Biểu giá vé hấp dẫn dành cho sinh viên
| Điểm đi |
Điểm đến |
Hãng hàng không |
giá vé (USD) |
| 1 chiều |
2 chiều |
| Hà nội |
CHÂU Á |
| Singapore |
|
|
|
| Singapore Airlines |
220 |
220 |
| Cathay Pacific |
432 |
663 |
| Thai Airways |
|
|
| Vietnam Airlines |
|
|
|
| Hàn Quốc |
| Incheon |
Singapore Airlines |
683 |
1050 |
| Seoul, Busan |
Cathay Pacific |
284 |
|
|
| Nhật Bản |
| Osaka,Narita, Fukuoka |
Singapore Airlines |
683 |
1050 |
| Tokyo, Osaka, Fukuoka |
Cathay Pacific |
|
|
|
| Đài Loan |
| Taipei |
Singapore Airlines |
618 |
951 |
|
| Trung Quốc |
| Thượng Hải, Bắc kinh |
Singapore Airlines |
618 |
951 |
| Hong Kong |
Cathay Pacific |
379 |
|
|
| Điểm đi |
Điểm đến |
Hãng hàng không |
giá vé (USD) |
| 1 chiều |
2 chiều |
| Hà nội |
CHÂU ÂU |
| Anh Quốc |
| London, Manchester |
Singapore Airlines |
650 |
1186 |
| London |
Cathay Pacific |
671 |
1032 |
|
| Pháp |
| charles de gaulle |
Singapore Airlines |
650 |
1186 |
| Pari |
Cathay Pacific |
611 |
926 |
|
| Đức |
| Frankfurt |
Singapore Airlines |
650 |
1186 |
| Frankfurt |
Cathay Pacific |
611 |
926 |
|
| Hà Lan |
| Amsterdam |
Singapore Airlines |
650 |
1186 |
| Amsterdam |
Cathay Pacific |
611 |
926 |
|
| Thụy Sỹ |
| Zurich |
Singapore Airlines |
650 |
1186 |
|
| Điểm đi |
Điểm đến |
Hãng hàng không |
giá vé (USD) |
| 1 chiều |
2 chiều |
| Hà nội |
CHÂU ÚC |
| Australia |
| Sydney, Adelaide, Melbourne, Brisbane |
Singapore Airlines |
526 |
979 |
| Sydney, Adelaide, Melbourne, Brisbane |
Cathay Pacific |
|
|
| |
| New Zealand |
| Auckland, Christchurch |
Singapore Airlines |
579 |
1031 |
| Auckland |
Cathay Pacific |
|
|
|
| Điểm đi |
Điểm đến |
Hãng hàng không |
giá vé (USD) |
| 1 chiều |
2 chiều |
| Hà nội |
CHÂU MỸ |
| Mỹ |
| Los Angeles, San Facisco |
Singapore Airlines |
650 |
|
| New York |
|
|
| Los Angeles, San Facisco |
Cathay Pacific |
579 |
891 |
| New York |
632 |
972 |
| Los Angeles |
American Airlines |
|
1290 |
| New York, Dallas |
|
1390 |
| |
| Canada |
| Vancouver |
Cathay Pacific |
600 |
922 |
| Toronto |
695 |
1068 |
| Vancouver |
Korean Airlines |
470 |
935 |
| Toronto |
590 |
1265 |
*Lưu ý : Giá trên là giá chưa bao gồm các khoản thuế và lệ phí sân bay
Mọi thông tin chi tiết, xin liên hệ với - http://duhoc360.com