường từ 24:00 đến sáng (ví dụ 5:00) trong ký túc xá 13–14 tầng. 

  • Đối với sinh viên quốc tế, trường khuyến khích sử dụng ký túc xá vì việc tìm nhà thuê ngắn hạn ở Seoul khá khó khăn. 

Thư viện & tài nguyên học thuật

  • Thư viện của Sejong là tòa nhà 12 tầng, chứa hơn ~ 840.000 sách, khoảng 1.500 tạp chí định kỳ in, 20.000 e-journals và 23.000 e-books. 

  • Thư viện có nhiều phòng đọc cá nhân, khu học nhóm, không gian yên tĩnh để nghiên cứu. 

  • Trường cũng có Trung tâm Công nghệ Thông tin & Dịch vụ (ITSC) quản lý mạng, hệ thống công nghệ thông tin, hỗ trợ cho sinh viên, giảng viên và nhân viên. 

Các công trình & tiện ích học thuật / đa năng

  • Sân thể thao / sân vận động: Khu sân thể thao rộng (~19.000 m²) phục vụ các hoạt động thể thao trong giờ học và ngoại khóa. 

  • Dae Yang Hall (Hội trường lớn / Nhà hát): phục vụ biểu diễn, chiếu phim, hội thảo – sức chứa khoảng 1.732 người, trang bị âm thanh, màn chiếu. 

  • Small theater (Nhà hát nhỏ): dùng cho các buổi biểu diễn, sự kiện nhỏ hơn – sức chứa khoảng 100 người. 

  • Tiện nghi chung trong trường:

    • Phòng giảng đường (lecture rooms) là các phòng từ 40 đến 200 chỗ, có âm thanh, màn chiếu. 

    • Gallery (phòng triển lãm) trong khu trường để tổ chức sự kiện nghệ thuật, trưng bày tác phẩm. 

    • Nhà thờ (University church) trong khuôn viên để thực hiện các sự kiện văn hóa / tôn giáo. 

    • Các cửa hàng trong khuôn viên: quán ăn, cửa hàng tiện ích (GS Mart, cửa hàng bánh mì, tiệm ăn nhanh), cửa hàng tiện ích sinh viên. 

    • Bãi đỗ xe: có hệ thống bãi đỗ và vé theo mùa (season ticket) hoặc vé hàng tháng, với các quy định riêng cho sinh viên, giảng viên. 

Sơ đồ & cơ cấu khu campus

  • Trường có bản đồ campus chi tiết, nhiều tòa nhà mang tên: Jiphyeon-gwan, Daeyang Hall, Mozart Hall, Kimwon-gwan, Gwanggaeto-gwan, Jingwan Hall, Yulgok-gwan, Dasan-gwan, thư viện (Dongcheon-gwan), bảo tàng trường (Sejong University Museum), Ao Asadal (Asadal Pond) v.v. 

  • Khuôn viên có ao, không gian xanh, hồ nhỏ để tạo môi trường học tập, nghỉ ngơi đẹp mắt. 

9. Kỳ nhập học tại Đại học Sejong

Kỳ nhập học (intake) của Sejong University được tổ chức nhiều kỳ trong năm, tùy hệ đào tạo (đại học, sau đại học). Dưới đây là chi tiết:

Các kỳ nhập học chính

  • Hệ chuyên ngành (Đại học, Sau đại học): thường có 2 kỳ chính mỗi năm: Fall (mùa Thu)Spring (mùa Xuân)

  • Trường cũng có chương trình Sejong Prep Course / Khoa tiếng Hàn để hỗ trợ những sinh viên chưa đáp ứng điều kiện ngôn ngữ trước khi nhập chuyên ngành chính thức. 

  • Chương trình học kỳ quốc tế (trao đổi/học kỳ ở nước ngoài) tại Sejong:

    • Học kỳ mùa xuân : từ khoảng cuối tháng 2 đến cuối tháng 6. 

    • Học kỳ mùa thu : từ khoảng cuối tháng 8 đến giữa tháng 12. 

Quy trình học & thời hạn nhập học

  • Đối với hệ đại học quốc tế: Sejong có 2 vòng tuyển sinh cho từng kỳ nhập học. Ví dụ năm 2025, vòng 1 bắt đầu từ khoảng ngày 8 – 19 tháng 9 cho kỳ đầu vào học năm. 

  • Sau khi hoàn thiện đơn trực tuyến và các tài liệu, phòng tuyển sinh và các khoa sẽ đánh giá hồ sơ, có thể phỏng vấn nếu cần. 

  • Thời hạn cống – Ví dụ trong hướng dẫn tuyển sinh Thạc sĩ/Chuyên ngành mùa Thu 2025:

    • Vòng 1: Trả đơn & hồ sơ từ ngày 6 đến 27 tháng 3. 

    • Vòng 2: Trả từ ngày 22 tháng 4 đến ngày 13 tháng 5. 

    • Sau thi tuyển, công bố kết quả, sinh viên phải đóng học phí trong thời hạn quy định để hoàn thiện việc học. 

    • Học kỳ mùa Thu 2025 bắt đầu vào ngày 1 tháng 9 năm 2025 theo hướng dẫn tuyển sinh quốc tế. 

  • Trong chương trình tuyển sinh dành cho sinh viên quốc tế, có thời hạn cụ thể, yêu cầu gửi giấy tờ đến văn phòng Trung tâm dịch vụ một cửa của Sejong. 

  • Một lưu ý: nếu ứng viên chưa đủ điều kiện ngôn ngữ (ví dụ chưa có TOPIK / yêu cầu tiếng Hàn), họ có thể được nhận xét vào Sejong Prep Course để học tiếng Hàn trước, sau đó khi hoàn thành thành công có thể chuyển sang học chính thức chuyên ngành. 

10. Kết luận: Vì sao nên du học Hàn Quốc tại Đại học Sejong?

Đại học Sejong là một trong những ngôi trường lý tưởng nhất để du học Hàn Quốc. Với vị trí ngay tại Seoul, trường không chỉ mang đến cơ hội học tập chất lượng cao mà còn giúp sinh viên dễ dàng hòa nhập vào môi trường quốc tế và tiếp cận nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.

Sejong nổi bật với các ngành thế mạnh như Quản trị khách sạn – du lịch, Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin và Nghệ thuật, phù hợp với nhiều định hướng nghề nghiệp. Bên cạnh đó, trường còn cung cấp học phí hợp lý, nhiều sách học bổng chính, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường sống động.

Chọn Đại học Sejong, du học sinh Việt Nam sẽ bệ phóng vững chắc để phát triển toàn diện và chinh phục ước mơ học tập tại xứ sở kim chi.

11. Bạn đang quan tâm đến du học tại University of Sejong?

Vui lòng liên hệ ngay với  Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Âu Mỹ (AMEC Group)  để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn chuyên ngành, chọn chương trình học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Link đăng ký tư vấn du học miễn phí:  https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm