Du học Đức là điểm đến lý tưởng, nổi tiếng bởi chất lượng thực chất và đào tạo định hướng ngành nghề khi du học Đức từ rất sớm cho học sinh. Không thể phủ nhận rằng môi trường học tập quốc tế mang lại lợi ích thiết thực trong việc định hướng tương lai cho học sinh bậc trung học. Ngày nay, rất nhiều bậc phụ huynh mong muốn con em mình được du học Đức ngay từ tuổi này.
Giờ học mỹ thuật tại một trường phổ thông của Đức
Nền giáo dục Đức rất khắt khe trong việc tuyển chọn học sinh. Hiện nay cũng có không nhiều trường tại Đức đồng ý chấp nhận sinh viên quốc tế đến du học. Vì sự khan hiếm như vậy nên điều kiện du học Đức cũng cao hơn các quốc gia khác. Học sinh đạt điều kiện phải đáp ứng:
- Đã tốt nghiệp THCS hoặc đang theo học một trường THPT tại Việt Nam
- Có học lực khá giỏi và hạnh kiểm tốt. Điểm trung bình học tập từ 7.0 trở lên
- Ưu tiên học sinh có trình độ tiếng Đức A2 hoặc B1 và trình độ tiếng Anh khá. Hầu hết các trường phổ thông tại Đức đều yêu cầu chứng chỉ tiếng Đức, với những bạn chưa đáp ứng được sẽ được bổ túc từ 6 tháng đến 1 năm trước khi nhập học.
- Đủ điều kiện về tài chính.
Sau đây là chi phí du học phổ thông Đức tại một số trường để bạn tham khảo:
Heimschule Kloster Wald (chỉ dành cho nữ), 88639 Wald, trang 8 Chi phí hàng tháng: 1,425 EUR Chi phí bổ sung Phí đăng ký: 75 EUR Các khoản thu trước tùy theo nhu cầu cá nhân (VD: học nhạc, dạy kèm cá nhân, tài liệu học tập, du lịch, tiền tiêu vặt): 4,500 EUR |
Urspringschule, 89601 Schelklingen, trang 18 Chi phí hàng tháng: 3,270 EUR (bao gồm cả khóa hỗ trợ tiếng Đức) Chi phí bổ sung: Bảo hiểm sức khỏe: 700 EUR/năm Chi phí nộp trước: (VD: tiền tiêu vặt, các khoản chi tiêu cho học tập và giải trí): 2000 EUR |
Kurpfalz Internat, 69245 Bammental, trang 10 Chi phí hàng tháng: Lớp 7 đến lớp 9: 3,310 EUR Lớp 10 đến lớp 12: 3,395 EUR Chi phí bổ sung: Phí đăng ký: 950 EUR Phí di chuyển: 180 EUR Các khoản thu khác tùy theo nhu cầu cá nhân. |
Zinzendorfschulen, 78126 Königsfeld, trang 20 Chi phí hàng tháng: 2,700 EUR Chi phí bổ sung: Đóng trước: 5,000 EUR Phí đăng ký: 50 EUR (trả từng lần) Phí kiểm tra: 50 EUR Gói bảo hiểm: 708 EUR/năm Giám sát vào ngày nghỉ cuối tuần: 150 EUR/tuần Chi phí nộp trước (VD tiền tiêu vặt, tài liệu học tập, các hoạt động ngoại khóa): 3,000 EUR |
Schloss – Schule Kirchberg, 74592 Kirchberg/Jagst, trang 12 Chi phí hàng tháng: Lớp 5 đến lớp 6: 2,110 EUR Lớp 7 đến lớp 9: 2,175 EUR Lớp 10 đến lớp 12: 2,225 EUR Chi phí bổ sung: Phí đăng ký: 390 EUR Đóng tiền 2 tháng 1 lần Các khoản thu khác tùy theo nhu cầu cá nhân. |
Christian-von-Bomhard-Schule, 97215 Uffenheim, trang 22 Chi phí hàng tháng: 1,970 EUR Chi phí bổ sung: Chi phí nộp trước (VD: tiền tiêu vặt, các khoản thiết yếu khác cho học tập và giải trí): 2,000 EUR |
Schule Birklehof, 79856 Hinterzarten, trang 14 Chi phí hàng tháng: 2,765 EUR Tiếng Đức: 250 EUR (học tiếng Đức bắt buộc 4h/tuần, nhóm nhỏ) Chi phí bổ sung: Phí đăng ký: 800 EUR Đóng trước: 7,000 EUR Các khoản thu khác tùy theo nhu cầu cá nhân (VD: Học nhạc, dạy kèm cá nhân, tài liệu học tập, du lịch, tiền tiêu vặt, điện thoại) |
Gymnasium Lindenberg mit Humboldt-Internat, 88161 Lindenberg, trang 24 Chi phí hàng tháng: 1,600 EUR Chi phí bổ sung: nguyên liệu học tập, sách vở và sách bài tập, du lịch, tiền tiêu vặt |
Schule Schloss Salem, 88682 Salem, trang 16 Chi phí hàng tháng: Lớp 5 đến lớp 10: 2,825 EUR Lớp 11 đến lớp 12: 2,888 EUR Học sinh trung học quốc tế: 3,035 EUR Chi phí bổ sung: Phí đăng ký: 1,1413 – 1,1518 EUR Đóng trước từ 1 đến 3 tháng Các khoản thu khác tùy theo nhu cầu của học sinh (xấp xỉ 300 EUR/tháng) |
Gymnasium mit Internat Hohenschwangau, 87645 Schwangau, trang 26 Chi phí hàng tháng: 425 EUR Chi phí bổ sung: Tiền đặt cọc: 200 EUR Học tiếng Đức: 400 EUR/năm, có thể tăng thêm tùy theo nhu cầu của học sinh. |
Landheim Schondorf, 86938 Schondorf am Ammersee, trang 28 Phí hàng năm cho sinh viên quốc tế: 37,080 EUR Chi phí bổ sung: Phí đăng ký: 500 EUR Chi phí nộp trước (VD: tiền tiêu vặt, các khoản thiết yếu khác cho học tập và giải trí): 3,000 EUR |
Hermann-Lietz-Schule Schloss Bieberstein, 36145 Hofbieber, trang 36 Chi phí hàng tháng: 2,750 EUR Chi phí bổ sung: Phí đăng ký: 1,500 EUR Học tiếng Đức (trình độ bắt đầu): 400 EUR/tháng Học tiếng Đức (trình độ cao): 200 EUR/tháng Đặt cọc: 3 tháng Chi phí nộp trước (VD: tiền tiêu vặt, các khoản thiết yếu khác cho học tập và giải trí): 6,000 EUR |
Max-Rill-Gymnasium Schloss Reichersbeuern, 83677 Reichersbeuern, trang 30 Chi phí hàng tháng: 2,800 EUR Chi phí bổ sung: Phí đăng ký: 500 EUR Đặt cọc: 8,400 EUR Chi phí nộp trước (VD: tiền tiêu vặt, các khoản thiết yếu khác cho học tập và giải trí): 3,000 EUR |
Hermann-Lietz-Schule Schloss Hohenwehrda, 36166 Haunetal, trang 38 Chi phí hàng tháng: 2,750 EUR Chi phí bổ sung: Phí đăng ký: 1,500 EUR Học tiếng Đức (trình độ bắt đầu): 400 EUR/tháng Học tiếng Đức (trình độ cao): 200 EUR/tháng Đặt cọc: 3 tháng Chi phí nộp trước (VD: tiền tiêu vặt, các khoản thiết yếu khác cho học tập và giải trí): 6,000 EUR |
Schloss Neubeuern, 83115 Neubeuern, trang 32 Chi phí hàng tháng: 3,020 EUR Chi phí bổ sung: Phí nhập học: 900 EUR Phí thi chuyển đổi: 450 EUR Đặt cọc: 11,060 EUR Học tiếng Đức: 300 EUR/tháng, thu thêm tùy theo nhu cầu của học sinh. |
Burgberg Gymnasium, 38667 Bad Harzburg, trang 40 Chi phí hàng tháng: xấp xỉ 1,700 EUR Chi phí bổ sung: Phí đăng ký: 275 EUR Phí quản lý: 45 EUR/năm Đóng góp xây dựng trường: 336 EUR/năm Tài liệu giảng dạy: 50 EUR/năm Đặt cọc: 3,000 EUR Chi phí nộp trước (VD: tiền tiêu vặt, tài liệu học tập): 2,400 EUR |
Schule Schloss Stein, 83371 Stein a. d. Traun, trang 34 Chi phí hàng tháng: (áp dụng đến 12/2015) Lớp 5 đến lớp 7: 2,795 EUR Lớp 8 đến lớp 10: 3,095 EUR Lớp 11 đến lớp 12: 3,195 EUR Chi phí bổ sung: Phí đăng ký: 250 EUR Đặt cọc: 5,000 EUR Chi phí nộp trước: 300 USD Đồng phục |
CJD Elze, 31008 Elze, trang 42 Chi phí hàng tháng: 1,800 EUR Chi phí bổ sung: Phí đăng ký: 300 EUR Quản lý trong thời gian nghỉ (trừ kỳ nghỉ hè và Giáng sinh): 200 EUR/tuần Các khoản chi tiêu cá nhân. |
Evangelisches Internat Dassel, 37586 Dassel, trang 44 Chi phí hàng tháng: 2,200 EUR (bao gồm học tiếng Đức, bảo hiểm,…) Chi phí bổ sung: Đóng góp thành viên nội trú: 500 EUR (theo học kỳ) Chi tiêu cá nhân |
Collegium Johanneum Schloss Loburg, 48346 Ostbevern, trang 54 Chi phí hàng tháng: Lớp 5 đến lớp 12: 1,700 EUR Chi phí bổ sung: Bảo hiểm sức khỏe (tùy chọn): 70 EUR/tháng Xem kịch, phim: xấp xỉ 200 EUR/năm Đặt cọc: 500 EUR |
Landschulheim am Solling, 37603 Holzminden, trang 46 Chi phí hàng tháng: 2,695 EUR Chi phí bổ sung: Chi phí đăng ký: 150 EUR Bảo hiểm (tai nạn, bên thứ ba, các nội dung bảo hiểm nhà ở): 25 EUR/năm Chi phí nộp trước (VD: tiền tiêu vặt, các khoản thiết yếu khác cho học tập và giải trí): tối thiểu 2,000 EUR Đặt cọc: 1 tháng |
Institut Schloss Wittgenstein, 57334 Bad Laasphe, trang 56 Chi phí hàng tháng: 1,976 EUR Chi phí bổ sung: Chi phí đăng ký: 250 EUR Đặt cọc: 1,000 EUR Chi phí nộp trước (VD: tiền tiêu vặt, các khoản thiết yếu khác cho học tập và giải trí): 6,000 EUR |
Pädagogium Bad Sachsa, 37441 Bad Sachsa, trang 48 Chi phí hàng năm: 29,100 EUR Chi phí bổ sung: Chi phí đăng ký: 350 EUR Phí di chuyển: 50 EUR Chi phí nộp trước(bảo hiểm, các khoản chi cho học tập và giải trí)/Đặt cọc: 3,000 EURSchule Marienau, 21368 Dahlem-Marienau, trang 50 Chi phí hàng tháng: Lớp 5 đến lớp 12: 3,030 EUR Chi phí bổ sung: Chi phí đăng ký: 280 EUR Đặt cọc: 2 tháng |
Internat Schloss Buldern, 48249 Dülmen-Buldern, trang 58 Chi phí hàng tháng: 2,500 EUR Chi phí hàng tháng khác: xấp xỉ 60 EUR |
Internatsgymnasium Schloss Torgelow, 17192 Torgelow am See, trang 52 Chi phí hàng tháng: Lớp 5 đến lớp 7: 2,683 EUR Lớp 8 đến lớp 10: 2,791 EUR Lớp 11 đến lớp 12: 2,861 EUR Chi phí bổ sung: Chi phí đăng ký: 350 EUR school leaving fee: 150 EUR Đặt cọc: 2 tháng Chi phí tăng thêm tùy theo nhu cầu cá nhân Học tiếng Đức tùy theo nhu cầu cá nhân |
Krüger Internat und Schulen, 49504 Lotte, trang 60 Chi phí hàng tháng: (áp dụng đến 12/2015): 2,310 EUR Chi phí hàng năm khác Đặt cọc: 200 EUR Các khoản phí khác tùy theo nhu cầu cá nhân |
Humboldt-Institut Bad Schussenried, 88427 Bad Schussenried, trang 72 Chi phí năm 2015: 650 EUR/tuần, bao gồm tiền phòng và trang thiết bị, tiền học, sách giáo qua, quản lý 24h, chương trình giải trí, du lịch hàng tuần, phí nhập học, chứng chỉ khóa học, du lịch thứ bảy. Chi phí bổ sung: Chi phí bổ sung: Không có (ngoại trừ tiền tiêu vặt) |
Landschulheim Schloss Heessen, 59073 Hamm, trang 62 Chi phí hàng năm Lớp 9: 26,300 EUR Lớp 10 đến lớp 12: 27,300 EUR Chi phí hàng năm khác: Chi phí nộp trước (bao gồm cả tiền học tiếng Đức, bảo hiểm, tài liệu học tập, including German language support, insurance, school material, du lịch,…): 3,700 EUR |
Humboldt-Institut Lindenberg, 88161 Lindenberg, trang 74 Chi phí (năm 2015): 650 EUR/tuần, bao gồm tiền phòng và trang thiết bị, tiền học, sách giáo qua, quản lý 24h, chương trình giải trí, du lịch hàng tuần, phí nhập học, chứng chỉ khóa học, du lịch thứ bảy. Chi phí bổ sung: Không có (ngoại trừ tiền tiêu vặt) |
Theodor-Fliedner-Internat, 40489 Düsseldorf, trang 64 Chi phí hàng tháng: 1,350 EUR Chi phí bổ sung: Chi phí đăng ký: 100 EUR Phí du lịch, cuối tuần: xấp xỉ 400 EUR/tháng Đặt cọc: 150 EUR |
Hermann-Lietz-Schule Haubinda, 98663 Haubinda, trang 70 Chi phí hàng tháng: Lớp 1 đến lớp 10: 2,240 EUR Lớp 11 đến lớp 13: 2,358 EUR Chi phí bổ sung: Chi phí đăng ký: 1,500 EUR Học tiếng Đức (trình độ bắt đầu): 400 EUR/tháng Học tiếng Đức (trình độ cao): 200 EUR/tháng Đặt cọc: 3 tháng Chi phí nộp trước (VD: tiền tiêu vặt, các khoản thiết yếu khác cho học tập và giải trí): 6,000 EUR |
Gymnasium Weierhof, 67295 Bolanden, trang 66 Chi phí hàng năm cho học sinh quốc tế: 27,300 EUR Chi phí bổ sung Chi tiêu cá nhân, sách vở |
Stiftung Louisenlund, 24357 Güby, trang 68 Chi phí hàng tháng: 2,925 EUR (tiểu học) 3,050 EUR (trung học quốc tế) Chi phí bổ sung: Phí nhập học: 1,000 EUR Đặt cọc: EUR 10,000 EUR Chi phí nộp trước (VD: tiền tiêu vặt, các khoản thiết yếu khác cho học tập và giải trí): 5,000 EUR/năm Đóng góp cho hội cha mẹ: 5 EUR/năm |
Đăng kí theo form dưới đây để được AMEC tư vấn miễn phí trường:
Lỗi: Không tìm thấy biểu mẫu liên hệ.
Hoặc liên hệ Hotline:
- AMEC Hà Nội (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
- AMEC Đà Nẵng (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
- AMEC Hồ Chí Minh (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388