HÀ NỘI

(024) 3 941 1891/2 - 0914 863 466

ĐÀ NẴNG

(023) 6 396 7776 - 091 608 2128

HỒ CHÍ MINH

(028) 6261 1177 - 0909 171 388

Câu hỏi W-Fragen trong tiếng Đức

W- Fragen được hiểu là dạng câu hỏi trong tiếng Đức bắt đầu bằng từ để hỏi ‘’W’’ nhằm để yêu cầu một thông tin gì đó. Bạn không thể trả lời đơn thuần Ja / Nein mà phải đưa ra một thông tin cụ thể. Để hình dùng rõ hơn chúng ta hãy cùng tham khảo một số câu hỏi đơn giản, dành cho trình độ A1 dưới đây nhé!

WER? AI? (WHO) 

Wer ist das?  (Đó là ai vậy?)

-> Das ist Paul. (Đó là Paul.)

Wer sind sie?  (Họ là ai vậy?)

-> Sie sind Anna und Paul. ( Họ là Anna và Paul.)

Wer spricht Deutsch? (Ai nói tiếng Đức?)

Wer möchte nach Deutschland fliegen? (Ai muốn bay tới Đức?)

Wer kommt aus England? (Ai đến từ Anh?)

Wer ist in VN geboren? (Ai sinh ra ở Việt Nam?)

Wer lebt / wohnt in Berlin? (Ai sống ở Berlin?)

 

WAS? CÁI GÌ ? (WHAT) 

Was ist das? (Đó là cái gì?)

-> Das ist ein Tisch. (Đó là cái bàn.)

Was isst du? (Bạn ăn cái gì vậy?)

Was trinkst du? (Bạn uống cái gì vậy?)

Was machst du denn? (Bạn đang làm gì vậy?)

Was liest er? (Anh ấy đọc cái gì vậy?)

Was lernst du im Sommer? (Bạn học gì vào mùa hè?)

 

WIE? NHƯ THẾ NÀO? (HOW)

Wie heißen Sie? (Bạn tên gì?)

Wie alt sind Sie? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

Wie ist Ihre Telefonnummer? (Số điện thoại của bạn bao nhiêu?)

Wie ist Ihre Adresse? (Địa chỉ của bạn là gì?)

Wie geht es dir? (Bạn có khỏe không?)

Wie = Womit fahren Sie zur Schule? (Bạn đến trường bằng phương tiện gì?)

 

WO? Ở ĐÂU? (WHERE)

Wo bist du geboren? (Bạn sinh ra ở đâu?)

Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)

Wo lernst du Deutsch? (Bạn học tiếng Đức ở đâu?)

Wo bist du? (Bạn đang ở đâu?)

Wo arbeitet sie? (Cô ấy làm việc ở đâu?)

Wo spielt er Fußball? (Anh ấy chơi đá banh ở đâu?)

Wo machst du oft Sport? (Bạn thường chơi thể thao ở đâu?)

 

WANN? KHI NÀO? (WHEN)

Wann hörst du oft Musik? (Bạn thường nghe nhạc khi nào?)

Wann machst du Sport? (Khi nào bạn chơi thể thao?)

Wann lernst du oft Deutsch zu Hause? (Bạn thường học tiếng Đức khi nào?)

Wann schläfst du oft? oder Wie viel Uhr schläfst du? (Bạn thường ngủ khi nào hoặc mấy giờ bạn ngủ?)

-> Ich schlafe oft um 10 Uhr. (Tôi thường ngủ lúc 10 giờ.)

Wann kochst du? (Khi nào bạn nấu ăn?)

 

WARUM? TẠI SAO? (WHY)

Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)

-> Denn ich möchte in Deutschland leben / wohnen / studieren. (Bởi vì tôi muốn sống / học tập ở Đức.)

Warum weinst du? (Tại sao bạn khóc?)

Warum muss man jeden Tag viel Obst essen und viel Wasser trinken? (Tại sao người ta phải ăn nhiều trái cây và uống nhiều nước mỗi ngày?)

Warum muss man oft spazieren gehen? (Tại sao người ta phải đi bộ thường xuyên?)

Warum geht man oft am Wochenende ins Kino? (Tại sao người ta thường đi xem phim vào cuối tuần?)

Với dạng câu hỏi trong tiếng Đức bắt đầu bằng từ để hỏi ‘’W’’ chúng ta còn rất nhiều câu cũng như các loại từ để hỏi. Hy vọng với những câu hỏi cơ bản trên đây có thể giúp các bạn hình dung và hiểu rõ hơn về cách đặt câu hỏi với ‘’W’’ trong tiếng Đức nhé!

Xem thêm nhiều bài viết tại đây:

 






     

    Hoặc liên hệ Hotline:

    • AMEC Hà Nội  (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
    • AMEC Đà Nẵng    (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
    • AMEC Hồ Chí Minh  (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388

    Facebook: https://www.facebook.com/toididuhoc



    Phản hồi

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    (*)

    Có thể bạn quan tâm:

    Tin du học nổi bật

    Tin du học Mới Nhất

    Đăng ký tư vấn miễn phí