“Thì” (tiếng Đức: Zeitformen) luôn là một trong những điểm ngữ pháp căn bản và quan trọng khi bạn bắt đầu học bất kì một ngôn ngữ nào. Hãy cùng AMEC tìm hiểu xem trong tiếng Đức có bao nhiêu Thì và cách sử dụng của chúng nhé.
Bài viết này gồm có:
- Các thì trong tiếng Đức
- Präsens (Thì hiện tại đơn)
- Präteritum (Thì quá khứ đơn)
- Perfekt (Thì hiện tại hoàn thành)
- Plusquamperfekt (Thì quá khứ hoàn thành)
- Futur I (Thì tương lai)
- Futur II (Thì tương lai hoàn thành)
-
Các Thì trong tiếng Đức
Tiếng Đức có tổng cộng 6 Thì, bao gồm: Präsens, Präteritum, Perfekt, Plusquamperfekt, Futur I và Futur II. Chúng được dùng để diễn tả những sự việc, hành động diễn ra trong Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Dưới đây là bảng tổng hợp sơ lược về các thì kể trên:
Thời điểm nói đến sự việc | Thì | Ví dụ |
Hiện tại (Gegenwart) | Präsens | Er liest das Buch |
Quá khứ
(Vergangenheit) |
Präteritum | Anna las das Buch. |
Perfekt | Wir haben das Buch gelesen. | |
Plusquamperfekt | Sie hatten das Buch schon gelesen. | |
Tương lai
(Zukunft) |
Futur I | Sonja wird das Buch auch lesen. |
Futur II | Ich werde das Buch gelesen haben. |
Như bạn có thể thấy trong bảng, tất cả các thì được hiển thị trên động từ của câu. Nói cách khác, bạn cần chia động từ để câu văn của bạn nằm ở Thì mà mình mong muốn.
-
Präsens (Thì hiện tại đơn)
Cách sử dụng: Thì Präsens trong tiếng Đức được dùng để biểu thị các hành động, trạng thái đang diễn ra ở hiện tại hoặc các hành động chắc chắn diễn ra trong tương lai gần.
Ví dụ: Ich schreibe einen Brief – tôi viết một lá thư
→ Cấu trúc động từ: Verbstamm(gốc động từ) + Endungen: -e, -st, -t, -en, -t, -en
Dưới đây là bảng quy tắc chia đuôi động từ theo chủ ngữ:
ich | -e | schreibe |
du | -st | schreibst |
er/sie/es | -t | schreibt |
wir | -en | schreiben |
ihr | -t | schreibt |
Sie / sie (Plural) | -en | schreiben |
-
Präteritum (Thì quá khứ đơn)
Thì Präteritum dùng để diễn tả các hành động và sự kiện diễn ra trong quá khứ, đã kết thúc và không ảnh hưởng đến hiện tại.
Thì quá khứ đơn thường được sử dụng trong văn viết (báo chí, văn học,…)
Ví dụ: Wir lernten in Afrika eine Menge über die Wildnis. – Chúng tôi đã học được rất nhiều về vùng đất hoang dã ở Châu Phi.
→ Cấu trúc động từ: Verbstamm + die Endungen: -te, -test, -te, -ten, -tet, -ten
ich | -te | lernte |
du | -test | lerntest |
er/sie/es | -te | lernte |
wir | -ten | lernten |
ihr | -tet | lerntet |
Sie / sie (Plural) | -ten | lernten |
*Lưu ý: Bảng quy tắc này không áp dụng đối với những động từ bất quy tắc (Unregelmäßige Verben)
-
Perfekt (Thì hiện tại hoàn thành):
Cách sử dụng: Thì Perfekt trong tiếng Đức dùng để diễn tả hành động trong quá khứ dẫn đến kết quả hiện tại.
Thì Perfekt thường xuyên được sử dụng trong văn nói hằng ngày.
Ví dụ:
– Gestern hat Michael sein Büro aufgeräumt – Hôm qua Michael đã dọn dẹp văn phòng (Kết quả: Văn phòng rất sạch sẽ)
– Alle Kollegen sind in sein Büro gekommen – Tất cả đồng nghiệp đều đã di chuyển đến phòng của anh ấy
→ Cấu trúc động từ: haben/sein + Partizip II
ich | habe | bin |
du | hast | bist |
er/sie/es | hat | ist |
wir | haben | sind |
ihr | habt | seid |
Sie / sie(PL.) | haben | sind |
*xem thêm: Các thì trong tiếng Đức và cách sử dụng – Bài 1: Thì Perfekt « AMEC
-
Plusquamperfekt (Thì quá khứ hoàn thành):
Cách sử dụng: Thì Plusquamperfekt dùng để chỉ hành động được thực hiện trước một hành động hoặc một mốc thời gian nào đó trong quá khứ.
Ví dụ: Nachdem Sonja mit ihrem Mann telefoniert hatte, ist sie in einem Supermarkt gegangen. – Sau khi Sonja gọi điện cho chồng, cô ấy đã đi đến siêu thị.
→ Cấu trúc động từ: haben/sein (im Präteritum) + Partizip II
*Lưu ý: Cách chia động từ thì Plusquamperfekt tương tự như thì Perfekt, tuy nhiên trợ động từ haben/sein cần chia ở dạng Präteritum như trong bảng dưới đây:
ich | hatten | war |
du | hattest | warst |
er/sie/es | hatte | war |
wir | hatten | waren |
ihr | hattet | wart |
Sie / sie (PL.) | hatten | waren |
-
Futur I (Thì tương lai đơn)
Cách sử dụng: Thì Futur I thường được dùng để nói về những phỏng đoán trong tương lai hoặc để bày tỏ lời hứa.
Ví dụ: Ab morgen werde ich eine Diät machen. – Bắt đầu từ ngày mai tôi sẽ ăn kiêng.
→ Cấu trúc động từ: werden + Infinitiv (động từ nguyên mẫu)
ich | werde |
du | wirst |
er/sie/es | wird |
wir | werden |
ihr | werdet |
Sie/ sie (PL.) | werden |
-
Futur II (Thì tương lai hoàn thành)
Cách sử dụng: Thì Futur II thường được sử dụng để nói về một hành động/sự việc nào đó sẽ được hoàn thành tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
Ví dụ: Im Winter wird er sein Haus fertig gebaut haben. – Anh ấy sẽ xây xong căn nhà của mình vào mùa Đông.
→ Cấu trúc động từ: werden + Partizip II + haben/sein
Bảng chia động từ werden tương tự như Futur I
Tạm Kết:
Giờ đây, bạn hẳn đã có một cái nhìn tổng quan về tất cả các Thì trong tiếng Đức. Tuy nhiên hãy cẩn thận khi sử dụng, bởi vì trong mỗi Thì vẫn sẽ đi kèm theo một vài ngoại lệ nho nhỏ. Hẹn gặp các bạn ở những bài viết sau của AMEC trong chuyên mục Grammatik để chúng ta cùng tìm hiểu kĩ hơn về những Thì này nhé!
Xem thêm những bài viết khác tại đây:
- Câu hỏi W-Fragen trong tiếng Đức – Hãy học tiếng Đức cùng AMEC!
- Một số Động Từ Tiếng Đức cần nhớ! Dễ cho các bạn tìm kiếm, học tập. (amec.com.vn)
- Bạn có biết: Danh từ trong tiếng Đức có chia giống? (amec.com.vn)
Hoặc liên hệ Hotline:
- AMEC Hà Nội (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
- AMEC Đà Nẵng (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
- AMEC Hồ Chí Minh (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388