Đại học Dong-A là là một trong những ngôi trường được thành lập lâu đời của Hàn. Với những bạn trẻ mong muốn du học tại xứ sở kim chi, thì Dong A chính là ngôi trường mơ ước với nhiều học bổng du học Hàn Quốc dành cho sinh viên quốc tế
Trường đước thành lập từ năm 1946 và tọa lạc tại trung tâm thành phố Busan, thành phố lớn thứ nhất miền Nam và đứng thứ 2 của Hàn Quốc. Ngoài ra, Busan còn được biết đến là thành phố cảng Busan với đường bờ biển dài và được mệnh danh là một thành phố du lịch của Hàn Quốc. Trường hiện đang có 3 cơ sở đào tạo theo chuyên ngành: Seunghak Campus, Gudeok Campus và Bumin Campus.
Trường nổi tiếng về lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn. Trường đại học Dong-A được IEQAS công nhận là “Trường Đại học có năng lực trong việc duy trì và quản lý tốt du học sinh nước ngoài” và 3 năm liên tiếp được chọn để đào tạo các học sinh nhận học bổng của chính phủ hàn quốc. Đây cũng là ngôi trường đại học đào tạo ra những CEO điều hành 1000 doanh nghiệp tại khu vực Busan và Gyeong Nam.
Xem thêm:
Đi du học Hàn cần bao nhiêu chi phí
Du học miền Nam Hàn Quốc nên hay không nên
[HOT] Cập nhật danh sách các trường Hàn Quốc visa thẳng 2020
Đại học Dong-A là một trong những trường thu hút đông đảo du học sinh quốc tế, nổi bật nhất là du học sinh Việt Nam. Hiện tại trường đã mở rộng quy mô với 13 khối ngành đại học và 10 khối ngành đào tạo sau Đại học, trong đó có tất cả hơn 70 chuyên ngành. Về khuôn viên, Dong-A có 3 khu vực đại học lớn, 1 bệnh viện lớn, 3 thư viện, 6 khu quầy ăn tự chọn và nhiều phòng tập thể dục thể thao, nhà thi đấu theo chuẩn Châu Á.
Chương trình học tại đại học Dong-A
1. Khóa tiếng Hàn ngắn hạn:
– Thời gian nhập học: tháng 3,6,9 và 12.
– Học phí: 1.200.000 KRW/ 1 học kỳ.
– Phí nộp hồ sơ: 50.000 KRW.
– Phí KTX: 684.000 Krw/ 10 tuần (phòng đôi).
– Bảo hiểm: 110.000 Krw/ 1 năm.
2. Chương trình bậc Đại học
KHỐI NGÀNH | CHUYÊN NGÀNH |
Nhân văn | Đời sống triết học y đức
Lịch sử Khảo cổ học và lịch sử nghệ thuật Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc Ngôn ngữ và Văn học Anh Ngôn ngữ và Văn học Đức Nghiên cứu văn hóa Pháp Nghiên cứu Trung Quốc Nghiên cứu trẻ em |
Khoa học tự nhiên | Toán học
Vật liệu Vật lý Hóa học Khoa học sinh học |
Khoa học xã hội | Khoa học chính trị và ngoại giao
Hành chính công Xã hội học Phúc lợi xã hội Truyền thông đa phương tiện Kinh tế học Tài chính |
Kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
Du lịch quốc tế Thương mại quốc tế Hệ thống quản lý thông tin Kinh doanh quốc tế |
Khoa học tài nguyên đời sống
|
Kỹ thuật di truyền
Sinh học ứng dụng Công nghệ sinh học Tài nguyên công nghiệp |
Kỹ thuật
|
Kỹ thuật kiến trúc
Kỹ thuật dân dụng Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật tài nguyên năng lượng và khoáng sản Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện tử Khoa học máy tính Kỹ sư cơ khí Kỹ thuật hệ thống quản lý và công nghiệp Kiến trúc hải quân và ngoài khơi Kỹ thuật hóa học Khoa học vật liệu và kỹ thuật Vật liệu hữu cơ và kỹ thuật polymer |
Thiết kế môi trường
|
Kiến trúc (5 năm)
Thiết kế công nghiệp (Hình ảnh, Truyền thông, Thiết kế). Thiết kế thời trang Kỹ thuật quy hoạch đô thị Kiến trúc cảnh quan |
Nghệ thuật & Thể thao
|
Nghệ thuật
Âm nhạc (Piano, Nhạc hòa tấu, Thanh nhạc, Sáng tác, Âm nhạc thực tế)Giáo dục thể chất Bảo vệ Taekwondo |
Khoa học sức khỏe
|
Khoa học thực phẩm và dinh dưỡng
Dược phẩm Kỹ thuật đời sống Quản lý sức khỏe |
Bảng học phí đại học theo ngành:
Khối ngành | Phí đầu vào (KRW) |
Học phí (KRW/1 học kỳ) |
Khoa học xã hội và Nhân văn |
791.000 |
2.857.000 |
Truyền thông đa phương tiện | 3.011.000 | |
Toán học | 3.122.000 | |
Khoa học tự nhiên Giáo dục thể chất |
3.387.000 | |
Kỹ thuật | 3.876.000 | |
Nghệ thuật | 3.947.000 |
*Lưu ý: Phí đầu vào chỉ nộp một lần khi đóng tiền học phí cho học kỳ đầu tiên. Học phí có thể thay đổi theo từng năm.
Săn học bổng du học Hàn Quốc
Bảng học bổng đại học:
Mục lục | Học bổng | Yêu cầu |
Học kỳ 1 | 100 % học phí | TOPIK level 5 |
50% học phí | TOPIK level 3-4 | |
30% học phí | Tất cả học sinh | |
Từ học kỳ 2 |
70% học phí | Học sinh được xếp hạng trong top 10% về kết quả học tập kỳ trước |
40% học phí | Học sinh được xếp hạng trong top 40% về kết quả học tập kỳ trước | |
20% học phí | Học sinh được xếp hạng trong top 60% về kết quả học tập kỳ trước |
Thông tin chương trình Sau đại học
Khối ngành | Chuyên ngành đào tạo bằng tiếng Hàn | Chuyên ngành đào tạo bằng tiếng Anh |
Nghệ thuật tự do & Khoa học xã hội | Văn học và ngôn ngữ Hàn
Quản trị công Truyền thông Quản trị kinh doanh Thương mại quốc tế Quản trị du lịch Quản lý hệ thống thông tin |
Văn học và Ngôn ngữ Anh
Quản trị công Quản trị du lịch |
Khoa học tự nhiên | Vât lý
Hóa học Sinh học Sinh học ứng dụng Khoa học sức khỏe |
Toán học
Vật lý Hóa học Sinh học ứng dụng |
Kỹ thuật | Kỹ thuật kiến trúc
Xây dựng Cơ khí Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật Điện Kỹ thuật hệ thống quản lý và công nghiệp Kỹ thuật Điện tử Quy hoạch và cảnh quan đô thị Kiến trúc Hải quân và kỹ thuật ngoài khơi |
Kỹ thuật kiến trúc
Xây dựng Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật Điện Kỹ thuật Môi trường Kỹ thuật Điện tử
|
Thể thao và Nghệ thuật | Giáo dục thể chất
Taekwondo Mỹ thuật Âm nhạc Thiết kế nhựa |
|
Dược | Dược | |
Chương trình hợp tác | Luật Quốc tế
Vật lý vật liệu |
Vật lý vật liệu |
Chương trình liên ngành | Khoa học Nghệ thuật
Giáo dục trẻ sơ sinh và trẻ em |
Bảng học phí
Khối ngành | Phí đầu vào
(KRW) |
Học phí (KRW/1 học kỳ) |
Nghệ thuật tự do & Khoa học xã hội | 692.000 | 3.717.000 |
Khoa học tự nhiên và Giáo dục thể chất | 692.000 | 4.411.000 |
Kỹ thuật
Âm nhạc Nghệ thuật |
692.000 | 4.948.000 |
*Lưu ý: Phí đầu vào chỉ đóng một lần khi đóng tiền học phí cho học kỳ đầu tiên. Học phí có thể thay đổi theo từng năm.
Học bổng sau đại học
Học bổng | Yêu cầu |
70% học phí | TOPIK level 5 trở lên (Chương trình Tiếng Hàn).
TOEFL PBT 560, iBT 83, CEFR C1, TEPS 700, IELTS 6.5 trở lên (Chương trình tiếng Anh). |
50% học phí | TOPIK level 4 trở lên (Chương trình Tiếng Hàn).
TOEFL PBT 530, iBT 71, CEFR B2, TEPS 600, IELTS 5.5 trở lên (Chương trình tiếng Anh). |
25% học phí | TOPIK level 3 trở lên (Chương trình Tiếng Hàn). |
Học bổng sẽ được trao cho các sinh viên quốc tế duy trì GPA trên 85/100 mỗi học kỳ trong quá trình đăng ký toàn thời gian của mình.
Không chỉ tập trung vào chất lượng giảng dạy, Dong A cũng đầu tư rất lớn và mạnh vào phát triển cơ sở vật chất và hạ tầng hiện đại, nhằm phục vụ và tạo môi trường học tập lý tưởng nhất cho sinh viên. Hãy lựa chọn Dong-A là nơi viết tiếp hành trình du học của bạn nhé !
AMEC NÂNG TẦM ƯỚC MƠ CỦA BẠN!
Hoặc liên hệ Hotline:
- AMEC Hà Nội (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
- AMEC Đà Nẵng (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
- AMEC Hồ Chí Minh (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388