Trong kho tàng tiếng Anh có rất nhiều cách nói thú vị nói về vấn đề tiền bạc như: “Rich or poor, it’s good to have money” hay “With money in your pocket, you are wise and you are handsome and you sing well too”. Hãy cùng ìtm hiểu về kho tàng này nhé
1. Be out of pocket:
Khi ai đó sử dụng câu thành ngữ này tức là người đó muốn nói rằng anh ta sử dụng tiền của riêng anh ta (use his own money) vào một việc gì đó. Ví dụ: – Great party! Gord! Did you collect enough money to cover everything? (Một bữa tiệc thật tuyệt vời, Gord! Cậu đã “lệ quyên” đủ tiền để trả cho mọi chi phí chưa?) – Well, not quite, but it’s ok! I don’t mind paying a little extra. (Ừ…thì cũng chưa đủ. Nhưng mà thôi không sao! Tớ trả thêm cũng được mà!) – Nonsense. You shouldn’t be out of pocket. We’ll pay our fair share. How much do we own you? (Vô lí! Sao để cậu bỏ tiền ra được! Cả bọn sẽ chia đều. Nào nói đi, bọn mình nợ cậu bao nhiêu?)
2. Moonlighting:
Chắc hẳn bạn còn nhớ ca khúc “Can’t fight the moonlight” của nữ ca sĩ Lean Rymes rất nổi tiếng một thời chứ? Nhưng moonlight – ánh trăng ở đây lại mang một nghĩa khác. Đây là hình ảnh ẩn dụ chỉ những người đi làm thêm ngoài giờ vào buổi tối để kiếm thêm tiền (doing another job in the evening in addition to one’s regular job). Ví dụ: – You know, since they won’t let us work overtime anymore, I’m seriously thinking of getting a part-time job in the evenings. (Cậu biết không, kể từ khi công ty không cho phép chúng mình làm thêm giờ nữa, mình đang thực sự cần tìm một công việc bán thời gian vào buổi tối). – You’re not the only one. A lot of people are moonlighting. It’s hard to earn enough money on our regular pay. (Chả phải riêng cậu mà rất nhiều người bây giờ đang làm thêm vào buổi tối. Không thì sao đủ sống với mức lương hàng tháng được).
3.Bread and butter
Người Việt dùng cơm, dùng áo, dùng gạo để ám chỉ tiền trong nhà. Nhưng ở phương Tây, chiếc bánh mì kẹp bơ với sữa lại là hình ảnh gần như “kinh điển” để chỉ lương thực trong gia đình. Và nếu như chúng ta nhắc đến “cơm áo gạo tiền” để ám chỉ nguồn thu nhập chính trong một gia đình nào đó (main source of income), người Anh, Mỹ lại dùng “bánh mì và bơ”. Ví dụ: – Your paintings are great, Ken, but are you sure you want to give up your salary here and turn professional? It’s a risky business, you know. After all, this job is your bread and butter. (Những bức tranh của anh rất đẹp Ken ạ! Nhưng anh có chắc mình muốn từ bỏ mức lương hiện tại để chuyển sang vẽ tranh chuyên nghiệp không đấy? Đó là một việc làm mạo hiểm, anh biết đấy. Suy cho cùng thì công việc hiện tại vẫn là miếng cơm manh áo của anh). – Thanks Bert. But I’ve made up my mind. Paiting is what I really want to do. I think I can make a living at it. (Cảm ơn Bert nhưng tớ đã quyết rồi! Vẽ tranh mới là những gì tớ thực sự muốn làm và tớ nghĩ mình có thể sống được nhờ nó).
4.Well-to-do
Hẳn bạn vẫn biết đến tính từ “rich” và tính từ “wealthy” với nghĩa “giàu có”. Bây giờ bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng mang nghĩa “giàu có” của mình với cách nói “well-to-do” rồi đấy. Hãy xem và làm theo ví dụ minh họa dưới đây nhé: – How can Linda afford to take leave without pay and go on a trip around the world? (Làm sao Linda có đủ tiền để nghỉ không lương rồi đi du lịch vòng quanh thế giới nhỉ?) – Oh, her parents are paying for the trip. It’s a present for her thirtieth birthday. It must be nice to have well-to-do parents. (Ồi, tiền của bố mẹ chị ta đấy chứ. Quà sinh nhật lần thứ 30 cho con gái đấy! Có bố mẹ giàu sướng thật!) Vậy là bạn đã có một vốn từ nho nhỏ để nói về tiền bạc rồi. Nhưng chưa hết, bạn vẫn còn cơ hội khám phá kho tàng khẩu ngữ của chúng ở phần sau nhé.
Hoặc liên hệ Hotline:
- AMEC Hà Nội (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
- AMEC Đà Nẵng (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
- AMEC Hồ Chí Minh (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388