Biểu giá vé đi các nước Châu Mỹ
Điểm đi |
Điểm đến |
Hãng hàng không |
giá vé (USD) |
1 chiều |
2 chiều |
Hà nội |
Mỹ |
|
|
|
|
Los Angeles, San Facisco |
Singapore Airlines |
780 |
1200 |
New York |
Cathay Pacific |
880 |
1350 |
Los Angeles, San Facisco |
863 |
968 |
New York |
Thai Airways |
874 |
1232 |
Washington |
926 |
1316 |
Los Angeles |
557 |
824 |
Los Angeles, Las Vegas, Seattle, San Facisco, |
Korean Airlines |
515 |
935 |
New York, Dallas, Chicago, Atlanta |
American Airlines |
635 |
1265 |
Los Angeles |
490 |
950 |
New York, Dallas |
540 |
1050 |
|
|
|
|
Canada |
|
|
|
Vancouver |
Singapore Airlines |
890 |
1410 |
Vancouver |
Cathay Pacific |
579 |
968 |
Toronto |
|
632 |
1489 |
Vancouver |
Korean Airlines |
515 |
935 |
Toronto |
|
|
*Lưu ý : Giá trên là giá chưa bao gồm các khoản thuế và lệ phí sân bay
Mọi thông tin chi tiết, xin liên hệ với phòng vé Âu Mỹ:
Số 85, Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà Nội
ĐT: 04 39411891 – 39411892
Fax: 04 39411892 – Email: amec-edu@fpt.vn
Website: - http://duhoc360.com