HÀ NỘI

(024) 3 941 1891/2 - 0914 863 466

ĐÀ NẴNG

(023) 6 396 7776 - 091 608 2128

HỒ CHÍ MINH

(028) 6261 1177 - 0909 171 388

Giống của danh từ trong tiếng Đức và cách nhận biết

Làm thế nào để bạn nhận biết một danh từ thuộc giống gì? Bạn học thuộc chúng bằng cách viết ra giấy hay ngồi lẩm bẩm? Đó cũng là một cách nhưng chỉ có thể ghi nhớ trong một thời gian ngắn. Bài viết hôm nay AMEC sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này một cách đơn giản và hiệu quả nhất nhé!

Genus được hiểu là giống (der, die, das) của danh từ.

 

Có 3 cách để nhận biết giống của một danh từ trong tiếng Đức

  1.Durch das biologische Geschecht: thông qua giới tính

  2.Durch Nachsilben: thông qua âm cuối

  3.Durch Bedeutungen: thông qua ý nghĩa

Durch das biologische Geschecht: thông qua giới tính

maskulin : giống đực – DER

der Mann (người đàn ông), der Student (học sinh nam), der Lehrer (giáo viên nam)….

 

feminin: giống cái – DIE 

die Frau (người phụ nữ), die Studentin (học sinh nữ), die Lehrerin (giáo viên 

nữ)…

 

neutral: giống trung – DAS 

das Baby (em bé), das Kind (trẻ em), das Mädchen (bé gái)…

 

Durch Nachsilben: thông qua âm cuối

maskulin – DER

– ant:          Lierferant (người giao hàng), Fabrikant (người sản xuất)…

– ent:          Absolvent (người tốt nghiệp), Agent (người đại diện)…

– ich:          Teppich (tấm thảm), Pfirsich (quả đào)…

– ling:         Schmetterling (bươm bướm), Zwilling (sinh đôi)…

– ismus:     Alkoholismus (chứng nghiện rượu), Tourismus (ngành du lịch)…

– ist:           Artist (nghệ sĩ), Tourist (khách du lịch)…

– or:           Autor (tác giả), Doktor (bác sĩ)…

– er:           Lautsprecher (cái loa), Lehrer (giáo viên)…

 

feminin – DIE 

– anz:        Bilanz (sự cân bằng), Distanz (khoảng cách)…

– ei:           Bäckerei (tiệm bánh), Bücherei (tiệm sách)…

– enz:       Existenz (sự tồn tại),  Intelligenz (thông minh)…

– heit:       Freiheit (sự tự do), Sicherheit (sự an toàn)…

– ie:          Energie (năng lượng), Fotografie (nhiếp ảnh)…

– keit:      Einsamkeit (sự cô đơn), Sauberkeit (sự sạch sẽ)…

– ik:         Klinik (bệnh viện), Technik (kỹ thuật)…

– in:         Lehrerin (giáo viên nữ), Studentin (học sinh nữ)…

– ität:       Universität (trường đại học), Qualität (chất lượng)…

– ion:       Information (thông tin), Diskussion (cuộc thảo luận) 

– schaft:  Freundschaft (tình bạn), Mannschaft (đội quân)…

– ung:      Zeitung (báo), Übung (sự rèn luyện)…

– ur:         Agentur (hãng), Natur (thiên nhiên)…

 

Có phải tất cả danh từ trong tiếng Đức kết thúc bằng đuôi – e đều là giống cái?

Hầu hết các danh từ kết thúc bằng đuôi -e đều là danh từ giống cái nhưng nó không phải là tất cả, ví dụ như: der Hase (con thỏ), der Erbe (người thừa kế), der Löwe (con sư tử)…Những từ không theo một quy luật nào này bắt buộc phải tự mình ghi nhớ chúng .


neutral – DAS 

– chen:   Bäumchen (cây), Mädchen (bé gái)…

– lein:     Bächlein (dòng suối nhỏ), Fräulein (người phụ nữ bé nhỏ)…

– ment:   Argument (cuộc tranh luận), Dokument (tài liệu)…

– tum:     Eigentum (tài sản), Brauchtum (phong tục)…

– um:      Datum (ngày tháng), Zentrum (trung tâm)… 

 

Durch Bedeutungen: thông qua ý nghĩa

maskulin – DER

Tageszeiten (giờ trong ngày)

 

Wochentage (thứ) Monate (tháng) Jahreszeiten (mùa trong năm) 
Morgen (sáng) Montag (thứ 2) Januar (tháng 1) Frühling (mùa xuân)
Mittag (trưa) Dienstag (thứ 3) Februar (tháng 2) Sommer (mùa hè)
Abend (tối)

 

Ausnahme: die Nacht (ban đêm)

Himmelsrichtungen (phương hướng):

Süden (phía nam), Norden (phía bắc), Westen (phía tây), Osten (phía đông)

Wetter (thời tiết):

Nebel (sương mù), Regen (mưa), Schnee (tuyết)…

alkoholische Getränke (đồ uống có cồn):

Likör (rượu ngọt), Schnaps (rượu đế), Wein (rượu)…

Automarken (Hãng xe hơi):

Audi, Toyota, VW…

 

feminin – DIE

Motorradnamen (tên xe) : BMW, Yamaha, Honda…

Schiffnamen (tên tàu) : Titanic, Queen Elizabeth

Zigarettennamen (hiệu thuốc lá) : Havanna, Marlboro…

Zahlen (số) : Eins, Zwei,…Tausend,..Million…

 

neutral – DAS 

Farbnamen (màu sắc) : Blau (xanh dương), Rot (màu đỏ)…

Substantivierte Verben (động từ thành danh từ) : Essen (ăn), Lernen (học)…

 

Với ba cách nhận biết giống của danh từ phía trên, AMEC hy vọng bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng được chúng vào cả trong văn nói lẫn văn viết. 

Theo dõi thêm các bài viết về tiếng Đức của AMEC tại đây:

 






     

    Hoặc liên hệ Hotline:

    • AMEC Hà Nội  (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
    • AMEC Đà Nẵng    (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
    • AMEC Hồ Chí Minh  (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388

    Facebook: https://www.facebook.com/toididuhoc



    Phản hồi

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    (*)

    Có thể bạn quan tâm:

    Tin du học nổi bật

    Tin du học Mới Nhất

    Đăng ký tư vấn miễn phí