HÀ NỘI

(024) 3 941 1891/2 - 0914 863 466

ĐÀ NẴNG

(023) 6 396 7776 - 091 608 2128

HỒ CHÍ MINH

(028) 6261 1177 - 0909 171 388

Phương tiện giao thông trong tiếng Anh

Tìm đường đi ở một nước xa lạ thực sự là một thử thách khá lớn đặc biệt đối với những người lần đầu ra nước ngoài. Và thậm chí còn khó khăn hơn nếu bạn không biết những từ vựng cần thiết để việc đi lại trở nên dễ dàng hơn. Bài viết sau sẽ liệt kê và giải thích một số phương thức giao thông mà bạn có thể sử dụng

Đường hàng không

• Airplane/Plane – máy bay

• Airplane/Plane – máy bay

• Glider – tàu lượn

• Helicopter – trực thăng

• Jet – máy bay phản lực.

Mặt đất

• Bicycle – xe đạp

• Bus – xe buýt

• Car – xe hơi, ô tô

• Coach (tiếng Anh – Anh) – xe buýt đường dài, xe khách

• Lorry (tiếng Anh – Anh) – xe tải

• Minicab/Cab – xe taxi, xe cho thuê

• Motorbike/Motorcycle – xe gắn máy

• Taxi – xe taxi

• Train – tàu

• Truck (tiếng Anh – Mỹ): xe tải

Dưới mặt đất

• Tube – tàu điện ngầm ở London (như ‘London Underground’).

• Underground – tàu điện ngầm

Đường thủy

• Boat – thuyền.

• Ferry – phà

• Hovercraft – tàu di chuyển nhờ đệm không khí

• Speedboat – tàu siêu tốc






     

    Hoặc liên hệ Hotline:

    • AMEC Hà Nội  (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
    • AMEC Đà Nẵng    (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
    • AMEC Hồ Chí Minh  (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388

    Facebook: https://www.facebook.com/toididuhoc



    1 bình luận

    Phản hồi

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    (*)

    Có thể bạn quan tâm:

    Tin du học nổi bật

    Tin du học Mới Nhất

    Đăng ký tư vấn miễn phí