Bạn đã bao giờ muốn học tiếng Đức chưa? Hay bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một quốc gia nói tiếng Đức? Để bắt đầu và có những cuộc trò chuyện với người Đức, bạn sẽ cần học một số từ!
Dưới đây, bạn sẽ học được những cụm từ và từ tiếng Đức cơ bản để gây ấn tượng với người bản xứ trong cuộc trò chuyện đầu tiên.
Để giúp bạn dễ dàng hơn, tôi đã chia các cụm từ thành 2 phần và các loại khác nhau.
Phần 1:
- Lời chào và giới thiệu bằng tiếng Đức.
- “Tôi không hiểu!” – Thoát khỏi các tình huống khó khăn.
- Số đếm trong tiếng Đức.
- Đối phó với các trường hợp khẩn cấp y tế.
Phần 2:
- Tham quan một nhà hàng Đức.
- Giao thông – Đi lại ở Đức.
- Hỏi đường.
- Mua sắm bằng tiếng Đức.
Cho dù bạn đang đến Đức hay Áo hay Thụy Sĩ, rất có thể bạn có thể nhận được bằng tiếng Anh. Nhưng nếu bạn cũng học tiếng Đức cơ bản, bạn sẽ có thể kết nối nhiều hơn với những người nói tiếng Đức.
Có một vài cụm từ dành cho cuộc trò chuyện tiếng Đức thông dụng sẽ khiến bạn trải nghiệm những quốc gia này theo một cách hoàn toàn khác. Và ngay cả khi ở nhà, học tiếng Đức sẽ cho phép bạn tìm hiểu thêm về văn hóa Đức và kết nối với những người nói tiếng Đức bản địa trong cộng đồng địa phương của bạn.
Lưu ý: Bạn muốn vượt ra ngoài các cụm từ tiếng Đức cơ bản và học tiếng Đức một cách tự tin và trôi chảy? Cách tốt nhất để làm như vậy là đăng kí một khóa học toàn diện và có lộ trình tốt từ đầu đến cuối.
I. Cách mở đầu khi trò chuyện với người Đức
Nếu bạn muốn tạo ấn tượng tốt với những người nói tiếng Đức, bạn sẽ cần một vài cụm từ cơ bản để gặp gỡ và chào hỏi mọi người.
Những cụm từ này rất đơn giản, dễ nhớ và sẽ giúp bạn kết bạn với những người bạn mới người Đức.
#1 Hallo – Xin chào (bất cứ lúc nào trong ngày)
#2 Hallo, wie geht’s? – Xin chào, bạn khỏe không?
#3 Guten Morgen – Chào buổi sáng
#4 Guten Tag – Chào buổi chiều
#5 Guten Abend – Chào buổi tối
#6 Gute Nacht – Ngủ ngon
#7 Vielen Dank – Cám ơn bạn rất nhiều
#8 Ich danke Ihnen auch – Tôi cũng cám ơn bạn (để trả lời “cảm ơn” từ người khác)
#9 Tschüss, bis zum nächsten Mal – Tạm biệt, hẹn gặp bạn lần sau
#10 Schönes Wetter heute, nicht wahr? – Hôm nay thời tiết thật đẹp phải không?
#11 Mein Name ist _ –Tên của tôi là _____
#12 Ich bin Amerikaner, Kanadier, Engländer (male) – Tôi là người Mỹ / người Canada / người Anh
#13 Ich bin Amerikanerin, Kanadierin, Engländerin (female) – Tôi là người Mỹ / người Canada / người Anh
#14 Woher kommen Sie? – Bạn đến từ đâu?
#15 Freut mich – Rất vui được gặp bạn!
II. “Tôi không hiểu!” – Thoát khỏi các tình huống khó khăn
Nói tiếng Đức có vẻ hơi đáng sợ, đặc biệt nếu bạn là người mới làm quen với ngôn ngữ này. Người Đức sẽ hiểu nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc truyền tải thông điệp của mình hoặc không nắm bắt được những gì họ nói.
Đồng thời, đừng ngần ngại sử dụng những cách diễn đạt này để giúp cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ nếu bạn không hiểu điều gì đó hoặc cần một chút trợ giúp.
#16 Sorry, aber ich verstehe nicht – Tôi xin lỗi, nhưng tôi chưa hiểu
#17 Ich spreche nicht gut Deutsch – Tôi nói tiếng Đức không tốt lắm
#18 Können Sie das bitte wiederholen? – Bạn có thể nói lại lần nữa được chứ?
#19 Können Sie bitte langsamer sprechen? – Bạn có thể nói điều đó chậm hơn được không?
#20 Schreiben Sie das bitte für mich auf – Viết điều đó ra cho tôi nhé
#21 Was bedeutet das? – Điều đó nghĩa là gì?
#22 Sprechen Sie Englisch? – Bạn có nói tiếng Anh không?
#23 Es tut mir leid – Tôi xin lỗi.
#24 Ich weiß nicht – Tôi không biết
#25 In Ordnung – Được rồi/ổn thôi
#26 Macht nichts – Không có gì/ Đừng bận tâm
III. Số đếm trong tiếng Đức
Cho dù bạn đang ở siêu thị, gọi món trong nhà hàng hay chỉ nói chuyện bình thường, điều cần thiết là phải biết cách sử dụng các con số trong tiếng Đức. Eins, zwei, drei…. bắt đầu đếm nào…
null – 0
eins – 1
zwei – 2
drei – 3
vier – 4
fünf – 5
sechs – 6
sieben – 7
acht – 8
neun – 9
zehn – 10
elf – 11
zwölf – 12
dreizehn – 13
vierzehn – 14
fünfzehn – 15
sechzehn – 16
siebzehn – 17
achtzehn – 18
neunzehn – 19
zwanzig – 20
einundzwanzig – 21
zweiundzwanzig – 22
dreuundzwanzig – 23
vierundzwanzig – 24
fünfundzwanzig – 25
sechsundzwanzig – 26
seibenundzwanzig – 27
achtundzwanzig – 28
neunundzwanzig – 29
dreißig – 30
einunddreißig – 31
zweiunddreißig – 32
vierzig – 40
fünfzig – 50
sechzig – 60
siebzig – 70
achtzig – 80
neunzig – 90
hundert – 100
zweihundertfünfzig – 250
fünfhundert – 500
siebenhundertdreiundachtzig – 783
tausend – 1000
IV. Đối phó với các trường hợp khẩn cấp y tế
Hy vọng rằng bạn sẽ không bao giờ cần những cụm từ trong phần này! Tuy nhiên, luôn tốt nếu bạn biết một số từ vựng y tế cơ bản để có thể xử lý tình huống khẩn cấp nếu bạn không khỏe hoặc gặp tai nạn.
#27 Können Sie mir bitte helfen? – Bạn có thể giúp tôi được không?
#28 Ich brauche einen Arzt – Tôi cần gặp bác sĩ
#29 Es geht mir nicht gut – Tôi cảm thấy không khỏe
#30 Es geht ihm/ihr nicht gut – Anh ấy/cô ấy cảm thấy không khỏe
#31 Gibt es ein Krankenhaus in der Nähe? – Có bệnh viện nào gần đây không?
#32 Fahren Sie mich bitte zum Krankenhaus – Đưa tôi tới bệnh viện (nói với tài xế taxi)
#33 Es tut hier weh – Đau ở đây (chỉ vào bộ phận cơ thể)
#34 Ich brauche Medizin – Tôi cần một ít thuốc
Đây là 4 loại trường hợp đầu tiên, hãy ghi nhớ các cụm từ thích hợp cho cuộc hội thoại đầu tiên của bạn nhé.
Sử dụng cụm từ kết hợp với thành ngữ sẽ giúp cho bạn trở nên chuyên nghiệp hơn
(còn tiếp)
AMEC NÂNG TẦM ƯỚC MƠ CỦA BẠN!
Hoặc liên hệ Hotline:
- AMEC Hà Nội (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
- AMEC Đà Nẵng (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
- AMEC Hồ Chí Minh (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388