Biểu giá vé đi các nước Châu Úc
Điểm đi |
Điểm đến |
Hãng hàng không |
giá vé (USD) |
1 chiều |
2 chiều |
Hà nội |
Australia |
|
|
|
|
Sydney, Adelaide, Melbourne, Brisbane |
Singapore Airlines |
715 |
1100 |
Sydney, Adelaide, Melbourne, Brisbane |
Cathay Pacific |
796 |
737 |
Sydney, Melbourne, Brisbane |
Thai Airways |
478 |
702 |
Sydney, Melbourne, Brisbane |
Korean Airlines |
685 |
1320 |
Melbourne |
Vietnam Airlines |
|
785 |
|
New Zealand |
|
|
|
Auckland, Christchurch |
Singapore Airlines |
750 |
1150 |
Auckland |
Cathay Pacific |
796 |
840 |
Auckland |
Thai Airways |
538 |
839 |
Auckland |
|
685 |
1320 |
|
*Lưu ý : Giá trên là giá chưa bao gồm các khoản thuế và lệ phí sân bay
Mọi thông tin chi tiết, xin liên hệ với phòng vé Âu Mỹ:
Số 85, Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà Nội
ĐT: 04 39411891 – 39411892
Fax: 04 39411892 – Email:amec-edu@fpt.vn
Website: - http://duhoc360.com