HÀ NỘI

(024) 3 941 1891/2 - 0914 863 466

ĐÀ NẴNG

(023) 6 396 7776 - 091 608 2128

HỒ CHÍ MINH

(028) 6261 1177 - 0909 171 388

Phân biệt các cấu trúc ngữ pháp ~아/어서, ~(으)니까, ~기 때문에 tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, có rất nhiều cách để nói về lý do, nguyên nhân dẫn đến kết quả (Vì…nên). Hôm nay, hãy cùng với AMEC so sánh ba cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất thường được dùng trong cả văn viết và trong sinh hoạt hàng ngày của người Hàn nhé!

  ~아/어서 ~(으)니까 ~기 때문에
Câu trần thuật 추워서 코트를 입어요. 추우니까 코트를 입어요. 춥기 때문에 코트를 입어요.
Thì quá khứ

~았/었

추웠어서 코트를 업었어요.(x)

->추워서 코트를 입었어요.

추웠으니까 코트를 입었어요. 추웠기 때문에 코트를 입었어요.
~(으)세요

~(으)ㅂ시다

~(으)ㄹ까요?

피곤해서 쉬세요.(x)

피곤해서 쉽시다.(x)

피곤해서 쉴까요?(x)

피곤하니까 쉬세요.

피곤하니까 쉽시다.

피곤하니까 쉴까요?

피곤하기 때문에 쉬세요.(x)

피곤하기 때문에 쉽시다.(x)

피곤하기 때문에 쉴까요?(x)

감사합니다

고마워요

미안해요

죄송합니다

도워줘서 고마워요.

늦어서 죄송합니다.

도와주니까 고마워요.(x)

늦었으니까 죄송합니다.(x)

도워주기 때문에고마워요.(x)

늦었기 때문에 죄송합니다.(x)

So sánh các cấu trúc ngữ pháp 아/어서, (으)니까, 때문에

  1. Cả 3 ngữ pháp trên đều sử dụng được đối với câu trần thuật

  • 추워서 코트를 입어요.(o)
  • 추우니까 코트를 입어요.(o)
  • 춥기 때문에 코트를 입어요.(o)

 

  • Ngữ pháp ~아/어서

Riêng đối với ngữ  pháp ~/어서 thông dụng ở nhiều tình huống nên khi dùng sẽ khiến lời văn thêm mượt mà. Thêm vào đó, nó thường được dùng để nói về một sự việc đã diễn ra hoặc một việc hiển nhiên nào đó.

Ví dụ:

  1. 어제 산에 갔어요? (Hôm qua có đi leo núi không?)
  2. 아니요. 바람이 많이 불어서 안 갔어요.(Không. Hôm qua gió mạnh quá nên không đi.)
  • Ngữ pháp ~(으)니까

Ngược lại, ~()니까 thường được dùng để nói về một sự việc mang tính chủ quan, nhận định cá nhân nhiều hơn.

Ví dụ: 음악을 들으니까 졸려요. (Vì nghe nhạc nên thấy hơi buồn ngủ.)

* Mặt khác nó còn có nghĩa nhấn mạnh thể hiện sự quyết tâm cũng như sự nổ lực của người nói.

Ví dụ:  시험이니까  열심히 하겠습니다.(Vì là kỳ thi nên tôi sẽ cố gắng)

  • Ngữ pháp ~때문에

Chúng ta dễ dàng bắt gặp ngữ pháp này trên các báo đài, bảng tin truyền hình hoặc các buổi phỏng vấn, tọa đàm vì nó thể hiện sự trang trọng và cần thiết của vấn đề mà người nói muốn đề cập. Nó thường đi kèm với ‘왜냐하면 ~기 때문이다’ (Bởi vì) nhầm để nhấn mạnh lý do.

Ví dụ:  왜냐하면 나는 한국인을 만나는 것이 처음이기 때문이다.  (Bởi vì đây là lần đầu tiên tôi được gặp người Hàn Quốc.)

  1. 왜 한국어를 배워요?(Tại sao bạn lại học tiếng Hàn?)
  2. 한국 사람과 결혼했기 때문에 한국어를 배워요. (Vì tôi kết hôn với người Hàn nên phải học tiếng Hàn.)

 

  1. Ngữ pháp ~아/어서  không đi với thể quá khứ tiếng Hàn

  • 추웠어서 코트를 업었어요.(x)
  • 추웠으니까 코트를 입었어요.(o)(Đã mặc thêm áo khoác vì thời tiết(lúc đó) lạnh.)
  • 추웠기 때문에 코트를 입었어요.(o)(Thời tiết lúc đó lạnh nên đã mặc thêm áo khoác.)

 

  1. Ngữ pháp ~아/어서  thường được đi kèm trong câu chào hỏi

  • 도와주셔서 감사합니다.(o) (Cảm ơn vì đã giúp tôi)
  • 도와주니까 감사합니다.(x)
  • 도와주기 때문에 감사합니다.(x)

 

  1. Vế sau ngữ pháp ~(으)니까 thường chia câu mệnh lệnh hay khuyên bảo.

  • 피곤해서 쉬세요. (x)
  • 피곤하니까 쉽시다.(o) (Vì mệt nên hãy nghỉ một chút nha.)
  • 피곤하기 때문에 쉴까요?(x)

Trên đây là một số ví dụ so sánh để chúng ta hiểu rõ hơn về 3 loại ngữ pháp căn bản này. Cũng như tiếng Việt chúng ta có sự đa dạng và linh hoạt trong cách sử dụng, tiếng Hàn cũng thế nên tùy từng trường hợp mà ta sử  dụng  3 ngữ pháp trên cho đúng với từng hoàn cảnh thực tế nhé!

Liên hệ học tiếng Hàn cùng AMEC: Học tiếng Hàn cùng AMEC






     

    Hoặc liên hệ Hotline:

    • AMEC Hà Nội  (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
    • AMEC Đà Nẵng    (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
    • AMEC Hồ Chí Minh  (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388

    Facebook: https://www.facebook.com/toididuhoc



    Phản hồi

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    (*)

    Có thể bạn quan tâm:

    Tin du học nổi bật

    Tin du học Mới Nhất

    Đăng ký tư vấn miễn phí