HÀ NỘI

(024) 3 941 1891/2 - 0914 863 466

ĐÀ NẴNG

(023) 6 396 7776 - 091 608 2128

HỒ CHÍ MINH

(028) 6261 1177 - 0909 171 388

Thi nói B1 (Phần 1) – Goethe Zertifikat: Những mẫu câu cần thiết để lập một kế hoạch

Thi nói B1 (Phần 1) – Goethe Zertifikat: Những mẫu câu cần thiết để lập một kế hoạch 

Đối với những bạn đang trong quá trình luyện thi B1 chắc hẳn không còn quá xa lạ với phần thi đầu tiên của bài thi nói: – lên kế hoạch chuẩn bị cho một sự kiện sắp diễn ra. Hôm nay AMEC sẽ mách bạn một vài mẫu câu thông dụng để bạn có thể mở đầu bài thi của mình thật suôn sẻ nhé.

 

Bài viết này bao gồm:

  1. Vorschlage machen (Đưa ra lời khuyên, ý tưởng)
  2. Zustimmung ausdrücken (Thể hiện sự đồng ý)
  3. Ablehnung ausdrücken (Thể hiện sự không đồng thuận)
  4. Zweifeln ausdrücken (Thể hiệ sự nghi ngờ, không chắc chắn)

 

Thi B1: Vorschlage machen (Khuyên nhủ ai đó điều gì đó): 

 

  • Ich habe eine Idee/ einen Vorschlag, dass…(Tôi có một ý tưởng, tôi có một lời khuyên rằng…
  • Was hältst du / halten Sie davon, wennn…? (Bạn nghĩ như nào nếu…)
  • Wie findest du / finden Sie, wennn…? ( Bạn thấy như nào nếu…)
  • Vielleicht wäre besser, wenn…(Có lẽ sẽ tốt hơn nếu…)
  • Ich glaube / denke, wir sollten… (Tôi tin / nghĩ rằng chúng ta nên…)

 

Zustimmung ausdrücken (thể hiện sự đồng ý)

 

  • Ja, das ist eine gute Idee / ein guter Vorschlag. (Vâng, đó là một ý tưởng tuyệt vời) 
  • Das gefällt mir, so machen wir das! (Tôi thích ý tưởng đó đấy, chúng ta cứ làm vậy đi)
  • Das finde ich gut/super/prima. Weiter finde ich wichtig, dass… (Tuyệt đó, ngoài ra tôi thấy quan trọng rằng…)
  • Ich bin deiner/Ihrer Meinung. Wir müssen auch noch…(Tôi đồng ý với ý kiến của bạn. Chúng ta cũng cần phải…)
  • Damit bin ich einverstanden. Könnten wir dazu auch noch…? (Tôi hoàn toàn đồng ý, có lẽ chúng ta cũng nên…) 
  • Du hast / Sie haben Recht. Dann… (Bạn nói đúng rồi đó, vậy thì…)

 

Ablehnung ausdrücken (thể hiện sự không đồng thuận)

 

  • Es tut mir leid, aber ich kann dir/Ihnen nicht zustimmen (Xin lỗi nhưng tôi không thể đồng ý với bạn)
  • Das finde ich nicht gut (Tôi không đồng ý việc này)
  • Ich bin ganz anderer Meinung. Wir sollten…(Tôi không nghĩ như vậy, có lẽ chúng ta nên…)
  • Ich glaube, das ist keine gute Idee. (Tôi nghĩ rằng đó không phải là một ý tưởng hay)
  • Wir haben sehr unterschiedliche Ideen. Als Kompromiss schlage ich vor, dass…(Chúng ta đều có những ý tưởng quá khác biệt. Để có thể thỏa hiệp với nhau tôi nghĩ rằng…)

 

Zweifeln ausdrücken (Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn)

 

  • Ich weiß nicht, vielleicht sollten wir… (Tôi không biết, có lẽ chúng ta nên…)
  • Vielleicht können wir das so machen, aber…(Chúng ta có thể làm như vậy, tuy nhiên…)
  • Das ist zwar ein ganz guter / kein schlechter Vorschlag, aber…(Đó là một ý tưởng khá ổn / không hẳn là một ý tưởng tồi, tuy nhiên…)
  • Ich finde es besser, wenn…(tôi thấy là sẽ tốt hơn, khi…)
  • Vielleicht hast du Recht. Wir dürfen aber nicht vergessen, dass…(Có thể là bạn đã đúng. Tuy nhiên chúng ta cũng đừng quên rằng…)

 

Xem thêm các bài viết khác tại đây:






     

    Hoặc liên hệ Hotline:

    • AMEC Hà Nội  (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
    • AMEC Đà Nẵng    (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
    • AMEC Hồ Chí Minh  (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388

    Facebook: https://www.facebook.com/toididuhoc



    Phản hồi

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    (*)

    Có thể bạn quan tâm:

    Tin du học nổi bật

    Tin du học Mới Nhất

    Đăng ký tư vấn miễn phí