Biểu giá vé máy bay đi các nước Châu Á
| Điểm đi |
Điểm đến |
Hãng hàng không |
Giá vé (USD) |
| 1 chiều |
2 chiều |
| Hà nội |
Singapore |
Singapore Airlines |
273 |
220 |
| |
Cathay Pacific |
432 |
663 |
| Thai Airways |
453 |
|
| Vietnam Airlines |
150 |
290 |
|
| Hàn Quốc |
|
|
|
| Incheon |
Singapore Airlines |
683 |
1050 |
| Seoul, Busan |
Cathay Pacific |
575 |
553 |
| Seoul, Busan |
Thai Airways |
330 |
505 |
| Seoul, Busan |
Vietnam Airlines |
350 |
690 |
|
| Nhật Bản |
|
|
|
| Osaka,Narita, Fukuoka |
Singapore Airlines |
683 |
1050 |
| Tokyo, Osaka, Fukuoka |
Cathay Pacific |
657 |
763 |
| Tokyo, Fukuoka, Osaka |
Thai Airways |
475 |
673 |
| Tokyo, Osaka |
Vietnam Airlines |
500 |
980 |
|
| Đài Loan |
|
|
|
|
Singapore Airlines |
618 |
951 |
| Cathay Pacific |
420 |
575 |
| Thai Airways |
255 |
420 |
| Vietnam Airlines |
360 |
600 |
|
| Trung Quốc |
|
|
|
| Thượng Hải, Bắc kinh |
Singapore Airlines |
618 |
951 |
| Thượng hải, Hong Kong, Thượng Hải |
Cathay Pacific |
353 |
432 |
| Hong Kong |
Thai Airways |
255 |
390 |
| Thượng hải |
Thai Airways |
285 |
420 |
| Bắc kinh |
Vietnam Airlines |
270 |
495 |
| Hong Kong |
270 |
540 |
| Thượng hải |
255 |
510 |
*Lưu ý : Giá trên là giá chưa bao gồm các khoản thuế và lệ phí sân bay
Mọi thông tin chi tiết, xin liên hệ với phòng vé Âu Mỹ:
Số 85, Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà Nội
ĐT: 04 39411891 – 39411892
Fax: 04 39411892 – Email: amec-edu@fpt.vn
Website: - http://duhoc360.com