Quả thật là thiếu sót nếu như đến với bất kì một vùng đất nào mà lại không dừng chân lại để thưởng thức những món ăn ngon hay khó khăn hơn chính là không biết gọi tên món ăn đó, hoặc là không biết nên miêu tả món ăn đó như thế nào. Chính vì vậy, hôm nay hãy cùng nhau khám phá các từ vựng tiếng Đức. Những tên các món ăn và hương vị của nó như thế nào nhé, đặc biệt cùng tìm hiểu các món ăn ngon của Đức nào!!
1. Từ vựng tiếng Đức về các món ăn
- der Braten: thịt chiên
- das Brot: bánh mì
- das Fleisch: thịt
- der Fisch: cá
- das Hähnchen: thịt gà
- das Käsebrot: bánh mì phô mai
- das Knäckebrot: bánh mì nướng
- das Kotelett: thịt cốt lết
- der Salat: sa lát
- die Suppe: súp
- der Reis: cơm
- der Schinken: thịt xông khói
- die Wurst: xúc xích
- das Wurstbrot: bánh mì xúc xích
2. Từ vựng về đồ uống
- der Apfelsaft: nước táo
- das Bier: bia
- die Cola: nước ngọt
- der Kaffee: cà phê
- die Limonade: nước chanh
- der Milch: sữa
- das Mineralwasser: nước khoáng
- der Saft: nước hoa quả
- der Tee: trà
- der Wein: rượu
3. Từ vựng về các loại rau
- das Gemüse: rau củ
- die Kartoffel: khoai tây
- die Tomate: cà chua
- der Reis,- e: gạo
- der Salat, -e: salat
- die Zwiebel, -n hành tây
- die Bohne, -n : hạt đậu
- der Kohl -e bắp cải
- der Mais: ngô
- der Kopfsalat-e: rau xà lách
- der Kürbis se: bí ngô
- die Gurke, -n: dưa chuột
- die Petersilie: mùi tây
- der Knoblauch: tỏi
4. Từ vựng về các loại hoa quả
- der Apfel: táo
- die Banane: chuối
- die Birne: lê
- die Erdbeere: dâu
- die Zitrone: chanh
- die Orange: cam
- die Traube: nho
- die Wassermelone: quả dưa hấu
- die Erdbeere, -n: dầu tây
- die Pflaume, -n : quá mận
- die Ananas -se: quá dứa
- der Pfirsich, -e : quả đào
5. Từ vựng về các loại gia vị
- der Chili: ớt
- die Chilisauce: tương ớt
- der Essig: dấm
- das Öl: dầu ăn
- der Pfeffer: hạt tiêu
- der Senf: mù tạt
- das Salz: muối
- der Zucker: đường
6. Từ vựng về các sản phẩm từ sữa
- die Butter: bơ
- das Ei: kem
- der Joghurt: sữa chua
- der Käse: phô mai
- der Kuchen: bánh ngọt
7. Từ vựng về các bữa ăn
- das Frühstück: bữa sáng
- das Mittagessen: bữa trưa
- das Abendessen: bữa tối
8. Từ vựng về Tính từ chỉ thức ăn
- fade: nhạt
- fett: béo
- fettarm: ít béo
- sauer: chua
- salzig: mặn
- scharf: cay
- süß: ngọt
- lecker: ngon
- knusprig: giòn
9. Từ vựng ẩm thực Đức
- Königsberger klopse: món thịt viên (được làm từ thịt bê băm nhỏ, hành tây, trứng, cá cơm, hạt tiêu và các loại gia vị khác. Nước xốt là sự kết hợp của nụ bạch hoa và nước chanh).
- Maultaschen: rất giống ravioli (loại mì có nhân bên trong, tương tự như hoành thánh).
- Labskaus: “Hỗn hợp” gồm thịt bò muối, hành tây, khoai tây và củ cải muối đều được xay nhuyễn như cháo và ăn kèm với dưa chuột và dưa chuột muối.
- Currywurst: xúc xích cà ri (trộn nước xốt cà chua và bột cà ri rồi rưới hỗn hợp lên xúc xích nướng)
- Himmel un ääd: Thiên đường và Trái đất (bao gồm bánh pudding đen, hành tây chiên và khoai tây nghiền với xốt táo).
- Saumagen: được chế biến bằng cách sử dụng dạ dày của lợn (hoặc thay bằng một vỏ bọc nhân tạo) làm vỏ để nhồi phần nhân là hỗn hợp các nguyên liệu: thịt lợn, khoai tây, cà rốt, hành tây, kinh giới, hạt nhục đậu khấu và hạt tiêu trắng. Sau khi nhồi thì cắt lát rồi chiên hoặc nướng trong lò.
- Pinkel mit grünkohl: cải xoăn và xúc xích nấu chín (Cải xoăn nấu chín được trộn với mù tạt, thịt xông khói và xúc xích Pinkel
- Spargel: măng tây trắng
- Reibekuchen: bánh kếp khoai tây chiên
- Rollmops: phi lê cá trích (được nấu chín hoặc chiên, cuộn dưa chuột ngâm hoặc ôliu xanh với ớt).
- Schwarzwälder kirschtorte: bánh ga-tô Black Forest
- Käsekuchen: bánh phô mai (Nhân bánh được làm bằng phô mai đông lạnh ít béo thay vì phô mai kem, bọt trứng được thêm vào để cho bánh được xốp, chanh và vani cho bánh thêm thơm ngon).
- Spaghettieis: món kem (được làm giống như một đĩa mì spaghetti, kem vani được ép thành sợi, phủ phía trên là xốt dâu tây tượng trưng cho xốt cà chua và sô-cô-la trắng thay cho phô mai).
Cùng học tiếng Đức, thưởng thức ẩm thực Đức nhé!! Chúc các bạn học tốt.
AMEC NÂNG TẦM ƯỚC MƠ CỦA BẠN!
Hoặc liên hệ Hotline:
- AMEC Hà Nội (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
- AMEC Đà Nẵng (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
- AMEC Hồ Chí Minh (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388