Logo

Logo

Đại học Inje

  • Icon
    Số lượng sinh viên:
    10.200
  • Icon
    Xếp hạng giáo dục:
    51
  • Icon
    Địa chỉ:
    197 Inje-ro, Hwalcheon-dong, Gimhae, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
  • Icon
    Loại hình đào tạo:
    Tư thục
  • Icon
    Học phí trung bình/năm:
    6.000.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Icon
    Chi phí sinh hoạt TB/năm:
    19.000.000–20.000.000 KRW/Năm
Đại học Inje
Điều kiện đầu vào

Du học Hàn Quốc tại Đại học Inje

 

1. Giới thiệu

Đại học Inje (Inje University – IU) được thành lập năm 1979, là một trong những trường đại học tư thục nổi bật tại Hàn Quốc, đặc biệt có thế mạnh trong lĩnh vực Y khoa, Điều dưỡng và Dược học. Trường tọa lạc tại thành phố Gimhae, tỉnh Gyeongsangnam-do, gần Busan – thành phố cảng lớn thứ hai của Hàn Quốc. Vị trí này vừa mang đến môi trường học tập yên bình, chi phí sinh hoạt hợp lý, vừa thuận lợi cho việc di chuyển, giao lưu và thực tập tại các bệnh viện, doanh nghiệp lớn ở Busan.

Trải qua hơn 45 năm hình thành và phát triển, Đại học Inje đã không ngừng mở rộng quy mô, hiện có nhiều trường thành viên và bệnh viện đại học trực thuộc, trong đó nổi bật là Bệnh viện Đại học Inje Baik, một trong những hệ thống y tế uy tín tại Hàn Quốc. Điều này giúp sinh viên ngành y, điều dưỡng và các ngành liên quan có cơ hội thực hành trong môi trường thực tế hiện đại.

Phương châm đào tạo của Đại học Inje là “Human Love” (Tình yêu con người) – không chỉ chú trọng trang bị kiến thức chuyên môn mà còn hướng đến bồi dưỡng nhân cách, đạo đức và tinh thần phục vụ cộng đồng. Sinh viên của trường sau khi tốt nghiệp có thể tự tin bước vào thị trường lao động toàn cầu với kiến thức vững chắc, kỹ năng nghề nghiệp tốt và khả năng hội nhập quốc tế.

Một trong những điểm mạnh lớn của IU là mạng lưới hợp tác rộng rãi với các trường đại học, viện nghiên cứu và tổ chức y tế trên toàn thế giới. Nhờ đó, sinh viên có nhiều cơ hội tham gia các chương trình trao đổi, nghiên cứu quốc tế và học bổng liên kết.

Với triết lý giáo dục nhân văn, chất lượng đào tạo thực tiễn cùng vị trí thuận lợi gần Busan, Đại học Inje chính là điểm đến lý tưởng cho du học sinh Việt Nam mong muốn theo học tại Hàn Quốc trong một môi trường học tập chất lượng và chi phí hợp lý.

2. Thông tin về trường

  • Số lượng sinh viên: khoảng 10.200 sinh viên (gồm ~9.000 đại học và ~1.200 sau đại học), trong đó có hàng trăm sinh viên quốc tế.

  • Xếp hạng giáo dục tại Hàn Quốc: nằm trong nhóm top 50 trường đại học tư thục có uy tín.

  • Xếp hạng quốc tế (EduRank 2025): #59 tại Hàn Quốc; #2.400+ toàn cầu.

  • Địa chỉ: 197 Inje-ro, Gimhae, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc.

  • Loại hình đào tạo: Đại học tư thục, đào tạo từ chương trình tiếng Hàn, bậc đại học, sau đại học đến chuyên ngành y khoa.

  • Học phí trung bình/năm: khoảng 6.000.000 – 8.500.000 KRW (tùy ngành).

  • Chi phí sinh hoạt trung bình/năm: khoảng 13.000.000 KRW, bao gồm ký túc xá, ăn uống và sinh hoạt.

Đại học Inje – Trường số 1 về ngành Dược tại Hàn Quốc

3. Điều kiện nhập học tại Đại học Inje

Hệ tiếng Hàn
  • Học vấn: Tốt nghiệp THPT hoặc có bằng cấp tương đương, GPA ≥ 6.0.

  • Tài chính: Chứng minh tài chính với sổ tiết kiệm ~10.000 USD.

  • Ngôn ngữ: Không yêu cầu TOPIK khi đăng ký hệ tiếng Hàn.

Hệ Đại học (Bachelor)
  • Học vấn: Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.5/10.

  • Ngôn ngữ:

    • TOPIK 3–4 trở lên, hoặc

    • IELTS ≥ 5.5, TOEFL iBT ≥ 80.

Hệ Sau đại học (Master & PhD)
  • Thạc sĩ: Tốt nghiệp đại học, GPA ≥ 7.0/10; TOPIK 3–4, IELTS ≥ 5.5 hoặc TOEFL iBT ≥ 71.

  • Tiến sĩ: Tốt nghiệp thạc sĩ đúng hoặc gần chuyên ngành dự định theo học, GPA ≥ 7.0/10; yêu cầu ngôn ngữ tương tự bậc thạc sĩ.

Lưu ý: Các ngành nghệ thuật, thiết kế hoặc y khoa có thể yêu cầu thêm portfolio, chứng chỉ hoặc đề cương nghiên cứu.

4. Các ngành học thế mạnh

Ngành
Chuyên ngành tiêu biểu
Ưu điểm nổi bật
Y – Dược – Điều dưỡng Y khoa, Điều dưỡng, Dược học, Y tế công cộng Thế mạnh lớn nhất của IU, gắn liền với hệ thống bệnh viện Baik, tạo cơ hội thực tập và việc làm cao.
Khoa học & Công nghệ Công nghệ sinh học, Kỹ thuật y sinh, Công nghệ thông tin Học tập gắn với nghiên cứu, nhiều dự án thực tế trong lĩnh vực công nghệ y tế và chăm sóc sức khỏe.
Kinh tế – Quản trị Quản trị kinh doanh, Tài chính, Marketing Được nhiều sinh viên Việt Nam lựa chọn nhờ tính thực tiễn và cơ hội việc làm tại các công ty Hàn – Việt.
Ngôn ngữ – Xã hội Ngôn ngữ Hàn, Quan hệ quốc tế, Truyền thông Phát triển kỹ năng giao tiếp, hội nhập văn hóa và nghề nghiệp toàn cầu.

5. Chương trình đào tạo

  • Hệ tiếng Hàn:

    • 4 kỳ/năm (Xuân, Hạ, Thu, Đông).

    • Thời lượng: 10 tuần/kỳ, 5 buổi/tuần, 4 giờ/ngày (200 giờ/kỳ).

    • Học phí: ~1.200.000 KRW/kỳ.

  • Hệ chuyên ngành:

    • Bậc Đại học: Đào tạo đa dạng các lĩnh vực từ Y – Dược, Kỹ thuật – Công nghệ, Kinh tế – Quản trị đến Nghệ thuật – Xã hội.

    • Bậc Sau đại học: Các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ với hơn 40 chuyên ngành.

    • Liên kết quốc tế: Hợp tác với hơn 200 trường đại học toàn cầu, mang lại cơ hội trao đổi học tập và nghiên cứu.

6. Học phí

  • Hệ tiếng Hàn:

    • Học phí: 1.200.000 KRW/kỳ.

    • Phí nhập học: 50.000 KRW (một lần duy nhất).

    • Giáo trình: 70.000 KRW/kỳ.

    • Bảo hiểm y tế: 130.000 KRW/năm.

  • Hệ chuyên ngành (tham khảo):

    Khối ngành
    Học phí trung bình/năm (KRW)
    Nhân văn – Xã hội ~6.000.000
    Kinh tế – Quản trị ~6.500.000
    Khoa học tự nhiên ~7.000.000
    Kỹ thuật – Công nghệ ~8.000.000
    Y – Dược – Điều dưỡng ~8.500.000+

     

7. Học bổng

Loại học bổng
Chi tiết Ghi chú
Giảm phí nhập học – Có TOPIK 5 hoặc GPA 80/100 trở lên tại trường trước đó, thì sẽ được miễn phí nhập học 
– Những sinh viên còn lại về cơ bản sẽ được giảm 50% phí nhập học
Lúc nhập học
Học bổng học tập xuất sắc – Giảm 30%: GPA 60/100 trở lên tại trường trước đó / GPA 2.0 trở lên ở học kỳ trước 
– Giảm 50%: GPA 70/100 trở lên tại trường trước đó / GPA 3.0 trở lên ở học kỳ trước 
– Giảm 80%: GPA 80/100 trở lên tại trường trước đó / GPA 4.0 trở lên ở học kỳ trước
– Lúc nhập học 
– Sau khi đăng ký: Giảm học phí theo cấp học kỳ trước
Học bổng gia nhập Nếu có TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành trình độ trung cấp tại Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc Inje, thì sẽ được giảm 20% học phí của học kỳ đầu tiên Lúc nhập học
Học bổng tài năng vượt trội Nếu có điểm đầu vào tốt và trình độ tiếng Hàn cao với thư giới thiệu, thì sẽ có thể nhận được học bổng với sự cho phép của Hiệu trưởng Đại học Inje. 
– 500.000 KRW / 1 học kỳ (Tối đa 8 học kỳ) 
– Phải đạt GPA 2.5 mỗi kỳ
Mỗi kỳ
Học bổng TOPIK – TOPIK Level 4: 500,000 KRW 
– TOPIK Level 5: 700,000 KRW 
– TOPIK Level 6: 1,000,000 KRW
Được trao một lần cho một sinh viên đã đạt được tiêu chí cấp độ TOPIK cho học bổng mỗi học kỳ
Học bổng khuyến khích Dành cho sinh viên có điểm GPA cải thiện: 
– GPA 0.5 – 1.0: 200,000 KRW 
– GPA 1.0 – 1.5: 300,000 KRW 
– GPA 1.5 – 2.0: 400,000 KRW 
– GPA 2.0 trở lên: 500,000 KRW
Mỗi kỳ
Học bổng hỗ trợ cuộc sống Học sinh được chọn từ 30% học sinh hàng đầu thông qua đánh giá của các cố vấn, tham gia các chương trình của trường. Tối đa 1.000.000 KRW / học kỳ. Mỗi kỳ

 

8. Cơ sở vật chất

  • Ký túc xá: Phòng từ 2–4 người, phí ~550.000 – 1.000.000 KRW/kỳ, có thể bao gồm ăn uống.

  • Bệnh viện Đại học Inje Baik: Cơ sở thực hành lớn, gắn liền với các ngành y – điều dưỡng. Trường có mối liên hệ chặt chẽ với Bệnh viện Paik, đây là nền tảng vững chắc cho ngành Y và Dược, đảm bảo sinh viên được tiếp cận với môi trường thực hành chuyên nghiệp và trang thiết bị y tế hiện đại.

  • Thư viện & phòng thí nghiệm: Hệ thống học liệu hiện đại, phòng nghiên cứu đạt chuẩn quốc tế. Trường đầu tư vào các phòng thí nghiệm hiện đại để phục vụ cho công tác nghiên cứu và giảng dạy, đặc biệt là các ngành khoa học kỹ thuật. Thêm cả đại học Inje có thư viện với nguồn tài liệu đa dạng, cung cấp cho sinh viên và giảng viên nhiều nguồn thông tin phục vụ cho việc học tập và nghiên cứu.

  • Trang thiết bị hỗ trợ sinh viên: Trường cung cấp đầy đủ các trang thiết bị và tiện ích khác nhằm hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập và sinh hoạt, tạo môi trường học tập lý tưởng.

  • Trung tâm thể thao – nghệ thuật: Khu thể hình, sân vận động, hội trường đa năng.

  • Hoạt động ngoại khóa: Nhiều câu lạc bộ học thuật, văn hóa, thể thao, giao lưu quốc tế.

9. Kỳ nhập học tại Inje University

Inje University có các kỳ nhập học hệ tiếng Hàn vào các tháng 3, 6, 9 và 12. Mỗi kỳ học có thời gian là 10 tuần, với chương trình học 200 giờ (4 giờ/ ngày, 5 ngày/ tuần). 

Chi tiết các kỳ nhập học: 

  • Thời gian các kỳ: Tháng 3, 6, 9 và 12.
  • Thời lượng mỗi kỳ: 10 tuần.
  • Giờ học: 200 giờ mỗi kỳ (tương đương 4 giờ/ ngày, 5 ngày/ tuần).

Tại Inje University, các kỳ nhập học hệ chuyên ngành thường diễn ra vào hai đợt chính là Mùa Xuân ( tháng 3 ) và Mùa Thu ( tháng 9 ) hàng năm. Cụ thể: 

  • Mùa Xuân: Bắt đầu khoảng tháng 3.
  • Mùa Thu: Bắt đầu khoảng tháng 9.

10. Kết luận: Vì sao nên du học Hàn Quốc tại Đại học Inje?

Đại học Inje là trường tư thục uy tín hàng đầu, đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực Y – Dược – Điều dưỡng với hệ thống bệnh viện trực thuộc. Trường có học phí và chi phí sinh hoạt hợp lý, vị trí gần Busan giúp sinh viên vừa tiết kiệm chi phí vừa tiếp cận được trung tâm kinh tế – văn hóa lớn.

Ngoài ra, Inje còn cung cấp hệ thống học bổng đa dạng, cơ hội nghiên cứu thực tiễn và mạng lưới hợp tác quốc tế rộng rãi. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên Việt Nam muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường học thuật chất lượng, cơ sở vật chất hiện đại và định hướng toàn cầu, chương trình đào tạo sáng tạo, cơ hội học bổng phong phú và các hoạt động cộng đồng ý nghĩa, giúp sinh viên phát triển toàn diện và có lợi thế cạnh tranh sau khi tốt nghiệp.

11. Bạn đang quan tâm đến du học tại University of Inje?

Hãy liên hệ ngay với Công Ty Cổ phần Tập đoàn Giáo Dục Âu Mỹ (AMEC Group) để được hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn ngành, chọn chương trình học phù hợp

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ du học chi tiết

  • Hỗ trợ xin học bổng và visa nhanh chóng

  • Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc

Link đăng ký tư vấn du học miễn phí: https://forms.gle/dv5xXDry5osuigxq6 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đăng ký học & tư vấn miễn phí

Hãy trao đổi với chuyên gia tư vấn AMEC GROUP ngay hôm nay
  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Có thể bạn quan tâm

  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.500.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.200.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 5.200.000 - 10.800.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 8.500.000 - 11.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 3.600.000 - 4.300.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 9.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 6.000.000 - 8.000.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học
  • Học phí TB (tham khảo): 6.400.000 - 7.600.000 KRW/ Năm
  • Quốc gia: Hàn Quốc
  • Bậc học: Đại học, Hệ tiếng
  • Học phí TB (tham khảo): 7.000.000 KRW/ Năm